Bản dịch của từ Leaping trong tiếng Việt

Leaping

Verb

Leaping (Verb)

lˈipɪŋ
lˈipɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của bước nhảy vọt.

Present participle and gerund of leap.

Ví dụ

Children are leaping joyfully in the park during the festival.

Trẻ em đang nhảy vui vẻ trong công viên trong lễ hội.

Many teenagers are not leaping for joy at social gatherings.

Nhiều thanh thiếu niên không nhảy lên vì vui mừng tại các buổi gặp gỡ xã hội.

Are young adults leaping into social activism more than before?

Có phải thanh niên đang nhảy vào hoạt động xã hội nhiều hơn trước không?

Dạng động từ của Leaping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Leap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Leaped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Leaped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Leaps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Leaping

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Leaping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leaping

Không có idiom phù hợp