Bản dịch của từ Gulf trong tiếng Việt
Gulf
Gulf (Noun)
The Gulf of Mexico is known for its rich marine life.
Vịnh Mexico nổi tiếng với đời sống biển phong phú.
She enjoyed sailing in the calm waters of the gulf.
Cô ấy thích đi thuyền trên những vùng nước yên bình của vịnh.
The small fishing village is located near the gulf.
Làng chài nhỏ nằm gần vịnh.
Sự khác biệt hoặc chia rẽ lớn giữa hai người hoặc hai nhóm, hoặc giữa các quan điểm, khái niệm hoặc tình huống.
A large difference or division between two people or groups or between viewpoints concepts or situations.
The gulf between the rich and the poor is widening.
Khoảng cách giữa người giàu và người nghèo đang mở rộng.
There is a gulf in understanding between the generations.
Có một khoảng cách trong sự hiểu biết giữa các thế hệ.
The gulf in opinions on the issue is evident.
Khoảng cách trong quan điểm về vấn đề rõ ràng.
The gulf between the rich and the poor is widening.
Khoảng cách giữa người giàu và người nghèo đang mở rộng.
The economic gulf in society creates inequality and division.
Khoảng cách kinh tế trong xã hội tạo ra sự bất công và chia rẽ.
The gulf in opportunities affects social mobility and progress.
Khoảng cách trong cơ hội ảnh hưởng đến sự di chuyển xã hội và tiến triển.
The gulf between the rich and the poor is widening.
Khoảng cách giữa giới giàu và nghèo đang mở rộng.
There is no gulf in our society when it comes to education.
Không có vực sâu nào trong xã hội của chúng ta khi nói đến giáo dục.
Dạng danh từ của Gulf (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gulf | Gulfs |
Kết hợp từ của Gulf (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Enormous gulf Khoảng cách lớn | There is an enormous gulf between the rich and the poor. Có một khe hở lớn giữa người giàu và người nghèo. |
Ideological gulf Khoảng cách tư tưởng | The ideological gulf between the two social groups widened significantly. Khoảng cách tư tưởng giữa hai nhóm xã hội mở rộng đáng kể. |
Growing gulf Sự gia tăng khoảng cách | The growing gulf between the rich and the poor is concerning. Sự chênh lệch gia tăng giữa giàu và nghèo đáng lo ngại. |
Cultural gulf Rạn lớn văn hóa | There is a cultural gulf between the two generations. Có một vực sâu văn hóa giữa hai thế hệ. |
Deep gulf Vực sâu | There is a deep gulf between the rich and the poor. Có một vực sâu giữa người giàu và người nghèo. |
Họ từ
Từ "gulf" trong tiếng Anh chỉ một vùng nước sâu, thường là phần nước biển nằm giữa hai vùng đất liền, có thể là nơi ở của nhiều loài sinh vật biển. Trong tiếng Anh British, "gulf" phát âm gần giống với /ɡʌlf/, trong khi tiếng Anh American cũng phát âm tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này trong văn phong và ngữ cảnh có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể này, nhưng cơ bản vẫn chỉ ra cùng một khái niệm địa lý.
Từ "gulf" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gulfus", có nghĩa là "vùng nước sâu" hoặc "hố". Cách dùng của từ này phản ánh sự kết nối với các khái niệm về không gian lớn và thiên nhiên hùng vĩ, thường được dùng để chỉ các vịnh hoặc những vùng nước lớn bị tách biệt. Qua lịch sử, từ "gulf" đã được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ địa lý đến tâm lý, thể hiện sự phân tách hoặc khoảng cách giữa các yếu tố hay con người.
Từ "gulf" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, với tần suất trung bình. Trong ngữ cảnh IELTS, "gulf" thường được sử dụng để mô tả sự phân cách giữa hai khái niệm hoặc nhóm, như trong những bài thảo luận về sự khác biệt văn hóa hoặc kinh tế. Bên ngoài IELTS, từ này cũng được dùng trong địa lý để chỉ các vịnh lớn, hoặc trong các ngữ cảnh triết học và xã hội trị để diễn tả khoảng cách giữa các ý tưởng hay giá trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp