Bản dịch của từ Unintentional trong tiếng Việt
Unintentional
Unintentional (Adjective)
Unintentional mistakes can happen during the speaking test.
Những sai lầm không cố ý có thể xảy ra trong bài thi nói.
She was upset about the unintentional error in her writing.
Cô ấy buồn phiền về lỗi không cố ý trong bài viết của mình.
Did you make any unintentional errors in your IELTS speaking practice?
Bạn đã mắc bất kỳ lỗi không cố ý nào trong luyện thi nói IELTS chưa?
His unintentional comment offended her during the IELTS speaking test.
Bình luận không cố ý của anh ấy làm cô ấy bị xúc phạm trong bài thi nói IELTS.
She made an unintentional mistake in her writing task, affecting her score.
Cô ấy đã mắc một lỗi không cố ý trong bài viết của mình, ảnh hưởng đến điểm số của cô ấy.
Dạng tính từ của Unintentional (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unintentional Vô tình | More unintentional Vô tình hơn | Most unintentional Vô tình nhất |
Họ từ
Từ "unintentional" có nghĩa là không có ý định hoặc không có chủ ý, thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc sự kiện xảy ra mà không có kế hoạch trước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. "Unintentional" thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tâm lý, liên quan đến các hành động gây ra hậu quả ngoài ý muốn.
Từ "unintentional" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "intentionem" (có nghĩa là ý định) và tiền tố "un-" biểu thị sự phủ định. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để miêu tả các hành động hoặc sự kiện không có chủ ý hay không có kế hoạch. Ý nghĩa hiện tại của từ "unintentional" liên quan đến việc làm việc hoặc xảy ra mà không có sự dự định hay ý thức, phản ánh sự thiếu chủ ý trong hành động.
Từ "unintentional" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Đọc, Viết, và Nói. Trong IELTS, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc kết quả xảy ra mà không có ý định trước, như trong các bài luận về tác động xã hội hoặc tâm lý. Ngoài ra, "unintentional" cũng phổ biến trong bối cảnh luật pháp và tâm lý học, thường để thảo luận về những hành vi không có chủ ý dẫn đến hậu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp