Bản dịch của từ Dung trong tiếng Việt
Dung
Dung (Noun)
The farmers used dung as fertilizer for their crops.
Những người nông dân sử dụng phân làm phân bón cho cây trồng của họ.
The dung beetle rolls balls of dung for its young.
Bọ phân cuộn tròn phân cho con non của nó.
The village composted dung to improve soil quality.
Ngôi làng ủ phân để cải thiện chất lượng đất.
Dạng danh từ của Dung (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dung | Dungs |
Dung (Verb)
Farmers dung the fields to fertilize the soil.
Nông dân bón phân cho đồng ruộng.
In some cultures, dung is used as a building material.
Ở một số nền văn hóa, phân được dùng làm vật liệu xây dựng.
The village dunged the communal garden for a better harvest.
Ngôi làng bón phân cho khu vườn chung để thu hoạch tốt hơn.
Dạng động từ của Dung (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dung |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dunged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dunged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dungs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dunging |
Họ từ
Từ "dung" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh, nhưng thường được hiểu là chất lỏng hoặc chất bột chứa các thành phần dinh dưỡng. Trong ngôn ngữ học, "dung" cũng có thể chỉ đến nội dung hay bản chất của một vấn đề nào đó. Đặc biệt, "dung" còn được sử dụng trong thuật ngữ như "dung dịch" (solution). Mặc dù không có phiên bản Anh-Mỹ cụ thể cho từ này, nhưng ý nghĩa của nó có thể được chuyển tải qua các thuật ngữ khoa học tương ứng.
Từ "dung" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ từ Latin "dungere", có nghĩa là "dụng" hay "sử dụng". Trong quá trình phát triển, từ này đã được Việt hóa và sử dụng để chỉ những gì liên quan đến việc sử dụng, áp dụng hoặc thực hiện một hành động nào đó. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và sự vận dụng trong ngữ cảnh hiện nay của từ "dung" phản ánh tính thực tiễn và tính năng động trong ngôn ngữ, đồng thời phù hợp với các hoạt động thực tiễn trong đời sống hàng ngày.
Từ "dung" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra viết và nói, khi liên quan đến việc mô tả các vật thể hoặc cơ chế. Trong ngữ cảnh khác, "dung" thường được sử dụng để chỉ các chất lỏng hoặc thể dịch trong sinh học và y học, như "dung dịch" hay "huyết dung". Sự phổ biến của từ này trong các lĩnh vực khoa học cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc mô tả các hiện tượng tự nhiên và quy trình sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp