Bản dịch của từ Arabia trong tiếng Việt

Arabia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arabia(Noun)

ɐrˈeɪbiə
ɑˈrɑbiə
01

Một vùng đất trên bán đảo Ả Rập, nằm giáp biển Đỏ ở phía tây và vịnh Ba Tư ở phía đông.

A region on the Arabian Peninsula bordered by the Red Sea to the west and the Persian Gulf to the east

Ví dụ
02

Quê hương lịch sử của nhân dân Ả Rập

The historical homeland of the Arab people

Ví dụ
03

Một danh từ được sử dụng để chỉ văn hoá hoặc ngôn ngữ Ả Rập.

A noun used to refer to the Arabian culture or languages

Ví dụ