Bản dịch của từ Pun trong tiếng Việt
Pun
Pun (Noun)
The comedian made a clever pun about social media at the event.
Diễn viên hài đã thực hiện một cách chơi chữ thông minh về mạng xã hội tại sự kiện.
Her puns always lighten the mood during social gatherings with friends.
Cách chơi chữ của cô ấy luôn làm dịu tâm trạng trong các cuộc tụ tập xã giao với bạn bè.
The pun he made about the politician's speech was well-received by everyone.
Cách chơi chữ mà anh ấy thực hiện về bài phát biểu của chính trị gia đã được mọi người đón nhận nồng nhiệt.
Dạng danh từ của Pun (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pun | Puns |
Pun (Verb)
Hãy chơi chữ.
Make a pun.
During the party, Sarah punned about the cake's terrible taste.
Trong bữa tiệc, Sarah đã nói đùa về mùi vị khủng khiếp của chiếc bánh.
John likes to pun during his stand-up comedy routines.
John thích chơi chữ trong các vở hài kịch độc thoại của mình.
The comedian puns to entertain the audience and make them laugh.
Diễn viên hài chơi chữ để giải trí cho khán giả và khiến họ cười.
Hợp nhất (đất hoặc đống đổ nát) bằng cách đập nó.
Consolidate (earth or rubble) by pounding it.
The construction workers punned the earth for the foundation.
Các công nhân xây dựng đục đất làm móng.
Villagers pun the ground to create a stable base for buildings.
Dân làng đục đất để tạo nền vững chắc cho các tòa nhà.
The community puns the soil to build a playground.
Cộng đồng đục đất để xây sân chơi.
Dạng động từ của Pun (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pun |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Punned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Punned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Puns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Punning |
Họ từ
Pun (từ chơi chữ) là một hình thức chơi chữ khéo léo, thường dựa trên sự tương đồng giữa âm thanh và nghĩa của các từ khác nhau, nhằm tạo ra hiệu ứng hài hước hoặc thể hiện sự khéo léo trong ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, pun tồn tại dưới dạng cả hai ngữ pháp Mỹ và Anh, nhưng không có sự khác biệt lớn về viết lẫn nói. Tuy nhiên, cách sử dụng và văn cảnh có thể thay đổi tùy theo văn hóa và thể loại ngữ điệu.
Từ "pun" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "punctum", có nghĩa là "điểm" hay "dấu chấm", phản ánh sự nhấn mạnh vào sự tinh tế trong ngôn ngữ. Trong lịch sử, việc sử dụng chơi chữ phát triển từ khả năng kết hợp các nghĩa khác nhau trong cùng một từ hoặc âm thanh, tạo ra hiệu ứng hài hước hoặc sâu sắc. Ngày nay, "pun" được hiểu là hình thức đùa giỡn có chủ đích bằng cách khai thác những âm sắc tương tự hoặc đa nghĩa trong ngôn ngữ.
Từ "pun" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt của nó liên quan đến trò đùa và chơi chữ. Trong ngữ cảnh chung, "pun" thường được sử dụng trong văn chương, giao tiếp hằng ngày, và các sự kiện hài kịch. Các tình huống sử dụng chủ yếu tập trung vào việc tạo tiếng cười, làm nhẹ bầu không khí hoặc thể hiện sự khéo léo ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp