Bản dịch của từ Ret trong tiếng Việt
Ret
Ret (Verb)
(chuyển tiếp) chuẩn bị (cây lanh, cây gai dầu, v.v.) để xử lý tiếp bằng cách ngâm, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc tách các sợi ra khỏi các phần gỗ của thân cây.
(transitive) to prepare (flax, hemp etc.) for further processing by soaking, which facilitates separation of fibers from the woody parts of the stem.
Farmers ret flax before spinning it into linen clothes.
Nông dân ủ lại sợi lanh trước khi xe thành quần áo vải lanh
Họ từ
Từ "ret" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không có nghĩa cụ thể trong từ điển chính thống. Tuy nhiên, nếu được sử dụng, nó có thể là viết tắt của từ "retired" (nghỉ hưu) trong một số ngữ cảnh thông thường. Trong một số trường hợp khác, "ret" cũng có thể thể hiện khía cạnh khác trong một lĩnh vực chuyên môn nhất định, như trong mã lệnh lập trình hoặc từ viết tắt trong tổ chức. Việc sử dụng từ này có thể khác nhau giữa các vùng miền và ngữ cảnh xã hội.
Từ "ret" có nguồn gốc từ tiếng Latin "retinere", có nghĩa là "giữ lại". Trong tiếng Latin, "re-" mang nghĩa là "quay lại" và "tenere" có nghĩa là "giữ". Từ này đã phát triển qua nhiều ngữ cảnh khác nhau trong tiếng Anh, nhưng vẫn giữ lại ý nghĩa về việc giữ gìn hoặc duy trì điều gì đó. Trong tiếng Anh hiện đại, "ret" không phải là một từ thông dụng, nhưng khái niệm giữ lại vẫn được thể hiện qua các biến thể của nó.
Từ "ret" không phải là một từ tiếng Anh phổ biến và thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được dùng như một viết tắt trong lĩnh vực công nghệ thông tin, khi đề cập đến thông tin thu hồi hoặc các dữ liệu liên quan. Tuy nhiên, do tính chất hạn chế và không phổ biến, "ret" chủ yếu không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp