Bản dịch của từ Demolition trong tiếng Việt
Demolition
Demolition (Noun)
Hành động phá hủy các tòa nhà hoặc công trình kiến trúc khác, điển hình là một chiến thuật quân sự.
The action of destroying buildings or other structures typically as a military tactic.
The demolition of the old factory caused an uproar in the community.
Việc phá dỡ nhà máy cũ gây ra sự phẫn nộ trong cộng đồng.
The city council approved the demolition of the abandoned buildings.
Hội đồng thành phố đã phê duyệt việc phá dỡ các tòa nhà bỏ hoang.
The demolition crew worked tirelessly to bring down the structure.
Đội ngũ phá dỡ làm việc không mệt mỏi để đổ gục cấu trúc.
Kết hợp từ của Demolition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be due for demolition Sắp bị phá hủy | The old community center is due for demolition next month. Trung tâm cộng đồng cũ sẽ bị phá dỡ vào tháng tới. |
Save something from demolition Bảo vệ cái gì khỏi sự phá hủy | They saved the historic building from demolition. Họ đã cứu tòa nhà lịch sử khỏi sự phá hủy. |
Prevent demolition Ngăn chặn phá hủy | Community efforts prevent demolition of historic buildings. Nỗ lực cộng đồng ngăn chặn phá dỡ các công trình lịch sử. |
Họ từ
Từ "demolition" chỉ hành động phá hủy, hủy diệt một cấu trúc, thường là một tòa nhà hoặc công trình nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "demolition" thường được dùng trong ngành xây dựng và quy hoạch đô thị, nhấn mạnh quá trình tháo dỡ để giải phóng không gian cho các dự án mới. Từ được phát âm theo cả phiên bản Anh và Mỹ tương đối giống nhau, với âm tiết rõ ràng và nhấn mạnh vào âm đầu.
Từ "demolition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "demoliri", có nghĩa là "phá hủy". Tiền tố "de-" biểu thị sự tách rời hoặc loại bỏ, trong khi "moliri" mang nghĩa là xây dựng hoặc lắp ráp. Từ thế kỷ 15, "demolition" đã được sử dụng để chỉ hành động phá hủy công trình. Sự kết hợp ý nghĩa này phản ánh chính xác bản chất hiện tại của từ, dùng để mô tả quá trình phá dỡ một cấu trúc một cách có hệ thống.
Từ "demolition" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết, liên quan đến chủ đề xây dựng và môi trường đô thị. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quy hoạch đô thị, an toàn xây dựng, và bảo tồn di sản, phản ánh sự cần thiết trong việc xử lý các công trình cũ hoặc hư hỏng. Thông qua đó, "demolition" thể hiện vai trò quan trọng trong việc phát triển hạ tầng và cải cách đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp