Bản dịch của từ Seaport trong tiếng Việt
Seaport
Seaport (Noun)
The seaport of Rotterdam is a major hub for international trade.
Cảng biển Rotterdam là một trung tâm quan trọng cho thương mại quốc tế.
Singapore is known for its efficient seaport operations.
Singapore nổi tiếng với hoạt động cảng biển hiệu quả.
The seaport town of Hamburg has a rich maritime history.
Thị trấn cảng biển Hamburg có một lịch sử hàng hải phong phú.
Họ từ
Cảng biển (seaport) là một khu vực ven biển được thiết kế để tàu thuyền có thể neo đậu, dỡ hàng hóa và hành khách. Cảng biển đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế và vận tải biển. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, bản thân các cảng có thể có những tên gọi cụ thể khác nhau tùy theo vị trí địa lý và chức năng, chẳng hạn như cảng container hay cảng hành khách.
Từ "seaport" xuất phát từ hai thành phần: "sea" (biển) và "port" (cảng), trong đó "sea" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sǣ", có liên quan đến từ tiếng Đức cổ "sā" và từ tiếng Latinh "mare". "Port" có nguồn cội từ tiếng Latinh "portus", nghĩa là nơi trú ẩn cho tàu thuyền. Qua thời gian, "seaport" đã phát triển thành thuật ngữ chỉ những cảng nằm bên biển, phục vụ cho hoạt động giao thương và vận tải hàng hóa, thể hiện mối quan hệ mật thiết giữa biển và giao thông hàng hải.
Từ "seaport" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được gặp trong ngữ cảnh liên quan đến giao thông vận tải và thương mại quốc tế. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng trong các chủ đề thảo luận về du lịch, kinh tế biển hoặc hạ tầng cơ sở. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật, báo cáo và tài liệu nghiên cứu về logistics và phát triển kinh tế khu vực ven biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp