Bản dịch của từ Ad trong tiếng Việt

Ad

Noun [U/C]

Ad (Noun)

ˈæd
ˈæd
01

Quang cao.

An advertisement.

Ví dụ

Social media ads can reach a vast audience effectively.

Quảng cáo trên mạng xã hội có thể tiếp cận lượng lớn khán giả một cách hiệu quả.

She responded to the ad for the community event.

Cô ấy đã phản hồi quảng cáo cho sự kiện cộng đồng.

The ad promoted a charity fundraiser for children.

Quảng cáo quảng bá hoạt động gây quỹ từ thiện cho trẻ em.

Dạng danh từ của Ad (Noun)

SingularPlural

Ad

Ads

Kết hợp từ của Ad (Noun)

CollocationVí dụ

Small ad

Quảng cáo nhỏ

She posted a small ad looking for a language exchange partner.

Cô ấy đăng một quảng cáo nhỏ tìm đối tác trao đổi ngôn ngữ.

Tv ad

Quảng cáo truyền hình

Tv ads are effective in reaching a wide audience.

Quảng cáo trên tv hiệu quả trong tiếp cận đông đảo khán giả.

Print ad

Quảng cáo trên giấy

Did you see the print ad about the social event?

Bạn đã thấy quảng cáo in ấn về sự kiện xã hội chưa?

Display ad

Quảng cáo hiển thị

Display ads can be distracting during social media browsing.

Quảng cáo hiển thị có thể làm phân tâm khi duyệt mạng xã hội.

Banner ad

Quảng cáo banner

Banner ads are effective in promoting products on social media platforms.

Quảng cáo banner hiệu quả trong việc quảng bá sản phẩm trên các nền tảng mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ad cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/10/2021
[...] Furthermore, businesses would benefit significantly if senior employees continue value to their company [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/10/2021
Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] The company even created a series of instead of just one, to deliver the message better [...]Trích: Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] We cooked together, reminiscing about the family recipes and our own twists [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] Meanwhile, snacks contain the highest proportion of sugar amongst the four meals [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Ad

Không có idiom phù hợp