Bản dịch của từ Debase trong tiếng Việt

Debase

Verb

Debase (Verb)

dəbˈeis
dɪbˈeis
01

Giảm (cái gì) về chất lượng hoặc giá trị; xuống cấp.

Reduce (something) in quality or value; degrade.

Ví dụ

The scandalous video debased her reputation in the community.

Đoạn video gây scandal đã làm giảm uy tín của cô ấy trong cộng đồng.

His dishonest actions debased the trust people had in him.

Hành động không trung thực của anh ấy đã làm giảm niềm tin mọi người dành cho anh ấy.

02

Hạ giá trị của (đồng tiền) bằng cách giảm hàm lượng kim loại quý.

Lower the value of (coinage) by reducing the content of precious metal.

Ví dụ

Counterfeiting coins can debase the currency system in a society.

Làm giả tiền có thể làm mất giá trị của hệ thống tiền tệ trong một xã hội.

Historically, rulers sometimes debase coins to finance wars and projects.

Lịch sử, các vị vua đôi khi làm mất giá trị của tiền để tài trợ cho các cuộc chiến và dự án.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debase

Không có idiom phù hợp