Bản dịch của từ Manure trong tiếng Việt
Manure
Manure (Noun)
Phân động vật dùng làm phân bón cho đất.
Animal dung used for fertilizing land.
Farmers in rural areas use manure to enrich their soil.
Nông dân ở các vùng nông thôn sử dụng phân để làm giàu đất.
The community garden collected manure from local farms for compost.
Khu vườn cộng đồng thu thập phân từ các trang trại địa phương để làm phân trộn.
Manure from livestock is a natural fertilizer for sustainable agriculture.
Phân từ chăn nuôi là phân bón tự nhiên cho nông nghiệp bền vững.
Dạng danh từ của Manure (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Manure | Manures |
Kết hợp từ của Manure (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chicken manure Phân gia cầm | The farmer used chicken manure as fertilizer for the crops. Người nông dân đã sử dụng phân gia cầm làm phân bón cho cây trồng. |
Cow manure Phân bò | Farmers use cow manure to fertilize their crops. Nông dân sử dụng phân bò để bón cho cây trồng. |
Well-rotted manure Phân chuồng chín | The community garden thrived with well-rotted manure from the local farm. Khu vườn cộng đồng phát triển mạnh với phân chuồng đã lên men từ trang trại địa phương. |
Poultry manure Phân gia cầm | Poultry manure can be used as natural fertilizer for crops. Phân gia cầm có thể được sử dụng làm phân bón tự nhiên cho cây trồng. |
Horse manure Phân ngựa | The farm used horse manure as fertilizer for the crops. Trang trại sử dụng phân ngựa làm phân bón cho cây trồng. |
Manure (Verb)
Farmers manure fields to improve crop growth and yield.
Nông dân bón phân cho đồng ruộng để cải thiện khả năng sinh trưởng và năng suất cây trồng.
Organic gardening enthusiasts prefer using manure as a natural fertilizer.
Những người đam mê làm vườn hữu cơ thích sử dụng phân làm phân bón tự nhiên.
Manuring practices vary across cultures depending on agricultural traditions.
Các biện pháp bón phân khác nhau giữa các nền văn hóa tùy thuộc vào truyền thống nông nghiệp.
Dạng động từ của Manure (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Manure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Manured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Manured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Manures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Manuring |
Họ từ
Phân bón hữu cơ (manure) là vật liệu được tạo thành từ chất thải của động vật, thường được sử dụng như một nguồn dinh dưỡng cho cây trồng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "manoeuvre", phản ánh quá trình con người xử lý chất thải. Phân bón hữu cơ có thể khác nhau về thành phần và cách sử dụng giữa các khu vực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm và một số thuật ngữ liên quan có thể khác nhau, nhưng khái niệm cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "manure" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "manouvrer", có nghĩa là "thao tác" hay "cố gắng", bắt nguồn từ gốc Latin "manu operare", nghĩa là "làm việc bằng tay". Ban đầu, từ này chỉ hành động chăm sóc cây trồng hoặc đất đai. Qua thời gian, "manure" đã được dùng để chỉ phân bón, thường là phân động vật, nhằm cải thiện độ màu mỡ của đất, thể hiện mối liên hệ giữa lao động nông nghiệp và tài nguyên tự nhiên.
Từ "manure" có tần suất xuất hiện đáng chú ý trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi những chủ đề về nông nghiệp và môi trường thường xuyên được đề cập. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về canh tác hữu cơ và quản lý chất thải nông nghiệp. Ngoài ra, "manure" cũng phổ biến trong văn học chuyên ngành về sinh thái học và nông nghiệp, nơi nó mô tả vai trò của phân bón tự nhiên trong sản xuất thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp