Bản dịch của từ Maceration trong tiếng Việt

Maceration

Noun [U/C]

Maceration (Noun)

01

Hành động hoặc quá trình ngâm.

The act or process of macerating.

Ví dụ

The maceration of fruits in alcohol creates flavorful liqueurs.

Quá trình ngâm trái cây trong rượu tạo ra các loại rượu mùi vị.

The maceration of tea leaves in hot water releases aromatic compounds.

Quá trình ngâm lá trà trong nước nóng giải phóng hợp chất thơm.

The maceration of herbs in oil enhances the dish's flavor profile.

Quá trình ngâm thảo dược trong dầu tăng cường hương vị món ăn.

The maceration of grapes is essential in winemaking.

Quá trình ngâm nho là cần thiết trong làm rượu.

The maceration of tea leaves creates unique flavors in tea.

Quá trình ngâm lá trà tạo ra hương vị độc đáo trong trà.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Maceration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maceration

Không có idiom phù hợp