Bản dịch của từ Branching trong tiếng Việt

Branching

Verb Adjective Noun [U/C]

Branching (Verb)

bɹˈæntʃɪŋ
bɹˈæntʃɪŋ
01

Để chia thành các phần hoặc nhóm nhỏ hơn.

To divide into smaller parts or groups.

Ví dụ

The social media campaign is branching out to new platforms.

Chiến dịch truyền thông xã hội đang phân nhánh ra các nền tảng mới.

The organization plans to branch the charity projects across regions.

Tổ chức dự định phân nhánh các dự án từ thiện qua các khu vực.

The company is branching its services to reach a wider audience.

Công ty đang phân nhánh dịch vụ để tiếp cận đến đông đảo khán giả.

Dạng động từ của Branching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Branch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Branched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Branched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Branches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Branching

Branching (Adjective)

bɹˈæntʃɪŋ
bɹˈæntʃɪŋ
01

Có hoặc phát triển chi nhánh.

Having or developing branches.

Ví dụ

The company's branching strategy expanded its reach in the market.

Chiến lược phân nhánh của công ty mở rộng tầm ảnh hưởng trên thị trường.

The branching network of the organization connected communities effectively.

Mạng lưới phân nhánh của tổ chức kết nối cộng đồng hiệu quả.

Her branching project aimed to provide support to diverse groups.

Dự án phân nhánh của cô ấy nhằm mục đích cung cấp hỗ trợ cho các nhóm đa dạng.

Branching (Noun)

bɹˈæntʃɪŋ
bɹˈæntʃɪŋ
01

Một cái gì đó chia thành các phần hoặc nhóm nhỏ hơn.

Something that divides into smaller parts or groups.

Ví dụ

The company's branching into new markets boosted its revenue.

Việc mở rộng của công ty vào các thị trường mới đã tăng doanh thu của nó.

The family tree shows the branching of different generations.

Cây gia đình cho thấy sự phân nhánh của các thế hệ khác nhau.

The branching of social media platforms has changed communication dynamics.

Sự phân nhánh của các nền tảng truyền thông xã hội đã thay đổi động lực giao tiếp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Branching cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng
[...] Honestly, I find all of science fascinating, but biology is the one that really grabs my attention [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021
[...] This makes this of sport a mere leisure activity in the eye of many [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Advertising
[...] For example, Coca-Cola provides thousands of employment opportunities in advertising throughout its across different regions around the world [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Advertising
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Online communication ngày 12/09/2020
[...] Companies can now have several and departments located in different parts of the world while still allowing employees to communicate quite effectively [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Online communication ngày 12/09/2020

Idiom with Branching

Không có idiom phù hợp