Bản dịch của từ Matrix trong tiếng Việt
Matrix

Matrix(Noun)
Một mảng hình chữ nhật chứa số lượng hoặc biểu thức theo hàng và cột được coi là một thực thể duy nhất và được xử lý theo các quy tắc cụ thể.
A rectangular array of quantities or expressions in rows and columns that is treated as a single entity and manipulated according to particular rules.
Một cơ cấu tổ chức trong đó hai hoặc nhiều dòng lệnh, trách nhiệm hoặc thông tin liên lạc có thể được thực hiện thông qua cùng một cá nhân.
An organizational structure in which two or more lines of command responsibility or communication may run through the same individual.
Một khối đá mịn chứa đá quý, pha lê hoặc hóa thạch.
A mass of finegrained rock in which gems crystals or fossils are embedded.
Môi trường văn hóa, xã hội hoặc chính trị trong đó một điều gì đó phát triển.
The cultural social or political environment in which something develops.
Dạng danh từ của Matrix (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Matrix | Matrixes |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "matrix" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mater", nghĩa là mẹ, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực. Trong toán học, "matrix" chỉ một bảng số hoặc biểu tượng, định dạng theo hàng và cột, dùng để biểu diễn các hệ phương trình hoặc dữ liệu. Trong ngữ cảnh sinh học, từ này chỉ môi trường xung quanh tế bào. Ở Anh và Mỹ, "matrix" được viết và phát âm giống nhau, với nghĩa chủ yếu không khác biệt, nhưng cách sử dụng có thể phong phú hơn trong một số lĩnh vực học thuật tại mỗi vùng.
Từ "matrix" xuất phát từ tiếng Latin "matrix", có nghĩa là "mẹ" hoặc "sinh ra". Trong khảo cổ học và ngữ nghĩa, từ này liên kết chặt chẽ với khái niệm về môi trường hoặc cấu trúc mà trong đó các yếu tố khác phát triển hoặc được hình thành. Trong bối cảnh hiện đại, "matrix" được sử dụng để chỉ các hệ thống phức tạp, tổ chức hoặc ma trận dữ liệu, phản ánh bản chất nguyên thủy của việc cung cấp một nền tảng cho sự phát triển và cấu trúc.
Từ "matrix" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở các phần liên quan đến khoa học tự nhiên, toán học và công nghệ. Trong Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả cấu trúc và hệ thống phức tạp. Trong phần Viết và Nói, "matrix" được sử dụng để phân tích dữ liệu hoặc thiết lập mối quan hệ giữa các yếu tố. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như kinh tế và sinh học, từ này còn được áp dụng để chỉ các mối quan hệ trong các mô hình lý thuyết.
Họ từ
Từ "matrix" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mater", nghĩa là mẹ, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực. Trong toán học, "matrix" chỉ một bảng số hoặc biểu tượng, định dạng theo hàng và cột, dùng để biểu diễn các hệ phương trình hoặc dữ liệu. Trong ngữ cảnh sinh học, từ này chỉ môi trường xung quanh tế bào. Ở Anh và Mỹ, "matrix" được viết và phát âm giống nhau, với nghĩa chủ yếu không khác biệt, nhưng cách sử dụng có thể phong phú hơn trong một số lĩnh vực học thuật tại mỗi vùng.
Từ "matrix" xuất phát từ tiếng Latin "matrix", có nghĩa là "mẹ" hoặc "sinh ra". Trong khảo cổ học và ngữ nghĩa, từ này liên kết chặt chẽ với khái niệm về môi trường hoặc cấu trúc mà trong đó các yếu tố khác phát triển hoặc được hình thành. Trong bối cảnh hiện đại, "matrix" được sử dụng để chỉ các hệ thống phức tạp, tổ chức hoặc ma trận dữ liệu, phản ánh bản chất nguyên thủy của việc cung cấp một nền tảng cho sự phát triển và cấu trúc.
Từ "matrix" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở các phần liên quan đến khoa học tự nhiên, toán học và công nghệ. Trong Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả cấu trúc và hệ thống phức tạp. Trong phần Viết và Nói, "matrix" được sử dụng để phân tích dữ liệu hoặc thiết lập mối quan hệ giữa các yếu tố. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như kinh tế và sinh học, từ này còn được áp dụng để chỉ các mối quan hệ trong các mô hình lý thuyết.
