Bản dịch của từ Matrix trong tiếng Việt

Matrix

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matrix(Noun)

mˈeɪtɹɪks
mˈætɹɪk
01

Một mảng hình chữ nhật chứa số lượng hoặc biểu thức theo hàng và cột được coi là một thực thể duy nhất và được xử lý theo các quy tắc cụ thể.

A rectangular array of quantities or expressions in rows and columns that is treated as a single entity and manipulated according to particular rules.

Ví dụ
02

Một cái khuôn để đúc hoặc tạo hình một vật gì đó, chẳng hạn như bản ghi hoặc bản in.

A mould in which something such as a record or printing type is cast or shaped.

Ví dụ
03

Một cơ cấu tổ chức trong đó hai hoặc nhiều dòng lệnh, trách nhiệm hoặc thông tin liên lạc có thể được thực hiện thông qua cùng một cá nhân.

An organizational structure in which two or more lines of command responsibility or communication may run through the same individual.

Ví dụ
04

Một khối đá mịn chứa đá quý, pha lê hoặc hóa thạch.

A mass of finegrained rock in which gems crystals or fossils are embedded.

Ví dụ
05

Môi trường văn hóa, xã hội hoặc chính trị trong đó một điều gì đó phát triển.

The cultural social or political environment in which something develops.

Ví dụ

Dạng danh từ của Matrix (Noun)

SingularPlural

Matrix

Matrixes

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ