Bản dịch của từ Compost trong tiếng Việt

Compost

Noun [U/C]Verb

Compost (Noun)

kˈɑmpoʊst
kˈɑmpoʊst
01

Chất hữu cơ thối rữa được sử dụng làm phân bón cho cây trồng.

Decayed organic material used as a fertilizer for growing plants.

Ví dụ

Community gardens often use compost to enrich the soil.

Các vườn cộng đồng thường sử dụng phân compost để làm giàu đất.

The local farmer's market sells bags of compost for gardening.

Chợ nông sản địa phương bán túi phân compost dành cho vườn cây.

Schools teach students about the benefits of composting for the environment.

Trường học giảng dạy học sinh về lợi ích của việc phân hủy cho môi trường.

Compost (Verb)

kˈɑmpoʊst
kˈɑmpoʊst
01

Làm (thực vật hoặc phân) thành phân trộn.

Make (vegetable matter or manure) into compost.

Ví dụ

She composts food scraps to reduce waste.

Cô ấy chế biến thức ăn thừa thành phân compost để giảm lãng phí.

The community composts organic waste for a greener environment.

Cộng đồng chế biến chất thải hữu cơ thành phân compost để có môi trường xanh hơn.

Many households compost to enrich their garden soil naturally.

Nhiều hộ gia đình chế biến thành phân compost để làm giàu đất trong vườn một cách tự nhiên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compost

Không có idiom phù hợp