Bản dịch của từ Breeder trong tiếng Việt

Breeder

Noun [U/C]Adjective

Breeder (Noun)

bɹˈidɚ
bɹˈidəɹ
01

Người, động vật hoặc thực vật sinh ra con cái hoặc sinh sản

A person, animal, or plant that produces offspring or reproduces

Ví dụ

The dog breeder specializes in breeding rare breeds.

Người nuôi chó chuyên về việc nuôi giống hiếm.

The horse breeder won awards for producing champion racehorses.

Người nuôi ngựa đã giành giải thưởng vì sản xuất ngựa đua vô địch.

Breeder (Adjective)

bɹˈidɚ
bɹˈidəɹ
01

Được sử dụng để mô tả động vật hoặc thực vật được sử dụng để nhân giống

Used to describe animals or plants that are used for breeding

Ví dụ

The renowned breeder dog won many competitions for its offspring.

Con chó giống nổi tiếng đã giành nhiều cuộc thi cho con cái của nó.

The local breeder farmer specializes in breeding rare plant varieties.

Nông dân chuyên về giống địa phương chuyên về chăm sóc các loại cây hiếm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breeder

Không có idiom phù hợp