Bản dịch của từ Soaking trong tiếng Việt
Soaking
Soaking (Verb)
The rain is soaking the streets of New York today.
Cơn mưa đang làm ướt đẫm các con phố ở New York hôm nay.
The kids are not soaking their clothes in the pool.
Bọn trẻ không làm ướt quần áo của chúng trong hồ bơi.
Is the garden soaking after yesterday's heavy rain?
Khu vườn có bị ướt đẫm sau cơn mưa lớn hôm qua không?
Dạng động từ của Soaking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Soak |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Soaked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Soaked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Soaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Soaking |
Soaking (Adjective)
Rất ẩm ướt.
Very wet.
The soaking rain caused many people to cancel their outdoor plans.
Cơn mưa ướt sũng khiến nhiều người hủy kế hoạch ngoài trời.
Many friends were not soaking after the party in the park.
Nhiều bạn bè không bị ướt sũng sau bữa tiệc ở công viên.
Is the soaking weather affecting your plans for the weekend event?
Thời tiết ướt sũng có ảnh hưởng đến kế hoạch của bạn cho sự kiện cuối tuần không?
Dạng tính từ của Soaking (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Soaking Ngâm | More soaking Ngâm thêm nữa | Most soaking Ướt nhất |
Họ từ
"Ngâm" (soaking) chỉ hành động nhúng một vật thể vào chất lỏng, thường là nước, trong một khoảng thời gian dài nhằm làm mềm hoặc hòa tan. Từ này có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh ẩm thực, chẳng hạn như ngâm thực phẩm, và ngữ cảnh khoa học, ví dụ như ngâm mẫu vật trong dung dịch. Trong tiếng Anh, mặc dù "soaking" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng ở Anh, thuật ngữ "soaking wet" có thể mang nghĩa chuẩn hơn về việc hoàn toàn ướt đẫm, trong khi ở Mỹ, nó có thể chỉ đơn giản ám chỉ đến độ ẩm.
Từ “soaking” xuất phát từ động từ tiếng Anh “soak,” có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ “sokkr,” có nghĩa là ngâm hoặc thấm nước. Trong tiếng Latinh, từ “saturare” (thấm bão hòa) cũng có liên quan. Ý nghĩa hiện tại của “soaking” chỉ hành động ngâm hoặc thấm ướt, phản ánh rõ quá trình hấp thụ nước trong các vật liệu, từ thực phẩm đến quần áo. Sự phát triển của nghĩa này đã tạo ra nhiều ứng dụng trong cả đời sống hàng ngày và lĩnh vực kỹ thuật.
Từ "soaking" xuất hiện khá ít trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Speaking khi liên quan đến mô tả tình huống hoặc trải nghiệm cụ thể. Trong các tài liệu học thuật và văn chương, từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái ướt hoặc thấm nước, ví dụ như trong bối cảnh thời tiết hoặc quy trình chế biến thực phẩm. Từ "soaking" cũng thường thấy trong các ngữ cảnh như nấu ăn hay chăm sóc cây cối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp