Bản dịch của từ Debase trong tiếng Việt
Debase
Debase (Verb)
The scandalous video debased her reputation in the community.
Đoạn video gây scandal đã làm giảm uy tín của cô ấy trong cộng đồng.
His dishonest actions debased the trust people had in him.
Hành động không trung thực của anh ấy đã làm giảm niềm tin mọi người dành cho anh ấy.
The corrupt politician's behavior debased the political system's integrity.
Hành vi của chính trị gia tham nhũng đã làm giảm uy tín của hệ thống chính trị.
Counterfeiting coins can debase the currency system in a society.
Làm giả tiền có thể làm mất giá trị của hệ thống tiền tệ trong một xã hội.
Historically, rulers sometimes debase coins to finance wars and projects.
Lịch sử, các vị vua đôi khi làm mất giá trị của tiền để tài trợ cho các cuộc chiến và dự án.
The act of debase can lead to economic instability and distrust.
Việc làm mất giá trị có thể dẫn đến sự không ổn định kinh tế và sự không tin cậy.
Dạng động từ của Debase (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Debase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Debased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Debased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Debases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Debasing |
Họ từ
Từ "debase" có nghĩa là làm giảm giá trị, phẩm chất hoặc tính chính thống của một cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc đạo đức. Trong tiếng Anh, "debase" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể khác nhau, ví dụ như trong văn kiện pháp lý hoặc phân tích kinh tế, "debase" thường được sử dụng để chỉ hành động làm suy yếu giá trị tiền tệ hoặc uy tín thương hiệu.
Từ "debase" xuất phát từ tiếng Latinh "debasare", có nghĩa là "hạ thấp". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ việc làm giảm giá trị hoặc phẩm chất của một cái gì đó, đặc biệt liên quan đến tiền tệ trong thời kỳ cổ điển. Kết nối với nghĩa hiện tại, "debase" thường được hiểu là làm mất uy tín hoặc giá trị, phản ánh sự suy giảm trong chất lượng hoặc đạo đức, một khái niệm được rất nhiều lĩnh vực quan tâm hiện nay.
Từ "debase" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng trong các bài viết về kinh tế, xã hội hoặc trong các cuộc thảo luận về giá trị đạo đức, nhằm diễn tả hành động làm giảm giá trị hoặc phẩm hạnh của một cái gì đó. Ngoài ra, "debase" cũng có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học, nơi nó mô tả sự suy thoái hoặc sa sút của nhân cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp