Bản dịch của từ Corkscrew trong tiếng Việt
Corkscrew
Corkscrew (Noun)
The corkscrew was missing from the kitchen drawer.
Cái mở nút rượu đã mất khỏi ngăn tủ bếp.
She couldn't open the wine bottle because the corkscrew was broken.
Cô ấy không thể mở chai rượu vì cái mở nút rượu đã hỏng.
Do you know where I can find a corkscrew for the party?
Bạn có biết tôi có thể tìm thấy cái mở nút rượu cho bữa tiệc không?
Corkscrew (Verb)
She corkscrewed her way through the crowded room to find John.
Cô ấy xoắn ốc để tìm đường qua phòng đông người để tìm John.
He did not corkscrew his speech, speaking clearly and confidently during the presentation.
Anh ấy không xoắn ốc bài diễn văn, nói rõ ràng và tự tin trong buổi thuyết trình.
Did she corkscrew her way to the top of the social hierarchy?
Cô ấy đã xoắn ốc để đến đỉnh cao của bậc xã hội chưa?
Họ từ
"Vặn nút chai" (corkscrew) là một dụng cụ dùng để mở chai rượu bằng cách xoáy một thanh kim loại vào nút chai để kéo nó ra ngoài. Từ này có nguồn gốc từ cách hình dạng của dụng cụ mô phỏng một ốc xoáy. Trong tiếng Anh Anh, "corkscrew" thường được sử dụng phổ biến như trong tiếng Anh Mỹ, với không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, âm điệu và trọng âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "corkscrew" có nguồn gốc từ hai từ gốc Latin: "cork" (cork) và "screw" (screw). "Cork" có nguồn gốc từ từ Latin "cortex", nghĩa là "vỏ cây", trong khi "screw" xuất phát từ từ Latin "spiralis", có nghĩa là "hình xoắn". Lịch sử từ này phản ánh chức năng của dụng cụ, dùng để xoáy vào nút chai bằng cách sử dụng hình thức xoắn ốc. Thuật ngữ hiện nay không chỉ đề cập đến dụng cụ mà còn biểu thị tính năng và cấu trúc vật lý tương tự.
Từ "corkscrew" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các tình huống mô tả đồ vật hoặc trong bài viết về nấu ăn và đồ uống, đặc biệt là rượu vang. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày khi nói đến dụng cụ mở chai rượu, cũng như trong ngành ẩm thực và nhà hàng, nơi việc phục vụ rượu là phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp