Bản dịch của từ Decomposing trong tiếng Việt

Decomposing

Verb Adjective

Decomposing (Verb)

dikəmpˈoʊzɪŋ
dikəmpˈoʊzɪŋ
01

Phân rã hoặc gây ra sự phân rã và phân hủy thành các phần tử cơ bản.

To decay or cause to decay and break down into basic elements.

Ví dụ

Many social issues are decomposing our community's trust in leaders.

Nhiều vấn đề xã hội đang làm phân rã niềm tin của cộng đồng vào lãnh đạo.

Social connections do not decompose easily; they require effort to maintain.

Các mối liên kết xã hội không dễ dàng phân rã; chúng cần nỗ lực duy trì.

Are social values decomposing due to rapid technological changes?

Các giá trị xã hội có đang phân rã do sự thay đổi công nghệ nhanh chóng không?

Dạng động từ của Decomposing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Decompose

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Decomposed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Decomposed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Decomposes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Decomposing

Decomposing (Adjective)

dikəmpˈoʊzɪŋ
dikəmpˈoʊzɪŋ
01

Trong quá trình thối rữa hoặc phân hủy.

In the process of rotting or decaying.

Ví dụ

Decomposing food waste attracts pests to our community gardens.

Rác thải thực phẩm đang phân hủy thu hút sâu bọ đến vườn cộng đồng.

Decomposing trash does not benefit our social environment at all.

Rác thải đang phân hủy hoàn toàn không có lợi cho môi trường xã hội.

Is decomposing organic matter harmful to our local parks?

Chất hữu cơ đang phân hủy có gây hại cho công viên địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decomposing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decomposing

Không có idiom phù hợp