Bản dịch của từ Inorganic trong tiếng Việt

Inorganic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inorganic (Adjective)

ɪnɔɹgˈænɪk
ˌɪnɑɹgˈænɪk
01

Không thể giải thích được bằng các quá trình từ nguyên thông thường.

Not explainable by the normal processes of etymology.

Ví dụ

Some social issues seem inorganic and cannot be easily understood.

Một số vấn đề xã hội có vẻ không thể giải thích dễ dàng.

These inorganic changes in society are difficult to analyze and explain.

Những thay đổi không thể giải thích trong xã hội rất khó phân tích.

Are there inorganic factors affecting social behavior in urban areas?

Có những yếu tố không thể giải thích nào ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở thành phố không?

02

Liên quan đến hoặc biểu thị các hợp chất không phải là hợp chất hữu cơ (nói chung là các hợp chất không chứa cacbon).

Relating to or denoting compounds which are not organic broadly compounds not containing carbon.

Ví dụ

Inorganic substances are often used in social construction projects for durability.

Các chất vô cơ thường được sử dụng trong các dự án xây dựng xã hội vì độ bền.

Inorganic materials do not contribute to social sustainability in urban areas.

Các vật liệu vô cơ không góp phần vào sự bền vững xã hội ở các khu đô thị.

Are inorganic compounds safe for social environments like schools and parks?

Các hợp chất vô cơ có an toàn cho môi trường xã hội như trường học và công viên không?

03

Không bao gồm hoặc có nguồn gốc từ vật chất sống.

Not consisting of or deriving from living matter.

Ví dụ

Inorganic materials can be used in construction for social housing projects.

Vật liệu vô cơ có thể được sử dụng trong các dự án nhà ở xã hội.

Inorganic substances do not support life, unlike organic materials.

Chất vô cơ không hỗ trợ sự sống, khác với vật liệu hữu cơ.

Are inorganic compounds effective in improving urban social infrastructure?

Các hợp chất vô cơ có hiệu quả trong việc cải thiện hạ tầng xã hội đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inorganic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inorganic

Không có idiom phù hợp