Bản dịch của từ Pun trong tiếng Việt

Pun

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pun (Noun)

pn̩
pˈʌn
01

Một trò đùa khai thác những ý nghĩa khác nhau có thể có của một từ hoặc thực tế là có những từ nghe giống nhau nhưng có nghĩa khác nhau.

A joke exploiting the different possible meanings of a word or the fact that there are words which sound alike but have different meanings.

Ví dụ

The comedian made a clever pun about social media at the event.

Diễn viên hài đã thực hiện một cách chơi chữ thông minh về mạng xã hội tại sự kiện.

Her puns always lighten the mood during social gatherings with friends.

Cách chơi chữ của cô ấy luôn làm dịu tâm trạng trong các cuộc tụ tập xã giao với bạn bè.

The pun he made about the politician's speech was well-received by everyone.

Cách chơi chữ mà anh ấy thực hiện về bài phát biểu của chính trị gia đã được mọi người đón nhận nồng nhiệt.

Dạng danh từ của Pun (Noun)

SingularPlural

Pun

Puns

Pun (Verb)

pn̩
pˈʌn
01

Hãy chơi chữ.

Make a pun.

Ví dụ

During the party, Sarah punned about the cake's terrible taste.

Trong bữa tiệc, Sarah đã nói đùa về mùi vị khủng khiếp của chiếc bánh.

John likes to pun during his stand-up comedy routines.

John thích chơi chữ trong các vở hài kịch độc thoại của mình.

The comedian puns to entertain the audience and make them laugh.

Diễn viên hài chơi chữ để giải trí cho khán giả và khiến họ cười.

02

Hợp nhất (đất hoặc đống đổ nát) bằng cách đập nó.

Consolidate (earth or rubble) by pounding it.

Ví dụ

The construction workers punned the earth for the foundation.

Các công nhân xây dựng đục đất làm móng.

Villagers pun the ground to create a stable base for buildings.

Dân làng đục đất để tạo nền vững chắc cho các tòa nhà.

The community puns the soil to build a playground.

Cộng đồng đục đất để xây sân chơi.

Dạng động từ của Pun (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pun

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Punned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Punned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Puns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Punning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pun cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pun

Không có idiom phù hợp