Bản dịch của từ Compost trong tiếng Việt
Compost
Compost (Noun)
Chất hữu cơ thối rữa được sử dụng làm phân bón cho cây trồng.
Decayed organic material used as a fertilizer for growing plants.
Community gardens often use compost to enrich the soil.
Các vườn cộng đồng thường sử dụng phân compost để làm giàu đất.
The local farmer's market sells bags of compost for gardening.
Chợ nông sản địa phương bán túi phân compost dành cho vườn cây.
Schools teach students about the benefits of composting for the environment.
Trường học giảng dạy học sinh về lợi ích của việc phân hủy cho môi trường.
Dạng danh từ của Compost (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Compost | Composts |
Compost (Verb)
She composts food scraps to reduce waste.
Cô ấy chế biến thức ăn thừa thành phân compost để giảm lãng phí.
The community composts organic waste for a greener environment.
Cộng đồng chế biến chất thải hữu cơ thành phân compost để có môi trường xanh hơn.
Many households compost to enrich their garden soil naturally.
Nhiều hộ gia đình chế biến thành phân compost để làm giàu đất trong vườn một cách tự nhiên.
Họ từ
Compost là một hỗn hợp chất hữu cơ, được tạo ra từ quá trình phân hủy tự nhiên của chất thải thực vật và động vật, thường được sử dụng như phân bón cho đất. Từ này không có sự khác biệt về nghĩa hay hình thức viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "compost" thường được phát âm với âm cuối nhẹ nhàng hơn. Việc sử dụng compost không chỉ giúp cải thiện cấu trúc đất mà còn hỗ trợ bảo vệ môi trường thông qua việc giảm thiểu rác thải.
Từ "compost" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "componere", có nghĩa là "hợp nhất" hoặc "sắp xếp lại". Từ này được cấu thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "ponere" (đặt). Khái niệm về "compost" xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 16, chỉ quá trình phân hủy các chất hữu cơ thành phân bón tự nhiên. Ngày nay, "compost" được sử dụng để chỉ vật liệu hữu cơ đã được xử lý, làm tăng độ màu mỡ của đất.
Từ "compost" thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về môi trường hoặc nông nghiệp bền vững. Trong Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về phương pháp cải thiện đất và tái chế chất thải hữu cơ. Trong Listening, "compost" có thể được đề cập trong các bài giảng về sinh thái học. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh bảo vệ môi trường và nông nghiệp sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp