Bản dịch của từ Hamlet trong tiếng Việt
Hamlet
Noun [U/C]

Hamlet(Noun)
hˈæmlət
ˈhæmɫət
01
Một bi kịch của William Shakespeare nói về báo thù và sự điên rồ.
A tragedy by William Shakespeare dealing with revenge and madness
Ví dụ
Ví dụ
03
Một nhân vật hư cấu trong nhiều tác phẩm văn học và nghệ thuật.
A fictional character in various works of literature and art
Ví dụ
