Bản dịch của từ Homeland trong tiếng Việt
Homeland

Homeland (Noun)
Quê hương của một người hoặc của một dân tộc.
A persons or a peoples native land.
My homeland is where I was born and raised.
Quê hương của tôi là nơi tôi sinh ra và lớn lên.
He feels a strong connection to his homeland.
Anh ấy cảm thấy một mối liên kết mạnh mẽ với quê hương của mình.
Is your homeland a place you often visit?
Quê hương của bạn có phải là nơi bạn thường xuyên đến không?
Kết hợp từ của Homeland (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Palestinian homeland Quê hương palestine | The palestinian homeland is a significant topic in social discussions today. Tổ quốc palestine là một chủ đề quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay. |
Ancestral homeland Quê hương tổ tiên | Vietnam is my ancestral homeland, rich in culture and history. Việt nam là quê hương tổ tiên của tôi, giàu văn hóa và lịch sử. |
Adopted homeland Quê hương nuôi dưỡng | Many refugees found their adopted homeland in canada after the war. Nhiều người tị nạn đã tìm thấy quê hương nuôi dưỡng ở canada sau chiến tranh. |
Original homeland Quê hương nguyên thủy | Vietnam is my original homeland where i grew up happily. Việt nam là quê hương gốc của tôi, nơi tôi lớn lên hạnh phúc. |
Jewish homeland Quê hương do thái | Israel is often considered the jewish homeland for many people worldwide. Israel thường được coi là quê hương của người do thái trên toàn thế giới. |
Họ từ
Từ "homeland" được định nghĩa là quê hương hoặc đất nước mà một người có nguồn gốc hay nơi mà họ cảm thấy có sự gắn kết sâu sắc. Trong ngữ cảnh văn hóa, "homeland" thường mang ý nghĩa đặc biệt về bản sắc dân tộc và lòng yêu nước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với giọng Anh Anh thường có âm "h" nhẹ nhàng hơn so với giọng Anh Mỹ.
Từ "homeland" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "home" (nhà) có nguồn gốc từ Old English "ham" và "land" từ tiếng Đức cổ "land". "Ham" chỉ một nơi trú ngụ, còn "land" diễn tả vùng đất hay lãnh thổ. Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ mật thiết giữa khái niệm về nơi ở và vùng đất tổ tiên. Ngày nay, "homeland" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn gắn liền với bản sắc văn hóa và tâm lý của con người.
Từ "homeland" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về bản sắc văn hóa, di sản hoặc cảm xúc gắn kết với quê hương. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại liên quan đến di cư hoặc hồi hương. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "homeland" thường được sử dụng trong các tài liệu chính trị, văn chương và xã hội để nói về quê hương và sự gắn bó của con người với nơi mình thuộc về.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

