Bản dịch của từ Capillarity trong tiếng Việt
Capillarity
Capillarity (Noun)
Capillarity helps plants absorb water from the soil effectively.
Tính mao dẫn giúp cây hấp thụ nước từ đất hiệu quả.
Capillarity does not affect large bodies of water significantly.
Tính mao dẫn không ảnh hưởng nhiều đến các khối nước lớn.
How does capillarity impact urban gardening in small spaces?
Tính mao dẫn ảnh hưởng như thế nào đến việc làm vườn đô thị trong không gian nhỏ?
Họ từ
Tính mao dẫn (capillarity) là hiện tượng vật lý cho thấy khả năng của chất lỏng di chuyển trong các mạch hẹp hoặc các không gian nhỏ mà không cần lực hấp dẫn. Hiện tượng này chủ yếu xảy ra do sự cân bằng giữa lực liên kết giữa các phân tử chất lỏng và lực hút của bề mặt rắn. Tính mao dẫn đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sinh học, thời tiết, và kỹ thuật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này duy trì sự nhất quán trong cả Anh và Mỹ.
Từ "capillarity" xuất phát từ tiếng Latin "capillus", nghĩa là "sợi tóc". Trong thế kỷ 17, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hiện tượng mà xảy ra ở các chất lỏng trong các ống hẹp, liên quan đến sự hấp dẫn giữa các phân tử chất lỏng và bề mặt của ống. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự khám phá trong lĩnh vực vật lý và hóa học, với ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vào khả năng thẩm thấu và di chuyển của chất lỏng trong không gian hạn chế.
Từ "capillarity" (khả năng mao dẫn) xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt trong các bài đọc về khoa học tự nhiên hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý, sinh học và hóa học để mô tả hiện tượng dịch chuyển của chất lỏng trong các ống hẹp hoặc qua các bề mặt rắn. Sự ứng dụng phổ biến của từ này là trong nghiên cứu thực nghiệm và mô hình hóa quá trình thẩm thấu trong thực vật.