Bản dịch của từ Quibble trong tiếng Việt
Quibble

Quibble(Noun)
Dạng danh từ của Quibble (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Quibble | Quibbles |
Quibble(Verb)
Dạng động từ của Quibble (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quibble |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quibbled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quibbled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quibbles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quibbling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "quibble" có nghĩa là tranh cãi hoặc phản đối về những vướng mắc nhỏ nhặt trong một vấn đề, thường là để tránh sự thảo luận về những lập luận chính. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể "quibble" tại Mỹ có sắc thái chỉ trích mạnh mẽ hơn so với phiên bản Anh. Cách phát âm cũng tương đối giống nhau, nhưng có thể khác biệt nhỏ trong ngữ điệu giữa hai vùng.
Từ "quibble" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quibilis", có nghĩa là "khó hiểu" hoặc "không rõ ràng". Từ này phát triển qua tiếng Anh vào thế kỷ 16, diễn tả hành động truy cứu chi tiết nhỏ nhặt hoặc tranh cãi về những điểm vụn vặt. Ngày nay, "quibble" ám chỉ việc chú trọng vào những vấn đề không quan trọng để tránh né trách nhiệm chính hoặc làm phức tạp tình huống, phản ánh bản chất vụn vặt và điển hình của hành vi tranh luận này.
Từ "quibble" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tập trung chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nghe, nơi thí sinh có khả năng phải bàn về vấn đề nhỏ hoặc tranh luận một cách chi tiết. Trong các tình huống khác, "quibble" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận pháp lý hoặc trong các buổi tranh luận học thuật, liên quan đến việc phê phán hoặc chỉ trích lý lẽ một cách tinh tế và kỹ lưỡng.
Họ từ
Từ "quibble" có nghĩa là tranh cãi hoặc phản đối về những vướng mắc nhỏ nhặt trong một vấn đề, thường là để tránh sự thảo luận về những lập luận chính. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể "quibble" tại Mỹ có sắc thái chỉ trích mạnh mẽ hơn so với phiên bản Anh. Cách phát âm cũng tương đối giống nhau, nhưng có thể khác biệt nhỏ trong ngữ điệu giữa hai vùng.
Từ "quibble" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quibilis", có nghĩa là "khó hiểu" hoặc "không rõ ràng". Từ này phát triển qua tiếng Anh vào thế kỷ 16, diễn tả hành động truy cứu chi tiết nhỏ nhặt hoặc tranh cãi về những điểm vụn vặt. Ngày nay, "quibble" ám chỉ việc chú trọng vào những vấn đề không quan trọng để tránh né trách nhiệm chính hoặc làm phức tạp tình huống, phản ánh bản chất vụn vặt và điển hình của hành vi tranh luận này.
Từ "quibble" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tập trung chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nghe, nơi thí sinh có khả năng phải bàn về vấn đề nhỏ hoặc tranh luận một cách chi tiết. Trong các tình huống khác, "quibble" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận pháp lý hoặc trong các buổi tranh luận học thuật, liên quan đến việc phê phán hoặc chỉ trích lý lẽ một cách tinh tế và kỹ lưỡng.
