Bản dịch của từ Consolidate trong tiếng Việt
Consolidate
Consolidate (Verb)
The organization aims to consolidate its various branches for efficiency.
Tổ chức nhằm mục tiêu hợp nhất các chi nhánh để hiệu quả.
The government plans to consolidate social welfare programs for better impact.
Chính phủ dự định hợp nhất các chương trình phúc lợi xã hội để tác động tốt hơn.
The charity event aims to consolidate efforts for a bigger impact.
Sự kiện từ thiện nhằm hợp nhất nỗ lực để tạo ra tác động lớn hơn.
Làm cho (thứ gì đó) mạnh mẽ hơn hoặc vững chắc hơn về mặt thể chất.
Make something physically stronger or more solid.
The community worked together to consolidate their relationships.
Cộng đồng đã cùng nhau làm cho mối quan hệ của họ vững chắc hơn.
The organization aims to consolidate its position in the industry.
Tổ chức nhằm mục tiêu củng cố vị trí của mình trong ngành công nghiệp.
The government is taking steps to consolidate social cohesion.
Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để củng cố sự đoàn kết xã hội.
Dạng động từ của Consolidate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Consolidate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Consolidated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Consolidated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Consolidates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Consolidating |
Họ từ
Từ "consolidate" có nghĩa là kết hợp hoặc củng cố nhiều yếu tố thành một thực thể mạnh mẽ hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng chủ yếu với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "consolidate" có thể chỉ đến việc tăng cường sức mạnh tài chính của một doanh nghiệp hoặc tổ chức thông qua việc hợp nhất các tài sản hoặc quản lý.
Từ "consolidate" có gốc Latin từ "consolidare", bao gồm "con-" (cùng nhau) và "solidus" (vững chãi). Điểm xuất phát này ám chỉ việc kết hợp nhiều yếu tố để tạo ra một cấu trúc vững chắc hơn. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính và pháp lý nhằm chỉ việc hợp nhất tài sản hoặc quyền lực. Ngày nay, "consolidate" được sử dụng để chỉ quá trình củng cố và làm mạnh mẽ các yếu tố khác nhau trong một hệ thống hay tổ chức.
Từ "consolidate" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến làm rõ, thống nhất hoặc củng cố thông tin. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính để diễn tả quá trình hợp nhất các tài sản, nợ nần hoặc dữ liệu nhằm tạo ra sự mạnh mẽ hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp