ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Quibble
Một cách chơi chữ; một cách chơi chữ.
A play on words a pun.
During the party, Sarah made a clever quibble that made everyone laugh.
Trong buổi tiệc, Sarah đã đưa ra một trò chơi từ ngôn từ thông minh làm mọi người cười.