Bản dịch của từ Gulf trong tiếng Việt

Gulf

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gulf(Noun)

ɡˈʌlf
ˈɡəɫf
01

Một khu vực biển rộng lớn được bao quanh một phần bởi đất liền

A large area of sea partially surrounded by land

Ví dụ
02

Một sự khác biệt lớn hoặc khoảng cách giữa hai điều như quan điểm hoặc cảm xúc.

A large difference or gap between two things such as opinions or feelings

Ví dụ
03

Một vịnh biển sâu thường được dùng để chỉ các khu vực địa lý cụ thể, chẳng hạn như Vịnh Mexico.

A deep inlet of the sea modernly often used for particular geographies eg Gulf of Mexico

Ví dụ