Bản dịch của từ Capillary trong tiếng Việt
Capillary
Capillary (Adjective)
Liên quan đến mao mạch hoặc mao mạch.
Relating to capillaries or capillarity.
The capillary network in the body is essential for blood circulation.
Mạng lưới tĩnh mạch trong cơ thể quan trọng cho tuần hoàn máu.
Capillary action allows water to move through narrow spaces in soil.
Hành động của tĩnh mạch cho phép nước di chuyển qua các không gian hẹp trong đất.
Capillary walls are thin, facilitating the exchange of nutrients and waste.
Tường tĩnh mạch mỏng, tạo điều kiện cho việc trao đổi chất và chất thải.
Dạng tính từ của Capillary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Capillary Mao dẫn | - | - |
Capillary (Noun)
The capillary network in the body helps transport nutrients efficiently.
Mạng lưới tĩnh mạch trong cơ thể giúp vận chuyển dưỡng chất hiệu quả.
Capillaries are crucial in the circulatory system for oxygen exchange.
Tĩnh mạch rất quan trọng trong hệ tuần hoàn để trao đổi oxy.
The capillary action of water allows plants to absorb moisture effectively.
Hiệu ứng tĩnh mạch của nước giúp cây hấp thụ ẩm thực hiện.
The capillaries in the human body are responsible for nutrient exchange.
Các mao mạch trong cơ thể người chịu trách nhiệm cho việc trao đổi chất dinh dưỡng.
Regular exercise can improve the health of capillaries.
Tập thể dục đều đặn có thể cải thiện sức khỏe của các mao mạch.
Doctors study the structure and function of capillaries in detail.
Bác sĩ nghiên cứu cấu trúc và chức năng của các mao mạch chi tiết.
Dạng danh từ của Capillary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Capillary | Capillaries |
Họ từ
Từ "capillary" trong tiếng Anh có nghĩa là mao mạch, chỉ các mạch máu nhỏ nhất trong hệ thống tuần hoàn của cơ thể, nơi xảy ra quá trình trao đổi chất giữa máu và tế bào. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này đều viết và phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Mỹ, "capillary" thường được sử dụng nhiều hơn trong lĩnh vực y học, trong khi ở Anh, nó cũng được sử dụng trong vật lý để chỉ các hiện tượng mao dẫn.
Từ "capillary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "capillaris", nghĩa là "sợi tóc", từ "capillus", chỉ sự mảnh mai và nhỏ bé của các sợi tóc. Trong sinh học, "capillary" chỉ các mạch máu nhỏ nhất trong cơ thể, phản ánh đặc điểm hình dáng và kích thước của chúng. Khái niệm này đã được phát triển từ thế kỷ 17 khi các nhà khoa học nghiên cứu về hệ tuần hoàn và cấu trúc mạch máu, giữ nguyên cách hiểu về sự nhỏ bé và tinh vi trong cấu trúc.
Từ "capillary" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần nghe và đọc, nơi có sự liên quan đến sinh học và y học. Trong phần viết, nó cũng có thể xuất hiện khi thí sinh mô tả quy trình vật lý hoặc sinh học. Ngoài ra, "capillary" thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, chẳng hạn như trong bài giảng về tuần hoàn máu hoặc các quá trình trao đổi chất, cũng như trong nghiên cứu mô hình vi mạch trong vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp