Bản dịch của từ Putrefaction trong tiếng Việt

Putrefaction

Noun [U/C]

Putrefaction (Noun)

pjˌutɹəfˈækʃn
pjˌutɹəfˈækʃn
01

Quá trình phân hủy hoặc thối rữa trong cơ thể hoặc chất hữu cơ khác.

The process of decay or rotting in a body or other organic matter.

Ví dụ

The putrefaction of the food waste caused a foul smell in the kitchen.

Sự phân hủy của chất thải thức ăn gây mùi hôi trong nhà bếp.

The lack of proper waste disposal led to putrefaction in the neighborhood.

Sự thiếu hụt việc xử lý chất thải đúng cách dẫn đến sự phân hủy trong khu phố.

Did the IELTS writing task discuss the impact of putrefaction on health?

Liệu nhiệm vụ viết IELTS có thảo luận về tác động của sự phân hủy đối với sức khỏe không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Putrefaction cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Putrefaction

Không có idiom phù hợp