Bản dịch của từ Leaping trong tiếng Việt
Leaping
Leaping (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của bước nhảy vọt.
Present participle and gerund of leap.
Children are leaping joyfully in the park during the festival.
Trẻ em đang nhảy vui vẻ trong công viên trong lễ hội.
Many teenagers are not leaping for joy at social gatherings.
Nhiều thanh thiếu niên không nhảy lên vì vui mừng tại các buổi gặp gỡ xã hội.
Are young adults leaping into social activism more than before?
Có phải thanh niên đang nhảy vào hoạt động xã hội nhiều hơn trước không?
Dạng động từ của Leaping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Leap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Leaped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Leaped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Leaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Leaping |
Họ từ
Từ "leaping" là dạng phân từ hiện tại của động từ "leap", có nghĩa là nhảy, bứt phá hoặc tiến tới một cách nhanh chóng. Trong tiếng Anh, "leaping" được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động nhảy vọt hoặc sự gia tăng đột ngột. Về phương diện ngữ âm, "leaping" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh; ở Anh, từ này thường gắn liền với các hoạt động thể thao, trong khi ở Mỹ, nó có thể mang nghĩa ẩn dụ hơn, chỉ sự tiến bộ nhanh chóng trong nhiều lĩnh vực.
Từ "leaping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "leap", có nghĩa là nhảy lên hoặc vượt qua. Nguồn gốc Latin của từ này bắt nguồn từ "salire", có nghĩa là nhảy. Qua thời gian, ý nghĩa của "leap" đã phát triển để không chỉ chỉ hành động nhảy mà còn có thể ám chỉ đến sự vượt qua rào cản hay đạt được thành tựu. Việc sử dụng từ "leaping" hiện nay mang nghĩa tích cực, thể hiện sự năng động và quyết tâm trong hành động.
Từ "leaping" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, với ngữ cảnh thường liên quan đến hình ảnh hoặc hành động thể chất. Trong ngoại ngữ, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống như mô tả chuyển động nhảy của động vật, các hoạt động thể thao, hoặc biểu thị sự phát triển đột ngột trong các lĩnh vực học thuật và nghề nghiệp. Nói chung, "leaping" mang ý nghĩa biểu trưng cho sự năng động và tốc độ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp