Bản dịch của từ Matrix trong tiếng Việt
Matrix
Matrix (Noun)
Một mảng hình chữ nhật chứa số lượng hoặc biểu thức theo hàng và cột được coi là một thực thể duy nhất và được xử lý theo các quy tắc cụ thể.
A rectangular array of quantities or expressions in rows and columns that is treated as a single entity and manipulated according to particular rules.
The company used a matrix to analyze social media data.
Công ty đã sử dụng ma trận để phân tích dữ liệu truyền thông xã hội.
The matrix displayed the relationships between different social groups.
Ma trận hiển thị mối quan hệ giữa các nhóm xã hội khác nhau.
Researchers created a matrix to study social interactions in communities.
Các nhà nghiên cứu đã tạo ra một ma trận để nghiên cứu tương tác xã hội trong cộng đồng.
Một cơ cấu tổ chức trong đó hai hoặc nhiều dòng lệnh, trách nhiệm hoặc thông tin liên lạc có thể được thực hiện thông qua cùng một cá nhân.
An organizational structure in which two or more lines of command responsibility or communication may run through the same individual.
In the social media matrix, influencers play a crucial role.
Trong ma trận truyền thông xã hội, người ảnh hưởng đóng vai trò quan trọng.
The matrix of relationships in a community impacts its cohesion.
Ma trận mối quan hệ trong cộng đồng ảnh hưởng đến sự kết nối của nó.
Understanding the social matrix helps analyze societal structures effectively.
Hiểu về ma trận xã hội giúp phân tích cấu trúc xã hội một cách hiệu quả.
The matrix of society is complex and ever-changing.
Ma trận xã hội phức tạp và luôn thay đổi.
Not everyone understands the importance of social matrices in communities.
Không phải ai cũng hiểu về sự quan trọng của ma trận xã hội trong cộng đồng.
Is it necessary to study the matrix of social structures for IELTS?
Có cần phải nghiên cứu ma trận cấu trúc xã hội cho IELTS không?
Một khối đá mịn chứa đá quý, pha lê hoặc hóa thạch.
A mass of finegrained rock in which gems crystals or fossils are embedded.
The archaeologists discovered a matrix filled with precious gems.
Các nhà khảo cổ phát hiện một ma trận đầy đá quý.
The museum displayed a matrix containing rare fossils for visitors.
Bảo tàng trưng bày một ma trận chứa hóa thạch hiếm cho khách tham quan.
In the social study, the matrix revealed ancient crystal formations.
Trong nghiên cứu xã hội, ma trận đã tiết lộ những hình thành tinh thể cổ đại.
Môi trường văn hóa, xã hội hoặc chính trị trong đó một điều gì đó phát triển.
The cultural social or political environment in which something develops.
In the social matrix of the city, diversity thrives.
Trong ma trận xã hội của thành phố, sự đa dạng phát triển.
The educational system is influenced by the social matrix.
Hệ thống giáo dục bị ảnh hưởng bởi ma trận xã hội.
Understanding the social matrix is crucial for community development.
Hiểu biết về ma trận xã hội là rất quan trọng cho phát triển cộng đồng.
Dạng danh từ của Matrix (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Matrix | Matrixes |
Họ từ
Từ "matrix" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mater", nghĩa là mẹ, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực. Trong toán học, "matrix" chỉ một bảng số hoặc biểu tượng, định dạng theo hàng và cột, dùng để biểu diễn các hệ phương trình hoặc dữ liệu. Trong ngữ cảnh sinh học, từ này chỉ môi trường xung quanh tế bào. Ở Anh và Mỹ, "matrix" được viết và phát âm giống nhau, với nghĩa chủ yếu không khác biệt, nhưng cách sử dụng có thể phong phú hơn trong một số lĩnh vực học thuật tại mỗi vùng.
Từ "matrix" xuất phát từ tiếng Latin "matrix", có nghĩa là "mẹ" hoặc "sinh ra". Trong khảo cổ học và ngữ nghĩa, từ này liên kết chặt chẽ với khái niệm về môi trường hoặc cấu trúc mà trong đó các yếu tố khác phát triển hoặc được hình thành. Trong bối cảnh hiện đại, "matrix" được sử dụng để chỉ các hệ thống phức tạp, tổ chức hoặc ma trận dữ liệu, phản ánh bản chất nguyên thủy của việc cung cấp một nền tảng cho sự phát triển và cấu trúc.
Từ "matrix" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở các phần liên quan đến khoa học tự nhiên, toán học và công nghệ. Trong Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả cấu trúc và hệ thống phức tạp. Trong phần Viết và Nói, "matrix" được sử dụng để phân tích dữ liệu hoặc thiết lập mối quan hệ giữa các yếu tố. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như kinh tế và sinh học, từ này còn được áp dụng để chỉ các mối quan hệ trong các mô hình lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp