Bản dịch của từ Inorganic trong tiếng Việt
Inorganic
Inorganic (Adjective)
Không bao gồm hoặc có nguồn gốc từ vật chất sống.
Not consisting of or deriving from living matter.
Inorganic materials can be used in construction for social housing projects.
Vật liệu vô cơ có thể được sử dụng trong các dự án nhà ở xã hội.
Inorganic substances do not support life, unlike organic materials.
Chất vô cơ không hỗ trợ sự sống, khác với vật liệu hữu cơ.
Are inorganic compounds effective in improving urban social infrastructure?
Các hợp chất vô cơ có hiệu quả trong việc cải thiện hạ tầng xã hội đô thị không?
Không thể giải thích được bằng các quá trình từ nguyên thông thường.
Not explainable by the normal processes of etymology.
Some social issues seem inorganic and cannot be easily understood.
Một số vấn đề xã hội có vẻ không thể giải thích dễ dàng.
These inorganic changes in society are difficult to analyze and explain.
Những thay đổi không thể giải thích trong xã hội rất khó phân tích.
Are there inorganic factors affecting social behavior in urban areas?
Có những yếu tố không thể giải thích nào ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở thành phố không?
Liên quan đến hoặc biểu thị các hợp chất không phải là hợp chất hữu cơ (nói chung là các hợp chất không chứa cacbon).
Relating to or denoting compounds which are not organic broadly compounds not containing carbon.
Inorganic substances are often used in social construction projects for durability.
Các chất vô cơ thường được sử dụng trong các dự án xây dựng xã hội vì độ bền.
Inorganic materials do not contribute to social sustainability in urban areas.
Các vật liệu vô cơ không góp phần vào sự bền vững xã hội ở các khu đô thị.
Are inorganic compounds safe for social environments like schools and parks?
Các hợp chất vô cơ có an toàn cho môi trường xã hội như trường học và công viên không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp