Bản dịch của từ Quibble trong tiếng Việt

Quibble

Noun [U/C] Verb

Quibble (Noun)

kwˈɪbl
kwˈɪbl
01

Một cách chơi chữ; một cách chơi chữ.

A play on words a pun.

Ví dụ

During the party, Sarah made a clever quibble that made everyone laugh.

Trong buổi tiệc, Sarah đã đưa ra một trò chơi từ ngôn từ thông minh làm mọi người cười.

His quibble about the movie plot added a fun twist to the discussion.

Sự chơi từ ngôn từ của anh ta về cốt truyện phim đã thêm một điểm nhấn vui vào cuộc trò chuyện.

The comedian's quibble with the audience's responses created a hilarious atmosphere.

Sự chơi từ ngôn từ của danh hài với phản ứng của khán giả tạo ra một bầu không khí hài hước.

02

Một sự phản đối hoặc chỉ trích nhẹ.

A slight objection or criticism.

Ví dụ

Many people quibble about the new social media regulations.

Nhiều người phản đối nhẹ về các quy định truyền thông xã hội mới.

She did not quibble with the charity's decision to raise funds.

Cô ấy không phản đối quyết định của tổ chức từ thiện để gây quỹ.

Do you think we should quibble over minor social issues?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên phản đối những vấn đề xã hội nhỏ nhặt không?

She always has a quibble about the meeting schedule.

Cô ấy luôn có một sự phản đối về lịch họp.

There is no time for quibbles during the presentation.

Không có thời gian cho sự phản đối trong buổi thuyết trình.

Dạng danh từ của Quibble (Noun)

SingularPlural

Quibble

Quibbles

Quibble (Verb)

kwˈɪbl
kwˈɪbl
01

Tranh luận hoặc nêu lên sự phản đối về một vấn đề tầm thường.

Argue or raise objections about a trivial matter.

Ví dụ

Many people quibble about the details of social media policies.

Nhiều người tranh cãi về các chi tiết của chính sách mạng xã hội.

I do not quibble over minor issues in community discussions.

Tôi không tranh cãi về những vấn đề nhỏ trong các cuộc thảo luận cộng đồng.

Do we really need to quibble about this social event's timing?

Chúng ta có thật sự cần tranh cãi về thời gian của sự kiện xã hội này không?

She tends to quibble about minor details in her essays.

Cô ấy thường tranh cãi về những chi tiết nhỏ trong bài luận của mình.

He never quibbles during speaking tests, always stays focused.

Anh ấy không bao giờ tranh luận trong các bài kiểm tra nói, luôn tập trung.

Dạng động từ của Quibble (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Quibble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Quibbled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Quibbled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Quibbles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Quibbling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quibble cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quibble

Không có idiom phù hợp