Bản dịch của từ Debase trong tiếng Việt
Debase
Debase (Verb)
The scandalous video debased her reputation in the community.
Đoạn video gây scandal đã làm giảm uy tín của cô ấy trong cộng đồng.
His dishonest actions debased the trust people had in him.
Hành động không trung thực của anh ấy đã làm giảm niềm tin mọi người dành cho anh ấy.
Counterfeiting coins can debase the currency system in a society.
Làm giả tiền có thể làm mất giá trị của hệ thống tiền tệ trong một xã hội.
Historically, rulers sometimes debase coins to finance wars and projects.
Lịch sử, các vị vua đôi khi làm mất giá trị của tiền để tài trợ cho các cuộc chiến và dự án.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp