Bản dịch của từ Tactic trong tiếng Việt
Tactic
Tactic (Noun)
Her tactic of organizing weekly meetings boosted team productivity.
Chiến lược của cô ấy tổ chức cuộc họp hàng tuần đã tăng năng suất nhóm.
The marketing team implemented a new tactic to attract more customers.
Nhóm tiếp thị thực hiện một chiến lược mới để thu hút thêm khách hàng.
Using social media is a common tactic for promoting events.
Sử dụng mạng xã hội là một chiến lược phổ biến để quảng cáo sự kiện.
Dạng danh từ của Tactic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tactic | Tactics |
Kết hợp từ của Tactic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Delaying tactic Chiêu trì hoãn | The student's constant questions were seen as a delaying tactic. Câu hỏi liên tục của học sinh được coi là một chiến thuật trì hoãn. |
Military tactic Chiến thuật quân sự | The military tactic of ambush was used to surprise the enemy. Chiến thuật quân sự của trận đánh phục kích đã được sử dụng để làm bất ngờ kẻ thù. |
Avoidance tactic Chiến thuật tránh né | Using humor as an avoidance tactic in social gatherings. Sử dụng hài hước như một chiến thuật tránh né trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Violent tactic Chiến thuật bạo lực | The protesters used violent tactics to disrupt the peace rally. Các người biểu tình đã sử dụng chiến thuật bạo lực để làm gián đoạn cuộc biểu tình vì hòa bình. |
Intimidation tactic Chiến thuật đe dọa | Bullying can be an intimidation tactic used in social situations. Bắt nạt có thể là một chiến thuật đe dọa được sử dụng trong tình huống xã hội. |
Họ từ
Từ "tactic" trong tiếng Anh có nghĩa là một kế hoạch hoặc phương pháp cụ thể được sử dụng để đạt được một mục tiêu nào đó. Tactics thường liên quan đến chiến lược và kỹ thuật trong các lĩnh vực như quân sự, thể thao và kinh doanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tactic" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "tactic" trong tiếng Anh Anh có thể tập trung nhiều hơn vào các chiến thuật trong quân sự, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào các chiến lược trong kinh doanh.
Từ "tactic" xuất phát từ tiếng Latinh "tactica", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "taktiké", nghĩa là "nghệ thuật sắp đặt". Thuật ngữ này gắn liền với chiến thuật quân sự và cách bố trí lực lượng để đạt được mục tiêu. Theo dòng thời gian, từ "tactic" đã mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm kinh doanh và quản lý, để chỉ các phương pháp cụ thể nhằm đạt được kết quả mong muốn. Sự chuyển biến này thể hiện tính linh hoạt và đa dạng trong ứng dụng của từ ngữ.
Từ "tactic" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, "tactic" thường liên quan đến việc lập luận và phân tích chiến lược trong các bài luận hay tài liệu học thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, quân sự và thể thao để chỉ phương pháp cụ thể nhằm đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp