Bản dịch của từ Homeland trong tiếng Việt
Homeland
Homeland (Noun)
Quê hương của một người hoặc của một dân tộc.
A persons or a peoples native land.
My homeland is where I was born and raised.
Quê hương của tôi là nơi tôi sinh ra và lớn lên.
He feels a strong connection to his homeland.
Anh ấy cảm thấy một mối liên kết mạnh mẽ với quê hương của mình.
Is your homeland a place you often visit?
Quê hương của bạn có phải là nơi bạn thường xuyên đến không?
Kết hợp từ của Homeland (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Beloved homeland Đất nước yêu thương | My beloved homeland is a source of inspiration for my writing. Quê hương yêu dấu của tôi là nguồn cảm hứng cho viết của tôi. |
Ancient homeland Quê hương cổ xưa | Her ancestors hailed from an ancient homeland. Tổ tiên của cô ấy đến từ một tổ quốc cổ xưa. |
Jewish homeland Đất nước do thái | Israel is considered the jewish homeland. Israel được coi là quê hương của người do thái. |
Ancestral homeland Tổ quốc | My ancestors left our ancestral homeland for better opportunities. Tổ tiên của tôi đã rời khỏi quê hương tổ tiên của chúng tôi để có cơ hội tốt hơn. |
Original homeland Đất tổ | Her ancestors left their original homeland for better opportunities. Tổ tiên của cô ấy đã rời khỏi đất tổ để tìm cơ hội tốt hơn. |
Họ từ
Từ "homeland" được định nghĩa là quê hương hoặc đất nước mà một người có nguồn gốc hay nơi mà họ cảm thấy có sự gắn kết sâu sắc. Trong ngữ cảnh văn hóa, "homeland" thường mang ý nghĩa đặc biệt về bản sắc dân tộc và lòng yêu nước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với giọng Anh Anh thường có âm "h" nhẹ nhàng hơn so với giọng Anh Mỹ.
Từ "homeland" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "home" (nhà) có nguồn gốc từ Old English "ham" và "land" từ tiếng Đức cổ "land". "Ham" chỉ một nơi trú ngụ, còn "land" diễn tả vùng đất hay lãnh thổ. Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ mật thiết giữa khái niệm về nơi ở và vùng đất tổ tiên. Ngày nay, "homeland" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn gắn liền với bản sắc văn hóa và tâm lý của con người.
Từ "homeland" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về bản sắc văn hóa, di sản hoặc cảm xúc gắn kết với quê hương. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại liên quan đến di cư hoặc hồi hương. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "homeland" thường được sử dụng trong các tài liệu chính trị, văn chương và xã hội để nói về quê hương và sự gắn bó của con người với nơi mình thuộc về.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp