Bản dịch của từ Gulf trong tiếng Việt
Gulf
Noun [U/C]

Gulf(Noun)
ɡˈʌlf
ˈɡəɫf
Ví dụ
02
Một sự khác biệt lớn hoặc khoảng cách giữa hai điều như quan điểm hoặc cảm xúc.
A large difference or gap between two things such as opinions or feelings
Ví dụ
Gulf

Một sự khác biệt lớn hoặc khoảng cách giữa hai điều như quan điểm hoặc cảm xúc.
A large difference or gap between two things such as opinions or feelings