Bản dịch của từ Croatia trong tiếng Việt
Croatia
Croatia (Noun)
Là người bản địa hoặc cư dân của croatia.
A native or inhabitant of croatia.
Many Croatians enjoy traditional music at social gatherings in Zagreb.
Nhiều người Croatia thích nhạc truyền thống tại các buổi gặp gỡ xã hội ở Zagreb.
Not all Croatians participate in local festivals every year.
Không phải tất cả người Croatia đều tham gia các lễ hội địa phương hàng năm.
Are Croatians known for their hospitality during social events?
Người Croatia có nổi tiếng về lòng hiếu khách trong các sự kiện xã hội không?
"Croatia" là tên một quốc gia nằm ở khu vực Đông Nam Âu, nổi bật với bờ biển dài giáp Biển Adriatic và nhiều đảo xinh đẹp. Trong Tiếng Anh, "Croatia" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, một số bối cảnh có thể gây nhầm lẫn khi đề cập đến các thành phố hoặc vùng cụ thể trong Croatia, mà có thể có tên gọi hoặc phiên âm khác nhau trong các ngôn ngữ khác. Croatia nổi tiếng với di sản văn hóa phong phú và là điểm đến du lịch hấp dẫn.
Từ "Croatia" có nguồn gốc từ từ Latinh "Croatia", bắt nguồn từ từ "Hrvatska" trong tiếng Croat, có nghĩa là "đất nước của người Croat". Các tài liệu lịch sử ghi nhận rằng thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ IX để chỉ vùng đất nơi mà người Croat sinh sống. Ngày nay, "Croatia" không chỉ chỉ địa lý mà còn phản ánh bản sắc văn hóa và lịch sử của đất nước này, gắn liền với các giá trị dân tộc và sự độc lập.
Từ "Croatia" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thông tin về địa lý và văn hóa được đề cập. Trong phần Nói và Viết, từ này thường gắn liền với chủ đề du lịch, lịch sử, và kinh tế. Ngoài bối cảnh IELTS, "Croatia" còn được sử dụng phổ biến trong các bài viết về du lịch châu Âu, các sự kiện quốc tế, và nghiên cứu địa chính trị do vị trí và sự phát triển du lịch nổi bật của đất nước này.