Bản dịch của từ Drill trong tiếng Việt
Drill
Drill (Noun)
Hướng dẫn hoặc huấn luyện các bài tập quân sự.
Instruction or training in military exercises.
The soldiers received drill in combat tactics.
Các binh sĩ nhận được huấn luyện về chiến thuật chiến đấu.
The recruits practiced drill routines every morning.
Những người mới được tập luyện các bài tập quân sự mỗi sáng.
The military academy emphasizes the importance of drill sessions.
Học viện quân sự nhấn mạnh tầm quan trọng của các buổi tập huấn.
The drill attacked the oyster shell to reach the soft tissue.
Con ốc khoan tấn công vào vỏ hàu để tiếp cận mô mềm.
The drill's feeding habits pose a threat to other molluscs.
Thói quen ăn của con ốc khoan đe dọa các loài ốc khác.
Researchers study the behavior of drills in social interactions.
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của ốc khoan trong giao tiếp xã hội.
The construction workers used a drill to make holes in the wall.
Các công nhân xây dựng đã sử dụng một máy khoan để khoan lỗ vào tường.
During the renovation, the drill broke while making holes in the floor.
Trong quá trình cải tạo, máy khoan bị hỏng khi khoan lỗ vào sàn.
She borrowed a drill from her neighbor to fix the broken shelf.
Cô ấy mượn một cái máy khoan từ hàng xóm để sửa kệ bị hỏng.
The drill in the group was named Bob and had a purple rump.
Con linh cẩu trong nhóm được đặt tên là Bob và có mông màu tím.
The social hierarchy of drills in West Africa is fascinating.
Hệ thống xã hội của linh cẩu ở Tây Phi rất hấp dẫn.
Researchers study the behavior of drills to understand their social dynamics.
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của linh cẩu để hiểu động lực xã hội của chúng.
The social event required a dress made of drill fabric.
Sự kiện xã hội yêu cầu một bộ váy làm từ vải drill.
She wore a stylish jacket made of drill for the social gathering.
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác thời trang làm từ vải drill cho buổi tụ tập xã hội.
The drill material used for the social occasion was durable and elegant.
Vật liệu drill được sử dụng cho dịp xã hội là bền và lịch lãm.
The farmers used a drill to plant the seeds efficiently.
Các nông dân đã sử dụng máy cấy để gieo hạt một cách hiệu quả.
The agricultural company purchased a new drill for planting crops.
Công ty nông nghiệp đã mua một cái máy cấy mới để gieo cây trồng.
The drill helped increase the productivity of the farming process.
Máy cấy đã giúp tăng năng suất của quy trình canh tác.
Dạng danh từ của Drill (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Drill | Drills |
Drill (Verb)
The recruits drilled in the military camp for weeks.
Những binh sĩ được huấn luyện trong trại quân sự suốt tuần.
The soldiers were drilled on proper weapon handling techniques.
Những binh sĩ đã được huấn luyện về kỹ thuật cầm vũ khí đúng cách.
The training instructor drills the new cadets rigorously.
Người hướng dẫn huấn luyện khoa mới một cách nghiêm khắc.
Gieo (hạt) bằng máy khoan.
Sow (seed) with a drill.
Farmers drill seeds into the soil for better crop growth.
Nông dân khoan hạt vào đất để cây trồng phát triển tốt hơn.
The agricultural workers drill the fields for planting new crops.
Các công nhân nông nghiệp khoan đất để trồng cây mới.
It is important to drill seeds evenly for a successful harvest.
Quan trọng phải khoan hạt đều để có một vụ thu hoạch thành công.
The workers drill holes in the wall for hanging pictures.
Các công nhân khoan lỗ trên tường để treo tranh.
The volunteers drill wells in remote villages for clean water.
Các tình nguyện viên khoan giếng ở các làng xa để có nước sạch.
The construction team drills into the ground to set up foundations.
Đội ngũ xây dựng khoan vào đất để lắp đặt móng.
Dạng động từ của Drill (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Drill |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Drilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Drilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Drilling |
Họ từ
Từ "drill" có nghĩa chung là thiết bị hoặc phương pháp để khoan lỗ, đặc biệt trong xây dựng và công nghiệp. Trong tiếng Anh, "drill" có thể được sử dụng cả ở dạng danh từ và động từ. Tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "drill" có thể chỉ đến bài tập huấn luyện hoặc quy trình an toàn trong giáo dục và quân đội, đặc biệt phổ biến trong tiếng Anh Anh.
Từ "drill" xuất phát từ tiếng Anh cổ "drillen", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "drilla" mang nghĩa "xoay" hoặc "đục lỗ". Gốc Latin là "ferrum", có nghĩa là "sắt", tương ứng với dụng cụ cần thiết để thực hiện các hoạt động khoan hoặc đục. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự tiến hóa trong kỹ thuật và công nghệ, từ việc sử dụng phương pháp thủ công đến các thiết bị điện tử hiện đại, giữ nguyên ý nghĩa cơ bản về việc tạo ra lỗ hoặc đường hầm.
Từ "drill" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các bài tập luyện hoặc hướng dẫn. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để miêu tả các quy trình thực hành, luyện tập như trong giáo dục hoặc an toàn lao động. Ngoài ra, "drill" còn được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, quân sự và y học, thể hiện tính chuyên môn và tính chất lặp đi lặp lại của các hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp