Bản dịch của từ Bore trong tiếng Việt

Bore

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bore(Verb)

bˈɔː
ˈbɔr
01

Khoan một lỗ vào cái gì đó

To drill a hole in something

Ví dụ
02

Để tạo ra một lỗ bằng cách khoan, cắt hoặc cạo.

To produce a hole by drilling cutting or scraping

Ví dụ
03

Để khiến ai đó cảm thấy mệt mỏi và không còn hứng thú.

To make someone feel weary and uninterested

Ví dụ

Bore(Noun)

bˈɔː
ˈbɔr
01

Khiến ai đó cảm thấy mệt mỏi và thiếu hứng thú

A person or thing that is dull or uninteresting

Ví dụ
02

Khoan một lỗ vào thứ gì đó

The diameter of a cylinder or tube

Ví dụ
03

Tạo ra một lỗ bằng cách khoan, cắt hay cạo.

An act of boring a hole that has been bored

Ví dụ