Bản dịch của từ Homeland trong tiếng Việt

Homeland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homeland (Noun)

hˈoʊmlˌænd
hˈoʊmlˌænd
01

Quê hương của một người hoặc của một dân tộc.

A persons or a peoples native land.

Ví dụ

My homeland is where I was born and raised.

Quê hương của tôi là nơi tôi sinh ra và lớn lên.

He feels a strong connection to his homeland.

Anh ấy cảm thấy một mối liên kết mạnh mẽ với quê hương của mình.

Is your homeland a place you often visit?

Quê hương của bạn có phải là nơi bạn thường xuyên đến không?

Kết hợp từ của Homeland (Noun)

CollocationVí dụ

Beloved homeland

Đất nước yêu thương

My beloved homeland is a source of inspiration for my writing.

Quê hương yêu dấu của tôi là nguồn cảm hứng cho viết của tôi.

Ancient homeland

Quê hương cổ xưa

Her ancestors hailed from an ancient homeland.

Tổ tiên của cô ấy đến từ một tổ quốc cổ xưa.

Jewish homeland

Đất nước do thái

Israel is considered the jewish homeland.

Israel được coi là quê hương của người do thái.

Ancestral homeland

Tổ quốc

My ancestors left our ancestral homeland for better opportunities.

Tổ tiên của tôi đã rời khỏi quê hương tổ tiên của chúng tôi để có cơ hội tốt hơn.

Original homeland

Đất tổ

Her ancestors left their original homeland for better opportunities.

Tổ tiên của cô ấy đã rời khỏi đất tổ để tìm cơ hội tốt hơn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Homeland cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] As such, some would say that overseas education might help students to better cultivate the necessary skills and knowledge to later utilize to serve their [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Thus, learning about traditional products would help to make young people aware of the great significance of their folk value and would like to contribute more to their [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Homeland

Không có idiom phù hợp