Bản dịch của từ Demolition trong tiếng Việt

Demolition

Noun [U/C]

Demolition (Noun)

01

Hành động phá hủy các tòa nhà hoặc công trình kiến trúc khác, điển hình là một chiến thuật quân sự.

The action of destroying buildings or other structures typically as a military tactic.

Ví dụ

The demolition of the old factory caused an uproar in the community.

Việc phá dỡ nhà máy cũ gây ra sự phẫn nộ trong cộng đồng.

The city council approved the demolition of the abandoned buildings.

Hội đồng thành phố đã phê duyệt việc phá dỡ các tòa nhà bỏ hoang.

The demolition crew worked tirelessly to bring down the structure.

Đội ngũ phá dỡ làm việc không mệt mỏi để đổ gục cấu trúc.

Kết hợp từ của Demolition (Noun)

CollocationVí dụ

Be due for demolition

Sắp bị phá hủy

The old community center is due for demolition next month.

Trung tâm cộng đồng cũ sẽ bị phá dỡ vào tháng tới.

Save something from demolition

Bảo vệ cái gì khỏi sự phá hủy

They saved the historic building from demolition.

Họ đã cứu tòa nhà lịch sử khỏi sự phá hủy.

Prevent demolition

Ngăn chặn phá hủy

Community efforts prevent demolition of historic buildings.

Nỗ lực cộng đồng ngăn chặn phá dỡ các công trình lịch sử.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Demolition cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] One compelling reason to support the of old buildings is the issue of cost-effectiveness [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023

Idiom with Demolition

Không có idiom phù hợp