Bản dịch của từ Ad trong tiếng Việt
Ad
Ad (Noun)
Quang cao.
An advertisement.
Social media ads can reach a vast audience effectively.
Quảng cáo trên mạng xã hội có thể tiếp cận lượng lớn khán giả một cách hiệu quả.
She responded to the ad for the community event.
Cô ấy đã phản hồi quảng cáo cho sự kiện cộng đồng.
The ad promoted a charity fundraiser for children.
Quảng cáo quảng bá hoạt động gây quỹ từ thiện cho trẻ em.
Dạng danh từ của Ad (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ad | Ads |
Kết hợp từ của Ad (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Small ad Quảng cáo nhỏ | She posted a small ad looking for a language exchange partner. Cô ấy đăng một quảng cáo nhỏ tìm đối tác trao đổi ngôn ngữ. |
Tv ad Quảng cáo truyền hình | Tv ads are effective in reaching a wide audience. Quảng cáo trên tv hiệu quả trong tiếp cận đông đảo khán giả. |
Print ad Quảng cáo trên giấy | Did you see the print ad about the social event? Bạn đã thấy quảng cáo in ấn về sự kiện xã hội chưa? |
Display ad Quảng cáo hiển thị | Display ads can be distracting during social media browsing. Quảng cáo hiển thị có thể làm phân tâm khi duyệt mạng xã hội. |
Banner ad Quảng cáo banner | Banner ads are effective in promoting products on social media platforms. Quảng cáo banner hiệu quả trong việc quảng bá sản phẩm trên các nền tảng mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "ad" là viết tắt của "advertisement", chỉ việc quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ nhằm thu hút sự chú ý của người tiêu dùng. Trong tiếng Anh Anh, "advert" thường được sử dụng hơn, trong khi "ad" là phổ biến hơn ở tiếng Anh Mỹ. Về ngữ nghĩa, cả hai từ đều chỉ cùng một khái niệm; tuy nhiên, "advert" có phần trang trọng hơn so với "ad". Ngoài ra, "ad" cũng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "ad" xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là "đến" hoặc "hướng tới". Trong tiếng Latinh, "ad" thường được sử dụng như một giới từ để chỉ hướng đi hoặc sự chuyển động. Qua thời gian, tiền tố "ad-" đã được sử dụng trong nhiều từ tiếng Anh nhằm thể hiện sự bổ sung hoặc tăng cường. Ý nghĩa này vẫn được giữ nguyên trong các từ như "adapt" (thích nghi) hoặc "advertise" (quảng cáo), nơi nó chỉ việc hướng đến một mục tiêu cụ thể.
Từ "ad" (viết tắt của advertisement) được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường gặp các đoạn văn liên quan đến quảng cáo. Trong bối cảnh khác, "ad" thường xuất hiện trong lĩnh vực marketing, truyền thông, và kinh doanh để chỉ các hình thức quảng cáo trong truyền hình, internet và báo chí. Từ này phản ánh tầm quan trọng của quảng cáo trong việc tiếp cận và thu hút khách hàng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp