Bản dịch của từ Seaport trong tiếng Việt

Seaport

Noun [U/C]

Seaport (Noun)

sˈipɔɹt
sˈipoʊɹt
01

Thị trấn, thành phố có bến cảng cho tàu biển.

A town or city with a harbour for seagoing ships

Ví dụ

The seaport of Rotterdam is a major hub for international trade.

Cảng biển Rotterdam là một trung tâm quan trọng cho thương mại quốc tế.

Singapore is known for its efficient seaport operations.

Singapore nổi tiếng với hoạt động cảng biển hiệu quả.

The seaport town of Hamburg has a rich maritime history.

Thị trấn cảng biển Hamburg có một lịch sử hàng hải phong phú.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seaport

Không có idiom phù hợp