Bản dịch của từ Dung trong tiếng Việt

Dung

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dung (Noun)

dəŋ
dˈʌŋ
01

Phân của động vật; phân bón.

The excrement of animals; manure.

Ví dụ

The farmers used dung as fertilizer for their crops.

Những người nông dân sử dụng phân làm phân bón cho cây trồng của họ.

The dung beetle rolls balls of dung for its young.

Bọ phân cuộn tròn phân cho con non của nó.

The village composted dung to improve soil quality.

Ngôi làng ủ phân để cải thiện chất lượng đất.

Dạng danh từ của Dung (Noun)

SingularPlural

Dung

Dungs

Dung (Verb)

dəŋ
dˈʌŋ
01

Đổ hoặc rải phân lên (một mảnh đất).

Drop or spread dung on (a piece of ground).

Ví dụ

Farmers dung the fields to fertilize the soil.

Nông dân bón phân cho đồng ruộng.

In some cultures, dung is used as a building material.

Ở một số nền văn hóa, phân được dùng làm vật liệu xây dựng.

The village dunged the communal garden for a better harvest.

Ngôi làng bón phân cho khu vườn chung để thu hoạch tốt hơn.

Dạng động từ của Dung (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dung

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dunged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dunged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dungs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dunging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dung cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dung

Không có idiom phù hợp