Bản dịch của từ Pun trong tiếng Việt
Pun

Pun(Verb)
Hãy chơi chữ.
Make a pun.
Hợp nhất (đất hoặc đống đổ nát) bằng cách đập nó.
Consolidate (earth or rubble) by pounding it.
Dạng động từ của Pun (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pun |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Punned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Punned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Puns |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Punning |
Pun(Noun)
Dạng danh từ của Pun (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Pun | Puns |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Pun (từ chơi chữ) là một hình thức chơi chữ khéo léo, thường dựa trên sự tương đồng giữa âm thanh và nghĩa của các từ khác nhau, nhằm tạo ra hiệu ứng hài hước hoặc thể hiện sự khéo léo trong ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, pun tồn tại dưới dạng cả hai ngữ pháp Mỹ và Anh, nhưng không có sự khác biệt lớn về viết lẫn nói. Tuy nhiên, cách sử dụng và văn cảnh có thể thay đổi tùy theo văn hóa và thể loại ngữ điệu.
Từ "pun" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "punctum", có nghĩa là "điểm" hay "dấu chấm", phản ánh sự nhấn mạnh vào sự tinh tế trong ngôn ngữ. Trong lịch sử, việc sử dụng chơi chữ phát triển từ khả năng kết hợp các nghĩa khác nhau trong cùng một từ hoặc âm thanh, tạo ra hiệu ứng hài hước hoặc sâu sắc. Ngày nay, "pun" được hiểu là hình thức đùa giỡn có chủ đích bằng cách khai thác những âm sắc tương tự hoặc đa nghĩa trong ngôn ngữ.
Từ "pun" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt của nó liên quan đến trò đùa và chơi chữ. Trong ngữ cảnh chung, "pun" thường được sử dụng trong văn chương, giao tiếp hằng ngày, và các sự kiện hài kịch. Các tình huống sử dụng chủ yếu tập trung vào việc tạo tiếng cười, làm nhẹ bầu không khí hoặc thể hiện sự khéo léo ngôn ngữ.
Họ từ
Pun (từ chơi chữ) là một hình thức chơi chữ khéo léo, thường dựa trên sự tương đồng giữa âm thanh và nghĩa của các từ khác nhau, nhằm tạo ra hiệu ứng hài hước hoặc thể hiện sự khéo léo trong ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, pun tồn tại dưới dạng cả hai ngữ pháp Mỹ và Anh, nhưng không có sự khác biệt lớn về viết lẫn nói. Tuy nhiên, cách sử dụng và văn cảnh có thể thay đổi tùy theo văn hóa và thể loại ngữ điệu.
Từ "pun" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "punctum", có nghĩa là "điểm" hay "dấu chấm", phản ánh sự nhấn mạnh vào sự tinh tế trong ngôn ngữ. Trong lịch sử, việc sử dụng chơi chữ phát triển từ khả năng kết hợp các nghĩa khác nhau trong cùng một từ hoặc âm thanh, tạo ra hiệu ứng hài hước hoặc sâu sắc. Ngày nay, "pun" được hiểu là hình thức đùa giỡn có chủ đích bằng cách khai thác những âm sắc tương tự hoặc đa nghĩa trong ngôn ngữ.
Từ "pun" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt của nó liên quan đến trò đùa và chơi chữ. Trong ngữ cảnh chung, "pun" thường được sử dụng trong văn chương, giao tiếp hằng ngày, và các sự kiện hài kịch. Các tình huống sử dụng chủ yếu tập trung vào việc tạo tiếng cười, làm nhẹ bầu không khí hoặc thể hiện sự khéo léo ngôn ngữ.
