Bản dịch của từ Drill trong tiếng Việt
Drill

Drill(Noun)
Hướng dẫn hoặc huấn luyện các bài tập quân sự.
Instruction or training in military exercises.
Dạng danh từ của Drill (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Drill | Drills |
Drill(Verb)
Gieo (hạt) bằng máy khoan.
Sow (seed) with a drill.
Dạng động từ của Drill (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Drill |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Drilled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Drilled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drills |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Drilling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "drill" có nghĩa chung là thiết bị hoặc phương pháp để khoan lỗ, đặc biệt trong xây dựng và công nghiệp. Trong tiếng Anh, "drill" có thể được sử dụng cả ở dạng danh từ và động từ. Tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "drill" có thể chỉ đến bài tập huấn luyện hoặc quy trình an toàn trong giáo dục và quân đội, đặc biệt phổ biến trong tiếng Anh Anh.
Từ "drill" xuất phát từ tiếng Anh cổ "drillen", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "drilla" mang nghĩa "xoay" hoặc "đục lỗ". Gốc Latin là "ferrum", có nghĩa là "sắt", tương ứng với dụng cụ cần thiết để thực hiện các hoạt động khoan hoặc đục. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự tiến hóa trong kỹ thuật và công nghệ, từ việc sử dụng phương pháp thủ công đến các thiết bị điện tử hiện đại, giữ nguyên ý nghĩa cơ bản về việc tạo ra lỗ hoặc đường hầm.
Từ "drill" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các bài tập luyện hoặc hướng dẫn. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để miêu tả các quy trình thực hành, luyện tập như trong giáo dục hoặc an toàn lao động. Ngoài ra, "drill" còn được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, quân sự và y học, thể hiện tính chuyên môn và tính chất lặp đi lặp lại của các hoạt động.
Họ từ
Từ "drill" có nghĩa chung là thiết bị hoặc phương pháp để khoan lỗ, đặc biệt trong xây dựng và công nghiệp. Trong tiếng Anh, "drill" có thể được sử dụng cả ở dạng danh từ và động từ. Tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "drill" có thể chỉ đến bài tập huấn luyện hoặc quy trình an toàn trong giáo dục và quân đội, đặc biệt phổ biến trong tiếng Anh Anh.
Từ "drill" xuất phát từ tiếng Anh cổ "drillen", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "drilla" mang nghĩa "xoay" hoặc "đục lỗ". Gốc Latin là "ferrum", có nghĩa là "sắt", tương ứng với dụng cụ cần thiết để thực hiện các hoạt động khoan hoặc đục. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự tiến hóa trong kỹ thuật và công nghệ, từ việc sử dụng phương pháp thủ công đến các thiết bị điện tử hiện đại, giữ nguyên ý nghĩa cơ bản về việc tạo ra lỗ hoặc đường hầm.
Từ "drill" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các bài tập luyện hoặc hướng dẫn. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để miêu tả các quy trình thực hành, luyện tập như trong giáo dục hoặc an toàn lao động. Ngoài ra, "drill" còn được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, quân sự và y học, thể hiện tính chuyên môn và tính chất lặp đi lặp lại của các hoạt động.
