Bản dịch của từ Baboon trong tiếng Việt
Baboon
Baboon (Noun)
Baboons live in groups called troops to protect themselves from predators.
Baboons sống thành nhóm gọi là lũ để bảo vệ chúng khỏi kẻ săn mồi.
Some people find baboons intimidating due to their large teeth and snouts.
Một số người thấy loài lũ đầu chó đáng sợ vì răng và mõm lớn.
Do baboons in the wild often interact with other animal species?
Có lũ đầu chó hoang liên kết thường xuyên với các loài động vật khác không?
Baboons live in groups to protect themselves from predators.
Baboons sống thành nhóm để bảo vệ chúng khỏi kẻ săn mồi.
There are no baboons in the zoo near the university.
Không có con linh cẩu nào ở sở thú gần trường đại học.
Họ từ
Từ "baboon" (khỉ đầu chó) chỉ một chi động vật có vú thuộc họ Khỉ, thường sống tại châu Phi và một phần châu Á. Chúng nổi bật với ngoại hình đặc trưng, gồm mặt dài và đuôi ngắn, đồng thời thường sống thành bầy. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi đôi chút, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa và cách sử dụng chung trong ngữ cảnh mô tả động vật hoang dã.
Từ "baboon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "babouin", xuất phát từ tiếng Latinh "babuanus". Từ "babuanus" lại có thể bắt nguồn từ từ "babua", diễn tả một loài động vật vượn. Baboon là một loại vượn có hình dáng và tập tính đặc trưng, thường sống theo bầy đàn. Ý nghĩa hiện tại của "baboon" liên quan đến sự khéo léo và thông minh của loài này, phản ánh cách mà chúng tương tác trong môi trường sống của mình.
Từ "baboon" (khỉ đầu chó) xuất hiện không thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần đọc và nói, liên quan đến các chủ đề động vật hoặc sinh thái. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu động vật học, tài liệu về tự nhiên và bảo tồn cũng như trong các thảo luận về hành vi xã hội của động vật. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các chủ đề về đa dạng sinh học và sinh thái học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp