Bản dịch của từ Bore trong tiếng Việt
Bore

Bore (Verb)
She tried to bore him with false promises.
Cô cố gắng làm anh chán nản bằng những lời hứa hão huyền.
He bore the consequences of his actions.
Anh phải gánh chịu hậu quả cho hành động của mình.
The scam artist tried to bore people with his lies.
Kẻ lừa đảo đã cố gắng làm mọi người chán nản bằng những lời dối trá của mình.
John tried to bore through the bureaucracy to get approval.
John đã cố gắng vượt qua bộ máy quan liêu để được chấp thuận.
The speaker's monotone voice began to bore the audience.
Giọng nói đều đều của diễn giả bắt đầu khiến khán giả chán nản.
The meeting's repetitive agenda bore little fruit in solving issues.
Chương trình nghị sự lặp đi lặp lại của cuộc họp không mang lại nhiều kết quả trong việc giải quyết các vấn đề.
(nội động từ) lườm (như dùng mắt khoan một lỗ).
(intransitive) to glare (as if to drill a hole with the eyes).
She bore a hole into him with her intense glare.
Cô ấy chọc thủng anh ta bằng ánh mắt mãnh liệt của mình.
His eyes bore into hers, making her uncomfortable.
Đôi mắt anh ta nhìn chằm chằm vào mắt cô, khiến cô khó chịu.
The teacher's stern gaze bore into the misbehaving student.
Ánh mắt nghiêm khắc của giáo viên nhìn thẳng vào cậu học sinh có hành vi sai trái.
Dạng động từ của Bore (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | - |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | - |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Born or borne |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | - |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bearing |
Kết hợp từ của Bore (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bore sb out of their mind Chán đến nỗi phát điên | The lecture bored me out of my mind last friday. Bài giảng khiến tôi chán ngắt vào thứ sáu tuần trước. |
Bore sb to tears Làm ai chán đến phát khóc | The lecture bored me to tears during the ielts seminar last week. Bài giảng làm tôi chán đến mức không chịu nổi trong hội thảo ielts tuần trước. |
Bore sb stiff Làm ai chán ngấy | The lecture on economics bored me stiff last tuesday at 10 am. Bài giảng về kinh tế đã làm tôi chán ngắt vào thứ ba tuần trước lúc 10 giờ sáng. |
Bore sb silly Làm ai đó chán ngấy | The lecture bored me silly during the ielts preparation class yesterday. Bài giảng khiến tôi chán ngán trong lớp luyện thi ielts hôm qua. |
Bore sb rigid Làm ai buồn chán tột độ | The lecture bored me rigid with its dull statistics and dry facts. Bài giảng khiến tôi chán ngắt với những số liệu nhàm chán và sự thật khô khan. |
Bore (Noun)
The carpenter used a bore to drill holes for the shelves.
Người thợ mộc dùng mũi khoan để khoan lỗ cho kệ.
The maintenance worker fixed the door using a bore.
Nhân viên bảo trì dùng mũi khoan cố định cửa.
The construction worker used a bore to create holes in wood.
Người công nhân xây dựng dùng mũi khoan để tạo lỗ trên gỗ.
The bore of the rifle was meticulously cleaned after each use.
Lỗ khoan của súng trường được làm sạch tỉ mỉ sau mỗi lần sử dụng.
The gunsmith measured the bore to ensure the bullet fit properly.
Người thợ súng đo lỗ nòng để đảm bảo viên đạn vừa khít.
The police officer examined the bore to determine the caliber of the gun.
Cảnh sát kiểm tra lỗ khoan để xác định cỡ nòng của súng.
The construction workers dug a bore to lay the foundation.
Các công nhân xây dựng đã đào một lỗ khoan để đặt nền móng.
The bore in the wall allowed for the passage of cables.
Lỗ khoan trên tường cho phép dây cáp đi qua.
The bore diameter needed to be precise for the plumbing system.
Đường kính lỗ khoan cần phải chính xác đối với hệ thống ống nước.
Dạng danh từ của Bore (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bore | Bores |
Kết hợp từ của Bore (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Crashing bore Một điều buồn chán và khó chịu | The party was a crashing bore without any music or games. Bữa tiệc chán ngắt không có nhạc hoặc trò chơi. |
Complete bore Nhàm chán hoàn toàn | The party was a complete bore. Bữa tiệc chán ngắt. |
Total bore Tổng chán | The party was a total bore, with no music or dancing. Bữa tiệc chán ngắt, không có nhạc hoặc nhảy múa. |
Awful bore Phiền toái | The party was an awful bore, with no music or entertainment. Bữa tiệc rất chán, không có nhạc hay giải trí. |
Terrible bore Nhàm chán kinh khủng | The party was a terrible bore. Bữa tiệc rất chán. |
Họ từ
Từ "bore" có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy chán nản hay mất hứng thú. Trong tiếng Anh, "bore" có thể được sử dụng như một động từ (ví dụ: "to bore someone") và một danh từ (ví dụ: "a bore"). Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong biểu cảm, tuy nhiên về âm và nghĩa, từ này không có sự khác biệt đáng kể. Trong văn phong học thuật, "bore" thường xuất hiện để chỉ việc thiếu hấp dẫn trong văn hóa hoặc nghệ thuật.
Từ "bore" có nguồn gốc từ động từ tiếng La Tinh "borare", mang nghĩa là "tạo ra lỗ" hoặc "khắc", liên quan đến hành động khoan. Ban đầu, từ này dùng để chỉ việc khoan lỗ trên bề mặt vật chất. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để diễn tả cảm giác chán nản hoặc thiếu hứng thú, từ đó phản ánh sự trống rỗng hoặc sự nhàm chán khi không có hoạt động hoặc kích thích nào.
Từ "bore" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể miêu tả cảm xúc hoặc cảm giác liên quan đến sự nhàm chán. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ trạng thái chán chường hoặc khi một hoạt động không mang lại sự thú vị. Sự phổ biến của "bore" có thể tăng lên khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc trải nghiệm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Bore
Chán như con gián/ Buồn như chấu cắn
To be exceedingly dull and uninteresting to someone.
The lecture on statistics bore the pants off of the students.
Bài giảng về thống kê làm cho học sinh chán chường.
Chán như con gián
To be exceedingly dull and uninteresting.
The lecture on statistics bored me stiff during the conference.
Bài giảng về thống kê khiến tôi chán chường trong hội nghị.
Thành ngữ cùng nghĩa: bore someone to death...