Bản dịch của từ Debase trong tiếng Việt
Debase

Debase(Verb)
Dạng động từ của Debase (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Debase |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Debased |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Debased |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Debases |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Debasing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "debase" có nghĩa là làm giảm giá trị, phẩm chất hoặc tính chính thống của một cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc đạo đức. Trong tiếng Anh, "debase" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể khác nhau, ví dụ như trong văn kiện pháp lý hoặc phân tích kinh tế, "debase" thường được sử dụng để chỉ hành động làm suy yếu giá trị tiền tệ hoặc uy tín thương hiệu.
Từ "debase" xuất phát từ tiếng Latinh "debasare", có nghĩa là "hạ thấp". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ việc làm giảm giá trị hoặc phẩm chất của một cái gì đó, đặc biệt liên quan đến tiền tệ trong thời kỳ cổ điển. Kết nối với nghĩa hiện tại, "debase" thường được hiểu là làm mất uy tín hoặc giá trị, phản ánh sự suy giảm trong chất lượng hoặc đạo đức, một khái niệm được rất nhiều lĩnh vực quan tâm hiện nay.
Từ "debase" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng trong các bài viết về kinh tế, xã hội hoặc trong các cuộc thảo luận về giá trị đạo đức, nhằm diễn tả hành động làm giảm giá trị hoặc phẩm hạnh của một cái gì đó. Ngoài ra, "debase" cũng có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học, nơi nó mô tả sự suy thoái hoặc sa sút của nhân cách.
Họ từ
Từ "debase" có nghĩa là làm giảm giá trị, phẩm chất hoặc tính chính thống của một cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc đạo đức. Trong tiếng Anh, "debase" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể khác nhau, ví dụ như trong văn kiện pháp lý hoặc phân tích kinh tế, "debase" thường được sử dụng để chỉ hành động làm suy yếu giá trị tiền tệ hoặc uy tín thương hiệu.
Từ "debase" xuất phát từ tiếng Latinh "debasare", có nghĩa là "hạ thấp". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ việc làm giảm giá trị hoặc phẩm chất của một cái gì đó, đặc biệt liên quan đến tiền tệ trong thời kỳ cổ điển. Kết nối với nghĩa hiện tại, "debase" thường được hiểu là làm mất uy tín hoặc giá trị, phản ánh sự suy giảm trong chất lượng hoặc đạo đức, một khái niệm được rất nhiều lĩnh vực quan tâm hiện nay.
Từ "debase" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng trong các bài viết về kinh tế, xã hội hoặc trong các cuộc thảo luận về giá trị đạo đức, nhằm diễn tả hành động làm giảm giá trị hoặc phẩm hạnh của một cái gì đó. Ngoài ra, "debase" cũng có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học, nơi nó mô tả sự suy thoái hoặc sa sút của nhân cách.
