Bản dịch của từ Pounding trong tiếng Việt
Pounding
Pounding (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của bảng anh.
Present participle and gerund of pound.
The protesters were pounding on the doors of the government building.
Các người biểu tình đang đập vào cửa tòa nhà chính phủ.
She was pounding the drums at the charity event to raise money.
Cô ấy đang đánh trống tại sự kiện từ thiện để gây quỹ.
The volunteers were pounding the pavement to promote the community event.
Các tình nguyện viên đã đang bước liên tục trên vỉa hè để quảng bá sự kiện cộng đồng.
Dạng động từ của Pounding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pound |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pounded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pounded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pounds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pounding |
Họ từ
Từ "pounding" có nghĩa chung là hành động đánh mạnh hoặc đập xuống, thường áp dụng trong ngữ cảnh mô tả âm thanh, sự tác động vật lý hoặc tình trạng cảm xúc. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ các hoạt động như đập bột hoặc trái cây, hoặc để miêu tả cảm giác tức giận hoặc hồi hộp. Ở Anh và Mỹ, từ "pound" cũng được sử dụng như một động từ với ngữ nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau. Tại Mỹ, "pounding" thường ngụ ý sự mạnh mẽ, trong khi ở Anh có thể nhấn mạnh vào sự đều đặn hơn.
Từ "pounding" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pundere", có nghĩa là "đập" hoặc "nén". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "ponder" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Tầm nghĩa hiện tại của "pounding" không chỉ đơn giản là hành động đập mạnh mà còn mang ý nghĩa là giải tỏa căng thẳng hoặc tiến hành một quá trình mạnh mẽ nào đó, phản ánh lịch sử hành động thể chất liên quan đến sức mạnh và áp lực.
Từ "pounding" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng để chỉ âm thanh mạnh mẽ, như tiếng đập hoặc va chạm, trong ngữ cảnh mô tả hoạt động thể chất hoặc môi trường tự nhiên. Trong phần Nói và Viết, "pounding" có thể được áp dụng để mô tả cảm giác mạnh mẽ về cảm xúc hoặc thể lực, chẳng hạn như sự kích thích hoặc mệt mỏi. Ngoài ra, từ này có thể gặp trong văn bản mô tả các hoạt động thể dục, thể thao hay những trải nghiệm mạnh mẽ trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp