Bản dịch của từ Announcing trong tiếng Việt

Announcing

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Announcing (Verb)

ənˈaʊnsɪŋ
ənˈaʊnsɪŋ
01

Để đưa ra một tuyên bố công khai và chính thức.

To make a public and official statement.

Ví dụ

She is announcing her engagement on social media.

Cô ấy đang thông báo việc đính hôn trên mạng xã hội.

He is not announcing the event to the public.

Anh ấy không công bố sự kiện cho công chúng.

Are they announcing the new project at the conference tomorrow?

Họ có công bố dự án mới tại hội nghị ngày mai không?

Dạng động từ của Announcing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Announce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Announced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Announced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Announces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Announcing

Announcing (Idiom)

01

Cung cấp thông tin về cái gì đó để mọi người biết về nó.

To give information about something so that people are aware of it.

Ví dụ

She is announcing her engagement on social media today.

Cô ấy đang công bố việc đính hôn của mình trên mạng xã hội hôm nay.

He is not announcing the party details to everyone.

Anh ấy không công bố chi tiết về bữa tiệc cho mọi người.

Are they announcing the charity event on their website?

Họ có đang công bố sự kiện từ thiện trên trang web của họ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Announcing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] By chance, an advertisement popped up, a newly-released mobile gadget from Apple, a tech behemoth in the US [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought

Idiom with Announcing

Không có idiom phù hợp