Bản dịch của từ Soaking trong tiếng Việt

Soaking

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soaking(Verb)

sˈoʊkɪŋ
sˈoʊkɪŋ
01

Làm cho cái gì hoặc ai đó cực kỳ ướt át.

Making something or somebody extremely wet.

Ví dụ

Dạng động từ của Soaking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Soak

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Soaked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Soaked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Soaks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Soaking

Soaking(Adjective)

01

Rất ẩm ướt.

Very wet.

Ví dụ

Dạng tính từ của Soaking (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Soaking

Ngâm

More soaking

Ngâm thêm nữa

Most soaking

Ướt nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ