Bản dịch của từ Partially trong tiếng Việt
Partially
Partially (Adverb)
Ở một mức độ hoặc mức độ một phần, không đầy đủ.
To a partial degree or extent incompletely.
She only partially completed the community service project.
Cô ấy chỉ hoàn thành một phần dự án dịch vụ cộng đồng.
The charity event was only partially successful due to bad weather.
Sự kiện từ thiện chỉ thành công một phần do thời tiết xấu.
The social program was partially funded by local businesses.
Chương trình xã hội được tài trợ một phần bởi các doanh nghiệp địa phương.
Dạng trạng từ của Partially (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Partially Một phần | - | - |
Họ từ
Từ "partially" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một phần, không hoàn toàn. Từ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc hành động mà trong đó chỉ một phần của một cái gì đó được thực hiện hoặc hiện diện. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách viết của từ này không khác biệt, tuy nhiên, trong ngữ cảnh và cách sử dụng, có thể xuất hiện một số khác biệt trong phong cách giao tiếp. Ví dụ, từ "partially" có thể được sử dụng nhiều hơn trong các văn bản nghiên cứu và học thuật trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn sự giao tiếp trực tiếp.
Từ "partially" có nguồn gốc từ tiếng Latin "partialis", được hình thành từ "pars", nghĩa là "phần". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa ám chỉ đến một phần hoặc không đầy đủ. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "partially" được sử dụng để diễn tả tình trạng chưa hoàn thiện hoặc chỉ xảy ra ở một mức độ nào đó, phản ánh bản chất của tính chất chia cắt và không toàn vẹn từ gốc rễ của nó.
Từ "partially" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt ý kiến hoặc lập luận một cách tinh tế. Nó thường được sử dụng để mô tả tình huống, kết quả hoặc trạng thái không hoàn toàn. Trong các ngữ cảnh khác, "partially" thường xuất hiện trong lĩnh vực nghiên cứu, y học và công nghệ, khi đề cập đến mức độ hoàn thành hoặc ảnh hưởng của một yếu tố nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp