Bản dịch của từ Gulf trong tiếng Việt

Gulf

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gulf (Noun)

glf
gˈʌlf
01

Một vịnh biển sâu gần như được bao quanh bởi đất liền, có miệng hẹp.

A deep inlet of the sea almost surrounded by land with a narrow mouth.

Ví dụ

The Gulf of Mexico is known for its rich marine life.

Vịnh Mexico nổi tiếng với đời sống biển phong phú.

She enjoyed sailing in the calm waters of the gulf.

Cô ấy thích đi thuyền trên những vùng nước yên bình của vịnh.

The small fishing village is located near the gulf.

Làng chài nhỏ nằm gần vịnh.

02

Sự khác biệt hoặc chia rẽ lớn giữa hai người hoặc hai nhóm, hoặc giữa các quan điểm, khái niệm hoặc tình huống.

A large difference or division between two people or groups or between viewpoints concepts or situations.

Ví dụ

The gulf between the rich and the poor is widening.

Khoảng cách giữa người giàu và người nghèo đang mở rộng.

There is a gulf in understanding between the generations.

Có một khoảng cách trong sự hiểu biết giữa các thế hệ.

The gulf in opinions on the issue is evident.

Khoảng cách trong quan điểm về vấn đề rõ ràng.

03

Một khe núi sâu, vực sâu hoặc vực thẳm.

A deep ravine chasm or abyss.

Ví dụ

The gulf between the rich and the poor is widening.

Khoảng cách giữa người giàu và người nghèo đang mở rộng.

The economic gulf in society creates inequality and division.

Khoảng cách kinh tế trong xã hội tạo ra sự bất công và chia rẽ.

The gulf in opportunities affects social mobility and progress.

Khoảng cách trong cơ hội ảnh hưởng đến sự di chuyển xã hội và tiến triển.

The gulf between the rich and the poor is widening.

Khoảng cách giữa giới giàu và nghèo đang mở rộng.

There is no gulf in our society when it comes to education.

Không có vực sâu nào trong xã hội của chúng ta khi nói đến giáo dục.

Dạng danh từ của Gulf (Noun)

SingularPlural

Gulf

Gulfs

Kết hợp từ của Gulf (Noun)

CollocationVí dụ

Enormous gulf

Khoảng cách lớn

There is an enormous gulf between the rich and the poor.

Có một khe hở lớn giữa người giàu và người nghèo.

Ideological gulf

Khoảng cách tư tưởng

The ideological gulf between the two social groups widened significantly.

Khoảng cách tư tưởng giữa hai nhóm xã hội mở rộng đáng kể.

Growing gulf

Sự gia tăng khoảng cách

The growing gulf between the rich and the poor is concerning.

Sự chênh lệch gia tăng giữa giàu và nghèo đáng lo ngại.

Cultural gulf

Rạn lớn văn hóa

There is a cultural gulf between the two generations.

Có một vực sâu văn hóa giữa hai thế hệ.

Deep gulf

Vực sâu

There is a deep gulf between the rich and the poor.

Có một vực sâu giữa người giàu và người nghèo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gulf cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gulf

Không có idiom phù hợp