Bản dịch của từ Baboon trong tiếng Việt
Baboon
Baboon (Noun)
Baboons live in groups called troops to protect themselves from predators.
Baboons sống thành nhóm gọi là lũ để bảo vệ chúng khỏi kẻ săn mồi.
Some people find baboons intimidating due to their large teeth and snouts.
Một số người thấy loài lũ đầu chó đáng sợ vì răng và mõm lớn.
Do baboons in the wild often interact with other animal species?
Có lũ đầu chó hoang liên kết thường xuyên với các loài động vật khác không?
Baboons live in groups to protect themselves from predators.
Baboons sống thành nhóm để bảo vệ chúng khỏi kẻ săn mồi.
There are no baboons in the zoo near the university.
Không có con linh cẩu nào ở sở thú gần trường đại học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp