Bản dịch của từ Branching trong tiếng Việt
Branching
Branching (Verb)
The social media campaign is branching out to new platforms.
Chiến dịch truyền thông xã hội đang phân nhánh ra các nền tảng mới.
The organization plans to branch the charity projects across regions.
Tổ chức dự định phân nhánh các dự án từ thiện qua các khu vực.
The company is branching its services to reach a wider audience.
Công ty đang phân nhánh dịch vụ để tiếp cận đến đông đảo khán giả.
Dạng động từ của Branching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Branch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Branched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Branched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Branches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Branching |
Branching (Adjective)
Có hoặc phát triển chi nhánh.
Having or developing branches.
The company's branching strategy expanded its reach in the market.
Chiến lược phân nhánh của công ty mở rộng tầm ảnh hưởng trên thị trường.
The branching network of the organization connected communities effectively.
Mạng lưới phân nhánh của tổ chức kết nối cộng đồng hiệu quả.
Her branching project aimed to provide support to diverse groups.
Dự án phân nhánh của cô ấy nhằm mục đích cung cấp hỗ trợ cho các nhóm đa dạng.
Branching (Noun)
The company's branching into new markets boosted its revenue.
Việc mở rộng của công ty vào các thị trường mới đã tăng doanh thu của nó.
The family tree shows the branching of different generations.
Cây gia đình cho thấy sự phân nhánh của các thế hệ khác nhau.
The branching of social media platforms has changed communication dynamics.
Sự phân nhánh của các nền tảng truyền thông xã hội đã thay đổi động lực giao tiếp.
Họ từ
Thuật ngữ "branching" thể hiện hành động hoặc quá trình phân tách thành các nhánh hoặc phân nhánh. Trong ngữ cảnh khoa học tự nhiên và khoa học máy tính, "branching" ám chỉ đến sự phân nhánh trong hệ sinh thái hoặc trong các thuật toán. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực cụ thể, nghĩa của từ có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "branching" có nguồn gốc từ động từ "branch" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Pháp cổ "branched" và từ tiếng Latin "branca", có nghĩa là "cành". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự mở rộng và phân chia trong các hệ thống, từ tự nhiên đến tư duy. Ngày nay, "branching" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự phân nhánh của các cấu trúc hay ý tưởng, thể hiện sự đa dạng và phức tạp trong tổ chức và phát triển.
Từ "branching" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "branching" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học (để chỉ sự phân nhánh trong cây sống), lý thuyết đồ thị (dùng để mô tả cấu trúc phân nhánh của mạng lưới), và nghiên cứu về hệ thống thông tin. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được gặp trong lập trình máy tính, nơi đề cập đến cấu trúc phân nhánh trong mã nguồn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp