Bản dịch của từ Auger trong tiếng Việt
Auger
Auger (Noun)
The auger is a common symbol of wisdom in many cultures.
Cái dùa là biểu tượng phổ biến của sự khôn ngoan trong nhiều văn hóa.
She couldn't find her favorite auger necklace before the important event.
Cô ấy không thể tìm thấy chiếc dây chuyền dùa yêu thích của mình trước sự kiện quan trọng.
Is the auger shell considered a lucky charm in your country?
Vỏ dùa có được coi là vật may mắn ở quốc gia của bạn không?
The carpenter used an auger to drill holes in the wood.
Thợ mộc đã sử dụng một cái kềm để khoan lỗ trong gỗ.
She couldn't find the auger, so she had to borrow one.
Cô ấy không thể tìm thấy cái kềm, vì vậy cô ấy đã phải mượn một cái.
Did you remember to bring the auger for the project?
Bạn có nhớ mang theo cái kềm cho dự án không?
Họ từ
Từ "auger" trong tiếng Anh chỉ dụng cụ khoan hình xoắn, thường được sử dụng để khoan lỗ hoặc đào đất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "auger" mang cùng một nghĩa và được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng. Phát âm trong cả hai phương ngữ có sự khác biệt nhẹ, với trọng âm có xu hướng nhấn mạnh khác nhau. Dụng cụ này thường được sử dụng trong nông nghiệp và công nghiệp để tạo lỗ cho cây trồng hoặc cột trụ.
Từ "auger" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "augere", có nghĩa là "tăng trưởng" hoặc "phát triển". Trong tiếng Anh, "auger" được sử dụng để chỉ một công cụ khoan, thường dùng trong xây dựng hoặc nông nghiệp, nhằm tạo ra lỗ trong đất hoặc vật liệu khác. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan đến hành động khoan sâu và tạo ra không gian, phản ánh sự hỗ trợ cho sự phát triển trong các lĩnh vực liên quan.
Từ "auger" là một danh từ chỉ dụng cụ khoan, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xây dựng, nông nghiệp và địa chất. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chuyên ngành kỹ thuật hoặc công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, "auger" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả quá trình khoan đất hoặc lắp đặt, nhấn mạnh tính chính xác và hiệu quả của thiết bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp