Bản dịch của từ Putrefaction trong tiếng Việt
Putrefaction
Putrefaction (Noun)
The putrefaction of the food waste caused a foul smell in the kitchen.
Sự phân hủy của chất thải thức ăn gây mùi hôi trong nhà bếp.
The lack of proper waste disposal led to putrefaction in the neighborhood.
Sự thiếu hụt việc xử lý chất thải đúng cách dẫn đến sự phân hủy trong khu phố.
Did the IELTS writing task discuss the impact of putrefaction on health?
Liệu nhiệm vụ viết IELTS có thảo luận về tác động của sự phân hủy đối với sức khỏe không?
Họ từ
Putrefaction, hay còn gọi là quá trình phân hủy sinh học, đề cập đến sự phân hủy của các chất hữu cơ do hoạt động của vi sinh vật, dẫn đến sự phát sinh các khí và mùi hôi. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong sinh học và ngành khoa học môi trường để mô tả giai đoạn cuối của quá trình phân rã chất hữu cơ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "putrefaction" có nghĩa giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "putrefaction" có nguồn gốc từ tiếng Latin "putrefactio", từ động từ "putrefacere", nghĩa là "làm thối rữa". Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến quá trình phân hủy của chất hữu cơ do vi khuẩn và nấm. Lịch sử sử dụng từ cho thấy sự liên kết chặt chẽ với hiện tượng phân giải vật chất, từ đó diễn tả trạng thái thối rữa trong cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng, qua đó phản ánh sự mô tả về sự suy tàn, hủy hoại trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Putrefaction là một thuật ngữ chuyên ngành mô tả quá trình phân hủy chất hữu cơ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và khoa học môi trường. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề về sinh học hay môi trường. Từ này thường gặp trong các nghiên cứu khoa học, bài báo về sinh thái, hoặc trong các lĩnh vực điều tra hình sự, nơi việc nghiên cứu phân hủy xác chết có thể đóng vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp