Bản dịch của từ Manure trong tiếng Việt

Manure

Noun [U/C] Verb

Manure (Noun)

mənˈʊɹ
mənˈʊɹ
01

Phân động vật dùng làm phân bón cho đất.

Animal dung used for fertilizing land.

Ví dụ

Farmers in rural areas use manure to enrich their soil.

Nông dân ở các vùng nông thôn sử dụng phân để làm giàu đất.

The community garden collected manure from local farms for compost.

Khu vườn cộng đồng thu thập phân từ các trang trại địa phương để làm phân trộn.

Manure from livestock is a natural fertilizer for sustainable agriculture.

Phân từ chăn nuôi là phân bón tự nhiên cho nông nghiệp bền vững.

Dạng danh từ của Manure (Noun)

SingularPlural

Manure

Manures

Kết hợp từ của Manure (Noun)

CollocationVí dụ

Chicken manure

Phân gia cầm

The farmer used chicken manure as fertilizer for the crops.

Người nông dân đã sử dụng phân gia cầm làm phân bón cho cây trồng.

Cow manure

Phân bò

Farmers use cow manure to fertilize their crops.

Nông dân sử dụng phân bò để bón cho cây trồng.

Well-rotted manure

Phân chuồng chín

The community garden thrived with well-rotted manure from the local farm.

Khu vườn cộng đồng phát triển mạnh với phân chuồng đã lên men từ trang trại địa phương.

Poultry manure

Phân gia cầm

Poultry manure can be used as natural fertilizer for crops.

Phân gia cầm có thể được sử dụng làm phân bón tự nhiên cho cây trồng.

Horse manure

Phân ngựa

The farm used horse manure as fertilizer for the crops.

Trang trại sử dụng phân ngựa làm phân bón cho cây trồng.

Manure (Verb)

mənˈʊɹ
mənˈʊɹ
01

Bón phân vào (đất)

Apply manure to (land)

Ví dụ

Farmers manure fields to improve crop growth and yield.

Nông dân bón phân cho đồng ruộng để cải thiện khả năng sinh trưởng và năng suất cây trồng.

Organic gardening enthusiasts prefer using manure as a natural fertilizer.

Những người đam mê làm vườn hữu cơ thích sử dụng phân làm phân bón tự nhiên.

Manuring practices vary across cultures depending on agricultural traditions.

Các biện pháp bón phân khác nhau giữa các nền văn hóa tùy thuộc vào truyền thống nông nghiệp.

Dạng động từ của Manure (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Manure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Manured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Manured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Manures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Manuring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Manure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manure

Không có idiom phù hợp