Bản dịch của từ Capillary trong tiếng Việt

Capillary

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capillary (Adjective)

kˈæpəlɛɹi
kˈæpəlɛɹi
01

Liên quan đến mao mạch hoặc mao mạch.

Relating to capillaries or capillarity.

Ví dụ

The capillary network in the body is essential for blood circulation.

Mạng lưới tĩnh mạch trong cơ thể quan trọng cho tuần hoàn máu.

Capillary action allows water to move through narrow spaces in soil.

Hành động của tĩnh mạch cho phép nước di chuyển qua các không gian hẹp trong đất.

Capillary walls are thin, facilitating the exchange of nutrients and waste.

Tường tĩnh mạch mỏng, tạo điều kiện cho việc trao đổi chất và chất thải.

Dạng tính từ của Capillary (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Capillary

Mao dẫn

-

-

Capillary (Noun)

kˈæpəlɛɹi
kˈæpəlɛɹi
01

Một ống có đường kính trong mỏng như sợi tóc.

A tube that has an internal diameter of hairlike thinness.

Ví dụ

The capillary network in the body helps transport nutrients efficiently.

Mạng lưới tĩnh mạch trong cơ thể giúp vận chuyển dưỡng chất hiệu quả.

Capillaries are crucial in the circulatory system for oxygen exchange.

Tĩnh mạch rất quan trọng trong hệ tuần hoàn để trao đổi oxy.

The capillary action of water allows plants to absorb moisture effectively.

Hiệu ứng tĩnh mạch của nước giúp cây hấp thụ ẩm thực hiện.

02

Bất kỳ mạch máu phân nhánh nhỏ nào tạo thành mạng lưới giữa tiểu động mạch và tiểu tĩnh mạch.

Any of the fine branching blood vessels that form a network between the arterioles and venules.

Ví dụ

The capillaries in the human body are responsible for nutrient exchange.

Các mao mạch trong cơ thể người chịu trách nhiệm cho việc trao đổi chất dinh dưỡng.

Regular exercise can improve the health of capillaries.

Tập thể dục đều đặn có thể cải thiện sức khỏe của các mao mạch.

Doctors study the structure and function of capillaries in detail.

Bác sĩ nghiên cứu cấu trúc và chức năng của các mao mạch chi tiết.

Dạng danh từ của Capillary (Noun)

SingularPlural

Capillary

Capillaries

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Capillary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capillary

Không có idiom phù hợp