Bản dịch của từ Quibble trong tiếng Việt
Quibble
Quibble (Noun)
During the party, Sarah made a clever quibble that made everyone laugh.
Trong buổi tiệc, Sarah đã đưa ra một trò chơi từ ngôn từ thông minh làm mọi người cười.
His quibble about the movie plot added a fun twist to the discussion.
Sự chơi từ ngôn từ của anh ta về cốt truyện phim đã thêm một điểm nhấn vui vào cuộc trò chuyện.
The comedian's quibble with the audience's responses created a hilarious atmosphere.
Sự chơi từ ngôn từ của danh hài với phản ứng của khán giả tạo ra một bầu không khí hài hước.
Many people quibble about the new social media regulations.
Nhiều người phản đối nhẹ về các quy định truyền thông xã hội mới.
She did not quibble with the charity's decision to raise funds.
Cô ấy không phản đối quyết định của tổ chức từ thiện để gây quỹ.
Do you think we should quibble over minor social issues?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên phản đối những vấn đề xã hội nhỏ nhặt không?
She always has a quibble about the meeting schedule.
Cô ấy luôn có một sự phản đối về lịch họp.
There is no time for quibbles during the presentation.
Không có thời gian cho sự phản đối trong buổi thuyết trình.
Dạng danh từ của Quibble (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quibble | Quibbles |
Quibble (Verb)
Many people quibble about the details of social media policies.
Nhiều người tranh cãi về các chi tiết của chính sách mạng xã hội.
I do not quibble over minor issues in community discussions.
Tôi không tranh cãi về những vấn đề nhỏ trong các cuộc thảo luận cộng đồng.
Do we really need to quibble about this social event's timing?
Chúng ta có thật sự cần tranh cãi về thời gian của sự kiện xã hội này không?
She tends to quibble about minor details in her essays.
Cô ấy thường tranh cãi về những chi tiết nhỏ trong bài luận của mình.
He never quibbles during speaking tests, always stays focused.
Anh ấy không bao giờ tranh luận trong các bài kiểm tra nói, luôn tập trung.
Dạng động từ của Quibble (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quibble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quibbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quibbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quibbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quibbling |
Họ từ
Từ "quibble" có nghĩa là tranh cãi hoặc phản đối về những vướng mắc nhỏ nhặt trong một vấn đề, thường là để tránh sự thảo luận về những lập luận chính. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể "quibble" tại Mỹ có sắc thái chỉ trích mạnh mẽ hơn so với phiên bản Anh. Cách phát âm cũng tương đối giống nhau, nhưng có thể khác biệt nhỏ trong ngữ điệu giữa hai vùng.
Từ "quibble" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quibilis", có nghĩa là "khó hiểu" hoặc "không rõ ràng". Từ này phát triển qua tiếng Anh vào thế kỷ 16, diễn tả hành động truy cứu chi tiết nhỏ nhặt hoặc tranh cãi về những điểm vụn vặt. Ngày nay, "quibble" ám chỉ việc chú trọng vào những vấn đề không quan trọng để tránh né trách nhiệm chính hoặc làm phức tạp tình huống, phản ánh bản chất vụn vặt và điển hình của hành vi tranh luận này.
Từ "quibble" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tập trung chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nghe, nơi thí sinh có khả năng phải bàn về vấn đề nhỏ hoặc tranh luận một cách chi tiết. Trong các tình huống khác, "quibble" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận pháp lý hoặc trong các buổi tranh luận học thuật, liên quan đến việc phê phán hoặc chỉ trích lý lẽ một cách tinh tế và kỹ lưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp