Bản dịch của từ Breeder trong tiếng Việt
Breeder
Noun [U/C]Adjective
Breeder (Noun)
bɹˈidɚ
bɹˈidəɹ
Ví dụ
The dog breeder specializes in breeding rare breeds.
Người nuôi chó chuyên về việc nuôi giống hiếm.
The horse breeder won awards for producing champion racehorses.
Người nuôi ngựa đã giành giải thưởng vì sản xuất ngựa đua vô địch.
Breeder (Adjective)
bɹˈidɚ
bɹˈidəɹ
Ví dụ
The renowned breeder dog won many competitions for its offspring.
Con chó giống nổi tiếng đã giành nhiều cuộc thi cho con cái của nó.
The local breeder farmer specializes in breeding rare plant varieties.
Nông dân chuyên về giống địa phương chuyên về chăm sóc các loại cây hiếm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Breeder
Không có idiom phù hợp