Bản dịch của từ Coinage trong tiếng Việt

Coinage

Noun [U/C]

Coinage (Noun)

kˈɔɪnɪdʒ
kˈɔɪnɪdʒ
01

Tiền xu chung.

Coins collectively

Ví dụ

The coinage of the new currency started in January 2023.

Việc đúc tiền của loại tiền tệ mới bắt đầu vào tháng 1 năm 2023.

The coinage system does not include digital currencies yet.

Hệ thống đúc tiền chưa bao gồm tiền tệ kỹ thuật số.

Is the coinage sufficient for the population of 10 million?

Liệu đúc tiền có đủ cho dân số 10 triệu không?

02

Việc phát minh ra một từ hoặc cụm từ mới.

The invention of a new word or phrase

Ví dụ

The term 'social media' is a popular coinage among young people today.

Thuật ngữ 'truyền thông xã hội' là một từ mới phổ biến trong giới trẻ ngày nay.

Many experts do not agree on the coinage of 'influencer'.

Nhiều chuyên gia không đồng ý về việc tạo ra từ 'người có ảnh hưởng'.

Is 'selfie' a recent coinage in the English language?

Liệu 'selfie' có phải là một từ mới gần đây trong tiếng Anh không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coinage

Không có idiom phù hợp