Bản dịch của từ Baboon trong tiếng Việt

Baboon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baboon(Noun)

bɐbˈuːn
bəˈbun
01

Một loài khỉ lớn và khỏe mạnh với chiếc mõm dài, được tìm thấy ở châu Phi và Ả Rập.

A large robust monkey with a long snout found in Africa and Arabia

Ví dụ
02

Một loại động vật được đặc trưng bởi khuôn mặt giống chó và tổ chức xã hội theo kiểu số lượng.

A kind of animal that is characterized by its doglike face and numerical social organization

Ví dụ
03

Bất kỳ loài vượn lớn nào thuộc chi Papio, có đuôi ngắn và thường có hệ thống phân cấp xã hội.

Any of several large primates of the genus Papio having short tails and usually a social hierarchy

Ví dụ