Bản dịch của từ Inlet trong tiếng Việt
Inlet
Inlet (Noun)
The inlet to the community center was beautifully decorated.
Lối vào trung tâm cộng đồng được trang trí đẹp mắt.
The new park has a small inlet for visitors to relax.
Công viên mới có một lối vào nhỏ cho khách thư giãn.
The social event had a special inlet for VIP guests.
Sự kiện xã hội có một lối vào đặc biệt cho khách VIP.
The inlet provided a peaceful spot for fishing and relaxation.
Cái cửa biển cung cấp một chỗ yên bình để câu cá và thư giãn.
The small inlet was a popular gathering place for local families.
Cái cửa biển nhỏ là nơi tụ tập phổ biến cho các gia đình địa phương.
Many boats docked in the inlet to unload their catch of the day.
Nhiều con thuyền neo đậu ở cửa biển để xả bắt của họ trong ngày.
The seamstress added an inlet of lace to the wedding dress.
Người may đã thêm một miếng vải lót ren vào chiếc váy cưới.
The designer used a silk inlet to enhance the elegance of the gown.
Nhà thiết kế đã sử dụng một miếng vải lót lụa để tăng thêm sự lịch lãm cho chiếc váy.
The tailor suggested adding an inlet of satin to the formal suit.
Người may đã đề xuất thêm một miếng vải lót satin cho bộ vest chính thức.
Dạng danh từ của Inlet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inlet | Inlets |
Họ từ
Từ "inlet" có nghĩa là một cửa vào hoặc một lối tiếp cận, thường được sử dụng để chỉ một ngách hoặc một khu vực của nước, như là một vịnh nhỏ hoặc một phần của sông thông với biển. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau, với người nói tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh các âm trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có thể phát âm một cách nhẹ nhàng hơn.
Từ "inlet" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "inleot", kết hợp từ "in", có nguồn gốc từ tiếng Latin "in" (vào) và "leot", có nghĩa là "nơi dẫn nước". Nguyên sơ, thuật ngữ này chỉ địa điểm mà nước chảy vào, chẳng hạn như cửa sông hoặc vịnh nhỏ. Theo thời gian, "inlet" phát triển thành nghĩa rộng hơn, chỉ bất kỳ khu vực nào cho phép dòng chảy hoặc không gian vào, phản ánh sự kết nối giữa không gian và nước trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "inlet" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Reading và Writing khi thảo luận về địa lý hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành thủy văn và hải dương học, đề cập đến vùng nước hẹp kết nối biển và đất liền, cũng như trong kiến trúc để mô tả cửa vào nhỏ hơn. Tính chất chuyên ngành làm cho từ này thường ít gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp