Bản dịch của từ Rubble trong tiếng Việt
Rubble
Rubble (Noun)
Các mảnh vụn hoặc mảnh vụn của đá, gạch, bê tông, v.v., đặc biệt là các mảnh vụn từ việc phá dỡ các tòa nhà.
Waste or rough fragments of stone brick concrete etc especially as the debris from the demolition of buildings.
The earthquake left rubble all over the town.
Trận động đất để lại đống đổ nát khắp thị trấn.
Volunteers helped clean up the rubble after the fire.
Tình nguyện viên giúp dọn dẹp đống đổ nát sau đám cháy.
The construction workers removed the rubble from the site.
Các công nhân xây dựng đã dọn dẹp đống đổ nát khỏi công trường.
Kết hợp từ của Rubble (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Heap of rubble Đống đổ nát | The earthquake left a heap of rubble in the village. Trận động đất để lại một đống đổ nát trong làng. |
Pile of rubble Đống đổ nát | The earthquake left a pile of rubble in the town square. Trận động đất để lại một đống đổ nát ở quảng trường thị trấn. |
Họ từ
Rubble là một thuật ngữ chỉ các mảnh vụn, đá vụn hoặc các phần còn lại của một cấu trúc xây dựng bị phá hủy hoặc hư hỏng. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả chất thải xây dựng trong các công trình kiến trúc. Trong tiếng Anh cả Mỹ và Anh, "rubble" được viết và phát âm tương tự nhau, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh địa phương, với "rubble" thường gắn liền với các vấn đề liên quan đến xây dựng và tái chế chất thải ở cả hai khu vực.
Từ "rubble" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rūbella", có nghĩa là "đá vụn" hay "mảnh vỡ". Theo thời gian, nó đã phát triển thành từ "rubble" trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ các mảnh vụn của đá hoặc gạch sau khi một công trình bị phá hủy. Sự chuyển đổi nghĩa của từ này phản ánh sự liên kết chặt chẽ với các hiện tượng như tàn phá và xây dựng trong lịch sử kiến trúc và xây dựng.
Từ "rubble" là một thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề xây dựng, thiên tai hoặc kiến trúc. Tần suất sử dụng của nó tương đối thấp trong phần Viết và Nói. Trong các ngữ cảnh khác, "rubble" thường được dùng để chỉ đống gạch vụn hoặc mảnh vụn sau các vụ sập đổ, thể hiện tình trạng hủy hoại, như trong các bài báo, báo cáo hoặc tài liệu khoa học liên quan đến xây dựng và kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp