Bản dịch của từ Consolidate trong tiếng Việt

Consolidate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consolidate (Verb)

kn̩sˈɑlɪdˌeit
kn̩sˈɑlɪdˌeit
01

Kết hợp (một số thứ) thành một tổng thể hiệu quả hơn hoặc mạch lạc hơn.

Combine a number of things into a single more effective or coherent whole.

Ví dụ

The organization aims to consolidate its various branches for efficiency.

Tổ chức nhằm mục tiêu hợp nhất các chi nhánh để hiệu quả.

The government plans to consolidate social welfare programs for better impact.

Chính phủ dự định hợp nhất các chương trình phúc lợi xã hội để tác động tốt hơn.

The charity event aims to consolidate efforts for a bigger impact.

Sự kiện từ thiện nhằm hợp nhất nỗ lực để tạo ra tác động lớn hơn.

02

Làm cho (thứ gì đó) mạnh mẽ hơn hoặc vững chắc hơn về mặt thể chất.

Make something physically stronger or more solid.

Ví dụ

The community worked together to consolidate their relationships.

Cộng đồng đã cùng nhau làm cho mối quan hệ của họ vững chắc hơn.

The organization aims to consolidate its position in the industry.

Tổ chức nhằm mục tiêu củng cố vị trí của mình trong ngành công nghiệp.

The government is taking steps to consolidate social cohesion.

Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để củng cố sự đoàn kết xã hội.

Dạng động từ của Consolidate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Consolidate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Consolidated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Consolidated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Consolidates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Consolidating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Consolidate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/12/2021
[...] In turn, when smarter students share information with their fellow students, it also helps them to the information that they have learned, which further improves their understanding also [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/12/2021

Idiom with Consolidate

Không có idiom phù hợp