Bản dịch của từ Inlet trong tiếng Việt

Inlet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inlet (Noun)

ˈɪnlɛt
ˈɪnlˌɛt
01

Một địa điểm hoặc phương tiện vào.

A place or means of entry.

Ví dụ

The inlet to the community center was beautifully decorated.

Lối vào trung tâm cộng đồng được trang trí đẹp mắt.

The new park has a small inlet for visitors to relax.

Công viên mới có một lối vào nhỏ cho khách thư giãn.

The social event had a special inlet for VIP guests.

Sự kiện xã hội có một lối vào đặc biệt cho khách VIP.

02

Một nhánh nhỏ của biển, hồ hoặc sông.

A small arm of the sea a lake or a river.

Ví dụ

The inlet provided a peaceful spot for fishing and relaxation.

Cái cửa biển cung cấp một chỗ yên bình để câu cá và thư giãn.

The small inlet was a popular gathering place for local families.

Cái cửa biển nhỏ là nơi tụ tập phổ biến cho các gia đình địa phương.

Many boats docked in the inlet to unload their catch of the day.

Nhiều con thuyền neo đậu ở cửa biển để xả bắt của họ trong ngày.

03

(chủ yếu trong ngành may mặc) một mảnh vải được nhét vào quần áo.

Chiefly in tailoring and dressmaking a piece of material inserted into a garment.

Ví dụ

The seamstress added an inlet of lace to the wedding dress.

Người may đã thêm một miếng vải lót ren vào chiếc váy cưới.

The designer used a silk inlet to enhance the elegance of the gown.

Nhà thiết kế đã sử dụng một miếng vải lót lụa để tăng thêm sự lịch lãm cho chiếc váy.

The tailor suggested adding an inlet of satin to the formal suit.

Người may đã đề xuất thêm một miếng vải lót satin cho bộ vest chính thức.

Dạng danh từ của Inlet (Noun)

SingularPlural

Inlet

Inlets

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inlet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] In addition, there is an and outlet on either side of the container, allowing water and air to flow through the system [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021

Idiom with Inlet

Không có idiom phù hợp