Bản dịch của từ Soaking trong tiếng Việt

Soaking

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soaking (Verb)

sˈoʊkɪŋ
sˈoʊkɪŋ
01

Làm cho cái gì hoặc ai đó cực kỳ ướt át.

Making something or somebody extremely wet.

Ví dụ

The rain is soaking the streets of New York today.

Cơn mưa đang làm ướt đẫm các con phố ở New York hôm nay.

The kids are not soaking their clothes in the pool.

Bọn trẻ không làm ướt quần áo của chúng trong hồ bơi.

Is the garden soaking after yesterday's heavy rain?

Khu vườn có bị ướt đẫm sau cơn mưa lớn hôm qua không?

Dạng động từ của Soaking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Soak

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Soaked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Soaked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Soaks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Soaking

Soaking (Adjective)

01

Rất ẩm ướt.

Very wet.

Ví dụ

The soaking rain caused many people to cancel their outdoor plans.

Cơn mưa ướt sũng khiến nhiều người hủy kế hoạch ngoài trời.

Many friends were not soaking after the party in the park.

Nhiều bạn bè không bị ướt sũng sau bữa tiệc ở công viên.

Is the soaking weather affecting your plans for the weekend event?

Thời tiết ướt sũng có ảnh hưởng đến kế hoạch của bạn cho sự kiện cuối tuần không?

Dạng tính từ của Soaking (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Soaking

Ngâm

More soaking

Ngâm thêm nữa

Most soaking

Ướt nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soaking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp