Bản dịch của từ Rainwater trong tiếng Việt
Rainwater
Rainwater (Noun)
Nước rơi xuống hoặc được lấy từ mưa.
Water that has fallen as or been obtained from rain.
The community collected rainwater for their garden irrigation system.
Cộng đồng đã thu thập nước mưa để tưới vườn của họ.
The school installed tanks to store rainwater for eco-friendly practices.
Trường học đã lắp đặt bể chứa nước mưa để thực hành thân thiện với môi trường.
Rainwater harvesting is essential for sustainable water management in cities.
Thu thập nước mưa là cần thiết cho quản lý nước bền vững trong các thành phố.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp