Bản dịch của từ Maceration trong tiếng Việt
Maceration
Maceration (Noun)
Hành động hoặc quá trình ngâm.
The act or process of macerating.
The maceration of fruits in alcohol creates flavorful liqueurs.
Quá trình ngâm trái cây trong rượu tạo ra các loại rượu mùi vị.
The maceration of tea leaves in hot water releases aromatic compounds.
Quá trình ngâm lá trà trong nước nóng giải phóng hợp chất thơm.
The maceration of herbs in oil enhances the dish's flavor profile.
Quá trình ngâm thảo dược trong dầu tăng cường hương vị món ăn.
The maceration of grapes is essential in winemaking.
Quá trình ngâm nho là cần thiết trong làm rượu.
The maceration of tea leaves creates unique flavors in tea.
Quá trình ngâm lá trà tạo ra hương vị độc đáo trong trà.
Họ từ
Maceration là quá trình ngâm hoặc làm mềm một chất rắn trong một chất lỏng, thường nhằm mục đích chiết xuất các thành phần hoạt tính như vitamin, khoáng chất hoặc hương vị. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thực phẩm, dược phẩm và hóa học. Trong tiếng Anh, "maceration" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ với cùng một nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với nhấn âm thường rơi vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "maceration" có nguồn gốc từ tiếng Latin "maceratio", bắt nguồn từ động từ "macerare", có nghĩa là "làm mềm" hoặc "ngâm". Trong y học và thực vật học, maceration chỉ quá trình làm mềm hoặc tiêu hóa mô tế bào thông qua sự tác động của các enzym hoặc chất lỏng. Lịch sử thuật ngữ này liên quan đến việc cải thiện khả năng chiết xuất và tiêu hóa, hiện nay được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và hóa học.
Maceration là một thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong lĩnh vực sinh học và thực phẩm, chỉ quá trình phân hủy hoặc hòa tan chất rắn trong chất lỏng. Trong bài thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong các đề tài liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc dinh dưỡng, khả năng sử dụng của nó được coi là thấp do tính chất kỹ thuật. Trong ngữ cảnh thường ngày, maceration thường được nhắc đến trong nấu ăn và sản xuất thực phẩm, đặc biệt là khi lạnh hoặc để làm bão hòa hương vị trong đồ uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp