Bản dịch của từ Coinage trong tiếng Việt
Coinage
Coinage (Noun)
Tiền xu chung.
Coins collectively.
The coinage of the new currency started in January 2023.
Việc đúc tiền của loại tiền tệ mới bắt đầu vào tháng 1 năm 2023.
The coinage system does not include digital currencies yet.
Hệ thống đúc tiền chưa bao gồm tiền tệ kỹ thuật số.
Is the coinage sufficient for the population of 10 million?
Liệu đúc tiền có đủ cho dân số 10 triệu không?
The term 'social media' is a popular coinage among young people today.
Thuật ngữ 'truyền thông xã hội' là một từ mới phổ biến trong giới trẻ ngày nay.
Many experts do not agree on the coinage of 'influencer'.
Nhiều chuyên gia không đồng ý về việc tạo ra từ 'người có ảnh hưởng'.
Is 'selfie' a recent coinage in the English language?
Liệu 'selfie' có phải là một từ mới gần đây trong tiếng Anh không?
Dạng danh từ của Coinage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coinage | Coinages |
Họ từ
Từ "coinage" chỉ quá trình tạo ra hoặc phát minh ra các từ mới trong một ngôn ngữ, thường để phản ánh khái niệm hoặc ý tưởng mới. Ngoài ra, "coinage" còn được sử dụng để chỉ tiền tệ, đặc biệt là tiền xu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng trong hai ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học và kinh tế.
Từ "coinage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cuneus", có nghĩa là "cục" hoặc "bó", liên quan đến việc đúc tiền. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ định quy trình sản xuất tiền tệ trong các nền văn minh cổ đại, đặc biệt là La Mã. Qua thời gian, "coinage" mở rộng nghĩa của nó để chỉ hoạt động tạo ra từ ngữ hoặc cụm từ mới trong ngôn ngữ. Mối liên hệ giữa lịch sử và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua khái niệm sáng tạo và xác thực trong cả lĩnh vực tài chính và ngôn ngữ học.
Từ "coinage" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Đọc và Viết, nơi học viên thường phải đối mặt với các văn bản về kinh tế hoặc lịch sử. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngân hàng, tài chính và ngôn ngữ học khi đề cập đến việc tạo ra từ mới hay các đồng tiền. Sự xuất hiện của nó trong các bài kiểm tra IELTS phản ánh xu hướng nghiên cứu và phát triển từ vựng trong ngữ cảnh toàn cầu hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp