Bản dịch của từ Homeland trong tiếng Việt
Homeland
Homeland (Noun)
Quê hương của một người hoặc của một dân tộc.
A persons or a peoples native land.
My homeland is where I was born and raised.
Quê hương của tôi là nơi tôi sinh ra và lớn lên.
He feels a strong connection to his homeland.
Anh ấy cảm thấy một mối liên kết mạnh mẽ với quê hương của mình.
Is your homeland a place you often visit?
Quê hương của bạn có phải là nơi bạn thường xuyên đến không?
Kết hợp từ của Homeland (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Beloved homeland Đất nước yêu thương | My beloved homeland is a source of inspiration for my writing. Quê hương yêu dấu của tôi là nguồn cảm hứng cho viết của tôi. |
Ancient homeland Quê hương cổ xưa | Her ancestors hailed from an ancient homeland. Tổ tiên của cô ấy đến từ một tổ quốc cổ xưa. |
Jewish homeland Đất nước do thái | Israel is considered the jewish homeland. Israel được coi là quê hương của người do thái. |
Ancestral homeland Tổ quốc | My ancestors left our ancestral homeland for better opportunities. Tổ tiên của tôi đã rời khỏi quê hương tổ tiên của chúng tôi để có cơ hội tốt hơn. |
Original homeland Đất tổ | Her ancestors left their original homeland for better opportunities. Tổ tiên của cô ấy đã rời khỏi đất tổ để tìm cơ hội tốt hơn. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp