ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Bore
Khoan một lỗ vào cái gì đó
To drill a hole in something
Để tạo ra một lỗ bằng cách khoan, cắt hoặc cạo.
To produce a hole by drilling cutting or scraping
Để khiến ai đó cảm thấy mệt mỏi và không còn hứng thú.
To make someone feel weary and uninterested
Khiến ai đó cảm thấy mệt mỏi và thiếu hứng thú
A person or thing that is dull or uninteresting
Khoan một lỗ vào thứ gì đó
The diameter of a cylinder or tube
Tạo ra một lỗ bằng cách khoan, cắt hay cạo.
An act of boring a hole that has been bored