Bản dịch của từ Tallow trong tiếng Việt
Tallow
Tallow (Noun)
Tallow was a common ingredient in candle-making in the past.
Dầu mỡ là một thành phần phổ biến trong việc làm nến trong quá khứ.
Soap production relied on tallow for its fat content.
Sản xuất xà phòng phụ thuộc vào dầu mỡ vì hàm lượng chất béo của nó.
The use of tallow has decreased due to modern alternatives.
Việc sử dụng dầu mỡ đã giảm do sự thay thế hiện đại.
Tallow (Verb)
Bôi (thứ gì đó, đặc biệt là đáy thuyền) bằng mỡ động vật.
Smear something especially the bottom of a boat with tallow.
The sailors tallow the ship's hull to prevent leaks.
Thủy thủ tẩy tallow đáy thuyền để ngăn rò rỉ.
During the festival, they tallow the poles for traditional dances.
Trong lễ hội, họ tẩy tallow cột cho các vũ điệu truyền thống.
To preserve the wooden structures, they regularly tallow them.
Để bảo quản cấu trúc gỗ, họ thường xuyên tẩy chúng.
Họ từ
Tallow là một loại mỡ động vật, thường được chiết xuất từ mỡ bò hoặc cừu, chủ yếu sử dụng trong sản xuất nến, xà phòng và thực phẩm. Trong tiếng Anh, tallow không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, tallow còn có thể chỉ đến mỡ thực vật trong một số ngữ cảnh, gây nhầm lẫn trong việc sử dụng.
Tallow, từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "tallow" (chất béo), kết hợp với tiếng Pháp cổ "talhe". Tallow diễn tả chất mỡ động vật trong quá trình chế biến, thường từ thịt bò hoặc cừu. Lịch sử sử dụng tallow quây quần với ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và sản xuất nến, khi nó được sử dụng rộng rãi như một phụ gia và nguồn năng lượng. Ý nghĩa hiện tại của tallow liên quan chặt chẽ đến các sản phẩm tự nhiên và ứng dụng trong mỹ phẩm và công nghiệp.
Tallow là một từ ít gặp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến hóa học, chế biến thực phẩm hoặc sản xuất mỹ phẩm, nơi tallow được xem là nguồn nguyên liệu tự nhiên cho sản xuất chất béo và nến. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn hóa ẩm thực, đặc biệt là trong các món ăn truyền thống liên quan đến thịt hoặc sản xuất bơ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp