Bản dịch của từ Matrix trong tiếng Việt

Matrix

Noun [U/C]

Matrix (Noun)

mˈeɪtɹɪks
mˈætɹɪk
01

Một mảng hình chữ nhật chứa số lượng hoặc biểu thức theo hàng và cột được coi là một thực thể duy nhất và được xử lý theo các quy tắc cụ thể.

A rectangular array of quantities or expressions in rows and columns that is treated as a single entity and manipulated according to particular rules.

Ví dụ

The company used a matrix to analyze social media data.

Công ty đã sử dụng ma trận để phân tích dữ liệu truyền thông xã hội.

The matrix displayed the relationships between different social groups.

Ma trận hiển thị mối quan hệ giữa các nhóm xã hội khác nhau.

Researchers created a matrix to study social interactions in communities.

Các nhà nghiên cứu đã tạo ra một ma trận để nghiên cứu tương tác xã hội trong cộng đồng.

02

Một cơ cấu tổ chức trong đó hai hoặc nhiều dòng lệnh, trách nhiệm hoặc thông tin liên lạc có thể được thực hiện thông qua cùng một cá nhân.

An organizational structure in which two or more lines of command responsibility or communication may run through the same individual.

Ví dụ

In the social media matrix, influencers play a crucial role.

Trong ma trận truyền thông xã hội, người ảnh hưởng đóng vai trò quan trọng.

The matrix of relationships in a community impacts its cohesion.

Ma trận mối quan hệ trong cộng đồng ảnh hưởng đến sự kết nối của nó.

Understanding the social matrix helps analyze societal structures effectively.

Hiểu về ma trận xã hội giúp phân tích cấu trúc xã hội một cách hiệu quả.

03

Một cái khuôn để đúc hoặc tạo hình một vật gì đó, chẳng hạn như bản ghi hoặc bản in.

A mould in which something such as a record or printing type is cast or shaped.

Ví dụ

The matrix of society is complex and ever-changing.

Ma trận xã hội phức tạp và luôn thay đổi.

Not everyone understands the importance of social matrices in communities.

Không phải ai cũng hiểu về sự quan trọng của ma trận xã hội trong cộng đồng.

Is it necessary to study the matrix of social structures for IELTS?

Có cần phải nghiên cứu ma trận cấu trúc xã hội cho IELTS không?

04

Một khối đá mịn chứa đá quý, pha lê hoặc hóa thạch.

A mass of finegrained rock in which gems crystals or fossils are embedded.

Ví dụ

The archaeologists discovered a matrix filled with precious gems.

Các nhà khảo cổ phát hiện một ma trận đầy đá quý.

The museum displayed a matrix containing rare fossils for visitors.

Bảo tàng trưng bày một ma trận chứa hóa thạch hiếm cho khách tham quan.

In the social study, the matrix revealed ancient crystal formations.

Trong nghiên cứu xã hội, ma trận đã tiết lộ những hình thành tinh thể cổ đại.

05

Môi trường văn hóa, xã hội hoặc chính trị trong đó một điều gì đó phát triển.

The cultural social or political environment in which something develops.

Ví dụ

In the social matrix of the city, diversity thrives.

Trong ma trận xã hội của thành phố, sự đa dạng phát triển.

The educational system is influenced by the social matrix.

Hệ thống giáo dục bị ảnh hưởng bởi ma trận xã hội.

Understanding the social matrix is crucial for community development.

Hiểu biết về ma trận xã hội là rất quan trọng cho phát triển cộng đồng.

Dạng danh từ của Matrix (Noun)

SingularPlural

Matrix

Matrixes

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Matrix cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matrix

Không có idiom phù hợp