Bản dịch của từ Dressmaking trong tiếng Việt
Dressmaking
Dressmaking (Noun)
Maria took a dressmaking class to improve her sewing skills.
Maria đã tham gia một lớp học may áo để cải thiện kỹ năng của cô ấy.
Dressmaking is not very popular among men in our community.
Nghề may áo không phổ biến trong nam giới ở cộng đồng của chúng tôi.
Is dressmaking a common skill in your neighborhood?
Nghề may áo có phải là một kỹ năng phổ biến ở khu phố của bạn không?
Dressmaking (Verb)
Hành động may váy.
The act of making dresses.
She enjoys dressmaking for her friends' special occasions and parties.
Cô ấy thích làm váy cho những dịp đặc biệt của bạn bè.
They do not practice dressmaking during the busy holiday season.
Họ không thực hành làm váy trong mùa lễ bận rộn.
Does she offer dressmaking classes in the community center?
Cô ấy có cung cấp lớp học làm váy tại trung tâm cộng đồng không?
May trang phục, hay còn gọi là dressmaking, là quá trình thiết kế và chế tạo trang phục từ vải. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ nghề thủ công trong việc tạo ra trang phục phù hợp với kích thước cơ thể của mỗi người. Trong tiếng Anh Anh, "dressmaking" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ này có thể được hiểu rộng hơn, bao gồm cả việc sửa chữa và biến tấu trang phục.
Từ "dressmaking" được hình thành từ hai thành phần: "dress" (váy) và "making" (làm). "Dress" xuất phát từ tiếng Latinh "drapare", có nghĩa là "bao bọc" hoặc "che phủ", phản ánh chức năng chính của trang phục trong việc tạo diện mạo cho cơ thể. "Making" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "macian", nghĩa là "sản xuất" hoặc "hình thành". Sự kết hợp này không chỉ thể hiện quá trình tạo ra trang phục mà còn nhấn mạnh sự khéo léo và nghệ thuật trong ngành may mặc hiện đại.
"Từ 'dressmaking' xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và nói, nơi chủ đề thời trang không phải là chủ đạo. Tuy nhiên, từ này thường được gặp trong các ngữ cảnh như mô tả nghề thủ công, giáo dục thời trang, và các chủ đề liên quan đến thiết kế. Ngoài ra, 'dressmaking' cũng có thể được sử dụng trong các cuộc hội thảo, chương trình truyền hình về thời trang và các bài viết chuyên ngành về may mặc".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp