Bản dịch của từ Macerating trong tiếng Việt
Macerating
Macerating (Verb)
They are macerating vegetables for the community soup kitchen project.
Họ đang làm mềm rau cho dự án bếp ăn cộng đồng.
She is not macerating fruits for the charity event this weekend.
Cô ấy không làm mềm trái cây cho sự kiện từ thiện cuối tuần này.
Are they macerating ingredients for the local food festival?
Họ có đang làm mềm nguyên liệu cho lễ hội ẩm thực địa phương không?
Dạng động từ của Macerating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Macerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Macerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Macerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Macerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Macerating |
Họ từ
Macerating là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "macerare", có nghĩa là làm mềm hoặc ngâm trong chất lỏng. Quá trình macerating thường được áp dụng trong lĩnh vực thực phẩm, nơi mà nguyên liệu như trái cây hoặc rau củ được ngâm trong nước, rượu hoặc giấm để chiết xuất hương vị. Trong bối cảnh y học, thuật ngữ này mô tả sự phân hủy mô sinh học. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong nghĩa, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi.
Từ "macerating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "macerare", có nghĩa là "làm mềm", "ngâm nước". Từ này được hình thành từ tiền tố "macer-" (từ "macies", có nghĩa là "gầy gò, xương xẩu") kết hợp với hậu tố "-are". Trong quá trình phát triển, "macerating" đề cập đến hành động làm mềm hoặc phân hủy một vật chất, thường liên quan đến thực phẩm hoặc dược liệu, nhằm thúc đẩy quá trình chiết xuất hoặc tiêu hóa, phù hợp với nghĩa hiện tại của từ.
Từ "macerating" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong sinh học và ẩm thực, để chỉ quá trình làm mềm hoặc phân hủy một chất thông qua ngâm trong chất lỏng, thường liên quan đến việc chế biến thực phẩm hoặc nghiên cứu mô. Việc sử dụng từ này trong các bài viết học thuật cho thấy sự cần thiết trong việc hiểu sâu trong các lĩnh vực cụ thể, đặc biệt là trong giảng dạy và nghiên cứu.