Bản dịch của từ Branching trong tiếng Việt
Branching

Branching(Verb)
Dạng động từ của Branching (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Branch |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Branched |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Branched |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Branches |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Branching |
Branching(Adjective)
Có hoặc phát triển chi nhánh.
Having or developing branches.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Thuật ngữ "branching" thể hiện hành động hoặc quá trình phân tách thành các nhánh hoặc phân nhánh. Trong ngữ cảnh khoa học tự nhiên và khoa học máy tính, "branching" ám chỉ đến sự phân nhánh trong hệ sinh thái hoặc trong các thuật toán. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực cụ thể, nghĩa của từ có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "branching" có nguồn gốc từ động từ "branch" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Pháp cổ "branched" và từ tiếng Latin "branca", có nghĩa là "cành". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự mở rộng và phân chia trong các hệ thống, từ tự nhiên đến tư duy. Ngày nay, "branching" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự phân nhánh của các cấu trúc hay ý tưởng, thể hiện sự đa dạng và phức tạp trong tổ chức và phát triển.
Từ "branching" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "branching" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học (để chỉ sự phân nhánh trong cây sống), lý thuyết đồ thị (dùng để mô tả cấu trúc phân nhánh của mạng lưới), và nghiên cứu về hệ thống thông tin. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được gặp trong lập trình máy tính, nơi đề cập đến cấu trúc phân nhánh trong mã nguồn.
Họ từ
Thuật ngữ "branching" thể hiện hành động hoặc quá trình phân tách thành các nhánh hoặc phân nhánh. Trong ngữ cảnh khoa học tự nhiên và khoa học máy tính, "branching" ám chỉ đến sự phân nhánh trong hệ sinh thái hoặc trong các thuật toán. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực cụ thể, nghĩa của từ có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "branching" có nguồn gốc từ động từ "branch" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Pháp cổ "branched" và từ tiếng Latin "branca", có nghĩa là "cành". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự mở rộng và phân chia trong các hệ thống, từ tự nhiên đến tư duy. Ngày nay, "branching" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự phân nhánh của các cấu trúc hay ý tưởng, thể hiện sự đa dạng và phức tạp trong tổ chức và phát triển.
Từ "branching" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "branching" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học (để chỉ sự phân nhánh trong cây sống), lý thuyết đồ thị (dùng để mô tả cấu trúc phân nhánh của mạng lưới), và nghiên cứu về hệ thống thông tin. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được gặp trong lập trình máy tính, nơi đề cập đến cấu trúc phân nhánh trong mã nguồn.
