Bản dịch của từ Decomposing trong tiếng Việt
Decomposing
Decomposing (Verb)
Many social issues are decomposing our community's trust in leaders.
Nhiều vấn đề xã hội đang làm phân rã niềm tin của cộng đồng vào lãnh đạo.
Social connections do not decompose easily; they require effort to maintain.
Các mối liên kết xã hội không dễ dàng phân rã; chúng cần nỗ lực duy trì.
Are social values decomposing due to rapid technological changes?
Các giá trị xã hội có đang phân rã do sự thay đổi công nghệ nhanh chóng không?
Dạng động từ của Decomposing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decompose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decomposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decomposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decomposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decomposing |
Decomposing (Adjective)
Decomposing food waste attracts pests to our community gardens.
Rác thải thực phẩm đang phân hủy thu hút sâu bọ đến vườn cộng đồng.
Decomposing trash does not benefit our social environment at all.
Rác thải đang phân hủy hoàn toàn không có lợi cho môi trường xã hội.
Is decomposing organic matter harmful to our local parks?
Chất hữu cơ đang phân hủy có gây hại cho công viên địa phương không?
Họ từ
Từ "decomposing" có nghĩa là quá trình phân hủy hoặc phân tích một chất thành các thành phần cấu thành của nó. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong sinh học và hóa học, chỉ sự phân hủy của vật chất hữu cơ dưới tác động của vi sinh vật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "decomposing" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay văn bản. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người nói có thể sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ thay thế trong từng biến thể ngôn ngữ.
Từ "decomposing" xuất phát từ tiếng Latinh "decomponere", kết hợp từ "de-" có nghĩa là "người" và "componere" nghĩa là "sắp xếp". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ quá trình phân hủy tự nhiên của chất hữu cơ. Ý nghĩa hiện tại của "decomposing" vẫn giữ nguyên những đặc tính này, phản ánh quá trình phân tách hoặc phân rã của vật chất thành các thành phần cơ bản hơn, thường trong ngữ cảnh sinh học hay hóa học.
Từ "decomposing" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh khoa học như sinh học và môi trường có thể đề cập đến quá trình phân hủy. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về quy trình tự nhiên hoặc tái chế. Trong các tình huống khác, "decomposing" thường liên quan đến các lĩnh vực như sinh thái học, hóa học, và xử lý chất thải, khi mô tả sự phân hủy của chất hữu cơ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp