Bản dịch của từ Baboon trong tiếng Việt

Baboon

Noun [U/C]

Baboon (Noun)

01

Một loài khỉ lớn sống trên mặt đất ở cựu thế giới với mõm dài giống chó và hàm răng lớn.

A large old world grounddwelling monkey with a long doglike snout and large teeth.

Ví dụ

Baboons live in groups called troops to protect themselves from predators.

Baboons sống thành nhóm gọi là lũ để bảo vệ chúng khỏi kẻ săn mồi.

Some people find baboons intimidating due to their large teeth and snouts.

Một số người thấy loài lũ đầu chó đáng sợ vì răng và mõm lớn.

Do baboons in the wild often interact with other animal species?

Có lũ đầu chó hoang liên kết thường xuyên với các loài động vật khác không?

Baboons live in groups to protect themselves from predators.

Baboons sống thành nhóm để bảo vệ chúng khỏi kẻ săn mồi.

There are no baboons in the zoo near the university.

Không có con linh cẩu nào ở sở thú gần trường đại học.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Baboon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baboon

Không có idiom phù hợp