Bản dịch của từ Wick trong tiếng Việt
Wick
Wick (Adjective)
She is known for her wick sense of humor.
Cô ấy nổi tiếng với tính hài hước nhanh nhẹn của mình.
His writing style is not wick enough for the IELTS exam.
Phong cách viết của anh ấy không đủ nhanh nhẹn cho kỳ thi IELTS.
Is a wick response better in IELTS speaking than a slow one?
Một phản ứng nhanh nhẹn có tốt hơn trong phần nói IELTS không?
Wick (Noun)
The wick was a small community with friendly neighbors.
Wick là một cộng đồng nhỏ với hàng xóm thân thiện.
The wick organized a charity event for local families in need.
Wick tổ chức một sự kiện từ thiện cho các gia đình địa phương cần giúp đỡ.
The wick's population doubled after a new school was built.
Dân số của Wick tăng gấp đôi sau khi xây dựng một trường học mới.
The wick of the oil lamp burned brightly during the blackout.
Đoạn bông đèn dầu cháy sáng trong lúc mất điện.
She trimmed the wick of the candle before lighting it.
Cô ấy cắt tỉa đoạn bông nến trước khi thắp nến.
The wick in the lighter needed to be replaced.
Đoạn bông trong bật lửa cần phải thay mới.
The wick has been a family-owned dairy farm for generations.
Trang trại sữa Wick đã thuộc sở hữu của gia đình qua nhiều thế hệ.
Visitors can tour the wick to see cows being milked.
Khách tham quan có thể tham quan trang trại sữa để xem bò được vắt sữa.
The wick produces fresh milk that is sold locally.
Trang trại sữa sản xuất sữa tươi được bán tại địa phương.
Dạng danh từ của Wick (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wick | Wicks |
Wick (Verb)
The candle wick absorbed the wax slowly.
Dây thấm nến hút sáp chậm chạp.
The cloth did not wick up the spilled water.
Tấm vải không hút nước bị tràn.
Did the paper towel wick away the ink stains?
Tờ giấy lau hút đi các vết mực không?
Dạng động từ của Wick (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wick |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wicked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wicked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wicks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wicking |
Họ từ
Từ "wick" trong tiếng Anh có nghĩa là bấc, thường được sử dụng trong ngữ cảnh đèn hoặc nến để cung cấp nhiên liệu cho việc thắp sáng. Trong tiếng Anh Anh, "wick" cũng có thể mang ý nghĩa như một động từ, để chỉ hành động tạo ra hoặc duy trì ngọn lửa. Trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể nhấn mạnh hơn vào âm "i", trong khi nghĩa và cách sử dụng về cơ bản vẫn giữ nguyên. Từ này phản ánh sự kết nối giữa ngôn ngữ và các hoạt động hàng ngày trong cuộc sống con người.
Từ "wick" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wicca", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vīca", có nghĩa là "đường lối" hoặc "ngôi làng". Từ này đã phát triển trong ngữ cảnh của việc thắp sáng, liên quan đến việc sử dụng các sợi bấc trong đèn dầu. Bấc là phần dẫn dầu, giúp tạo ra ánh sáng, từ đó hình thành nghĩa hiện tại liên quan đến các vật dụng phục vụ cho việc thắp sáng và đốt cháy.
Từ "wick" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến ánh sáng và nến. Cụ thể, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về kỹ thuật tạo ra ánh sáng hoặc trong các môn học nghệ thuật và thủ công, nơi mà việc sản xuất và sử dụng nến là chủ đề điển hình. Trong văn học, "wick" cũng có thể mang yếu tố biểu tượng, liên quan đến cảm xúc hoặc tình trạng nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp