Bản dịch của từ Breeder trong tiếng Việt
Breeder
Breeder (Noun)
The dog breeder specializes in breeding rare breeds.
Người nuôi chó chuyên về việc nuôi giống hiếm.
The horse breeder won awards for producing champion racehorses.
Người nuôi ngựa đã giành giải thưởng vì sản xuất ngựa đua vô địch.
The plant breeder developed new varieties of fruits and vegetables.
Người nuôi cây đã phát triển các loại trái cây và rau mới.
Dạng danh từ của Breeder (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Breeder | Breeders |
Breeder (Adjective)
The renowned breeder dog won many competitions for its offspring.
Con chó giống nổi tiếng đã giành nhiều cuộc thi cho con cái của nó.
The local breeder farmer specializes in breeding rare plant varieties.
Nông dân chuyên về giống địa phương chuyên về chăm sóc các loại cây hiếm.
The breeder cat is known for its excellent lineage and health.
Con mèo giống nổi tiếng với dòng dõi và sức khỏe xuất sắc.
Họ từ
Từ "breeder" trong tiếng Anh có nghĩa là người hoặc tổ chức chuyên sản xuất, nuôi dưỡng hoặc cải thiện giống vật nuôi hoặc cây trồng. Trong ngữ cảnh này, "breeder" thường liên quan đến những người nuôi chó, mèo hoặc các loại động vật khác nhằm mục đích cải thiện chất lượng giống nòi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ở một số vùng, có thể có sự khác biệt trong phát âm.
Từ "breeder" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "breed", xuất phát từ tiếng Bắc Âu "braða" nghĩa là sinh sản hoặc sinh ra. Gốc Latinh của nó là "generare", có nghĩa là tạo ra hoặc sinh ra. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức tiến hành lai giống động vật hoặc thực vật, phản ánh sự phát triển từ khái niệm sinh sản tự nhiên sang hoạt động có chủ ý hơn trong nông nghiệp và chăn nuôi hiện đại. Ngày nay, "breeder" không chỉ đề cập đến việc lai giống mà còn mở rộng sang các lĩnh vực như di truyền học và công nghệ sinh học.
Từ "breeder" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, nó thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp hoặc nhân giống động vật. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề như di truyền học hay bảo tồn loài. Ngoài ra, "breeder" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thú y và chăn nuôi để chỉ người hoặc tổ chức thực hiện việc nhân giống động vật hoặc cây trồng có giá trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp