Bản dịch của từ Capillarity trong tiếng Việt

Capillarity

Noun [U/C]

Capillarity (Noun)

kæpəlˈæɹɪti
kæpəlˈæɹɪti
01

Xu hướng của chất lỏng trong ống mao dẫn hoặc vật liệu hấp thụ tăng hoặc giảm do sức căng bề mặt.

The tendency of a liquid in a capillary tube or absorbent material to rise or fall as a result of surface tension.

Ví dụ

Capillarity helps plants absorb water from the soil effectively.

Tính mao dẫn giúp cây hấp thụ nước từ đất hiệu quả.

Capillarity does not affect large bodies of water significantly.

Tính mao dẫn không ảnh hưởng nhiều đến các khối nước lớn.

How does capillarity impact urban gardening in small spaces?

Tính mao dẫn ảnh hưởng như thế nào đến việc làm vườn đô thị trong không gian nhỏ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Capillarity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capillarity

Không có idiom phù hợp