Bản dịch của từ Hamlet trong tiếng Việt
Hamlet
Hamlet (Noun)
Hamlet struggles with his emotions throughout the play by Shakespeare.
Hamlet vật lộn với cảm xúc của mình trong vở kịch của Shakespeare.
Hamlet is not just a story about revenge and madness.
Hamlet không chỉ là một câu chuyện về sự trả thù và điên rồ.
Is Hamlet a tragic hero in Shakespeare's famous play?
Hamlet có phải là một anh hùng bi kịch trong vở kịch nổi tiếng của Shakespeare không?
The hamlet of Wootton has only 150 residents and no church.
Hamlet Wootton chỉ có 150 cư dân và không có nhà thờ.
There is no hamlet near London with more than 200 people.
Không có hamlet nào gần London có hơn 200 người.
Is there a hamlet in your area with a community center?
Có một hamlet nào trong khu vực của bạn có trung tâm cộng đồng không?
Họ từ
"Hamlet" là một trong những tác phẩm nổi bật nhất của William Shakespeare, thuộc thể loại bi kịch. Câu chuyện xoay quanh nhân vật chính Hamlet, Hoàng tử Đan Mạch, người đấu tranh với nỗi đau mất cha và nghi vấn về cái chết của ngài. Tác phẩm khám phá các chủ đề về sự trả thù, sự sống và cái chết, cùng với những mâu thuẫn nội tâm của con người. "Hamlet" còn nổi tiếng với các câu thoại như "To be, or not to be", thể hiện sâu sắc tâm trạng suy tư của nhân vật.
Từ "hamlet" xuất phát từ tiếng Latinh "homunculus", có nghĩa là "người nhỏ" hoặc "chàng trai nhỏ". Kể từ thế kỷ 15, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những khu định cư nhỏ hơn, thường là làng mạc. Trong văn học, Shakespeare đã sử dụng "Hamlet" để đặt tên cho nhân vật chính trong vở kịch nổi tiếng của ông. Ngày nay, "hamlet" được sử dụng để chỉ những khu vực dân cư nhỏ, thể hiện sự kết nối với nguồn gốc của nó như một cộng đồng đơn giản và khiêm tốn.
Từ "Hamlet" xuất hiện khá thường xuyên trong mảng từ vựng của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến văn học và phân tích tác phẩm. Nó thường được nhắc đến trong bối cảnh thảo luận về các tác phẩm văn học cổ điển, phân tích nhân vật, và ngữ cảnh lịch sử. Ngoài ra, "Hamlet" còn có mặt trong các tình huống giảng dạy văn học hay các phân tích văn hóa, phản ánh tầm quan trọng của tác phẩm trong nền văn học thế giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp