Bản dịch của từ Auger trong tiếng Việt

Auger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Auger (Noun)

ˈɔgɚ
ˈɑgəɹ
01

Một loài nhuyễn thể biển ở vùng biển ấm áp có vỏ xoắn ốc thon thon.

A marine mollusc of warm seas with a slender tapering spiral shell.

Ví dụ

The auger is a common symbol of wisdom in many cultures.

Cái dùa là biểu tượng phổ biến của sự khôn ngoan trong nhiều văn hóa.

She couldn't find her favorite auger necklace before the important event.

Cô ấy không thể tìm thấy chiếc dây chuyền dùa yêu thích của mình trước sự kiện quan trọng.

Is the auger shell considered a lucky charm in your country?

Vỏ dùa có được coi là vật may mắn ở quốc gia của bạn không?

02

Một công cụ giống như một cái mở nút chai lớn, để khoét lỗ trên gỗ.

A tool resembling a large corkscrew for boring holes in wood.

Ví dụ

The carpenter used an auger to drill holes in the wood.

Thợ mộc đã sử dụng một cái kềm để khoan lỗ trong gỗ.

She couldn't find the auger, so she had to borrow one.

Cô ấy không thể tìm thấy cái kềm, vì vậy cô ấy đã phải mượn một cái.

Did you remember to bring the auger for the project?

Bạn có nhớ mang theo cái kềm cho dự án không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Auger cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Auger

Không có idiom phù hợp