Bản dịch của từ Drill trong tiếng Việt

Drill

Noun [U/C] Verb

Drill (Noun)

dɹɪl
dɹˈɪl
01

Hướng dẫn hoặc huấn luyện các bài tập quân sự.

Instruction or training in military exercises.

Ví dụ

The soldiers received drill in combat tactics.

Các binh sĩ nhận được huấn luyện về chiến thuật chiến đấu.

The recruits practiced drill routines every morning.

Những người mới được tập luyện các bài tập quân sự mỗi sáng.

The military academy emphasizes the importance of drill sessions.

Học viện quân sự nhấn mạnh tầm quan trọng của các buổi tập huấn.

02

Một loài nhuyễn thể săn mồi khoan vào vỏ của các loài nhuyễn thể khác để ăn mô mềm.

A predatory mollusc that bores into the shells of other molluscs in order to feed on the soft tissue.

Ví dụ

The drill attacked the oyster shell to reach the soft tissue.

Con ốc khoan tấn công vào vỏ hàu để tiếp cận mô mềm.

The drill's feeding habits pose a threat to other molluscs.

Thói quen ăn của con ốc khoan đe dọa các loài ốc khác.

Researchers study the behavior of drills in social interactions.

Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của ốc khoan trong giao tiếp xã hội.

03

Một dụng cụ hoặc máy có đầu cắt quay hoặc búa hoặc đục chuyển động qua lại, được sử dụng để tạo lỗ.

A tool or machine with a rotating cutting tip or reciprocating hammer or chisel, used for making holes.

Ví dụ

The construction workers used a drill to make holes in the wall.

Các công nhân xây dựng đã sử dụng một máy khoan để khoan lỗ vào tường.

During the renovation, the drill broke while making holes in the floor.

Trong quá trình cải tạo, máy khoan bị hỏng khi khoan lỗ vào sàn.

She borrowed a drill from her neighbor to fix the broken shelf.

Cô ấy mượn một cái máy khoan từ hàng xóm để sửa kệ bị hỏng.

04

Một con khỉ đầu chó màu nâu sẫm có đuôi ngắn và mông trần màu xanh hoặc tím, được tìm thấy trong các khu rừng nhiệt đới ở tây phi.

A dark brown baboon with a short tail and a naked blue or purple rump, found in the rainforests of west africa.

Ví dụ

The drill in the group was named Bob and had a purple rump.

Con linh cẩu trong nhóm được đặt tên là Bob và có mông màu tím.

The social hierarchy of drills in West Africa is fascinating.

Hệ thống xã hội của linh cẩu ở Tây Phi rất hấp dẫn.

Researchers study the behavior of drills to understand their social dynamics.

Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của linh cẩu để hiểu động lực xã hội của chúng.

05

Một loại vải cotton hoặc vải lanh đan chéo thô.

A coarse twilled cotton or linen fabric.

Ví dụ

The social event required a dress made of drill fabric.

Sự kiện xã hội yêu cầu một bộ váy làm từ vải drill.

She wore a stylish jacket made of drill for the social gathering.

Cô ấy mặc một chiếc áo khoác thời trang làm từ vải drill cho buổi tụ tập xã hội.

The drill material used for the social occasion was durable and elegant.

Vật liệu drill được sử dụng cho dịp xã hội là bền và lịch lãm.

06

Một chiếc máy tạo ra những luống nhỏ, gieo hạt vào đó rồi phủ đất lên hạt giống.

A machine which makes small furrows, sows seed in them, and then covers the seed with earth.

Ví dụ

The farmers used a drill to plant the seeds efficiently.

Các nông dân đã sử dụng máy cấy để gieo hạt một cách hiệu quả.

The agricultural company purchased a new drill for planting crops.

Công ty nông nghiệp đã mua một cái máy cấy mới để gieo cây trồng.

The drill helped increase the productivity of the farming process.

Máy cấy đã giúp tăng năng suất của quy trình canh tác.

Dạng danh từ của Drill (Noun)

SingularPlural

Drill

Drills

Drill (Verb)

dɹɪl
dɹˈɪl
01

Đối tượng (ai đó) tham gia các cuộc tập trận huấn luyện quân sự.

Subject (someone) to military training exercises.

Ví dụ

The recruits drilled in the military camp for weeks.

Những binh sĩ được huấn luyện trong trại quân sự suốt tuần.

The soldiers were drilled on proper weapon handling techniques.

Những binh sĩ đã được huấn luyện về kỹ thuật cầm vũ khí đúng cách.

The training instructor drills the new cadets rigorously.

Người hướng dẫn huấn luyện khoa mới một cách nghiêm khắc.

02

Gieo (hạt) bằng máy khoan.

Sow (seed) with a drill.

Ví dụ

Farmers drill seeds into the soil for better crop growth.

Nông dân khoan hạt vào đất để cây trồng phát triển tốt hơn.

The agricultural workers drill the fields for planting new crops.

Các công nhân nông nghiệp khoan đất để trồng cây mới.

It is important to drill seeds evenly for a successful harvest.

Quan trọng phải khoan hạt đều để có một vụ thu hoạch thành công.

03

Tạo (một lỗ) trên vật gì đó bằng hoặc như thể bằng cách khoan bằng mũi khoan.

Produce (a hole) in something by or as if by boring with a drill.

Ví dụ

The workers drill holes in the wall for hanging pictures.

Các công nhân khoan lỗ trên tường để treo tranh.

The volunteers drill wells in remote villages for clean water.

Các tình nguyện viên khoan giếng ở các làng xa để có nước sạch.

The construction team drills into the ground to set up foundations.

Đội ngũ xây dựng khoan vào đất để lắp đặt móng.

Dạng động từ của Drill (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Drill

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Drilled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Drilled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Drills

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Drilling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Drill cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] One technique is repetition —repeating important information over and over again to really it into your brain [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Drill

Không có idiom phù hợp