Bản dịch của từ Tailoring trong tiếng Việt
Tailoring
Tailoring (Noun)
Tailoring is an essential skill for fashion designers.
May mắn là một kỹ năng quan trọng cho các nhà thiết kế thời trang.
She has no interest in learning tailoring techniques.
Cô ấy không hứng thú học các kỹ thuật may vá.
Do you think tailoring courses are helpful for aspiring designers?
Bạn có nghĩ rằng các khóa học may vá hữu ích cho các nhà thiết kế triển vọng không?
Tailoring requires precise measurements and attention to detail.
May đo chính xác và chú ý đến chi tiết.
Not everyone has the skill for tailoring clothes effectively.
Không ai có kỹ năng may đồ hiệu quả.
Tailoring (Verb)
Để thực hiện hoặc điều chỉnh (cái gì đó) cho một mục đích cụ thể.
To make or adapt something for a particular purpose.
She is tailoring her speech for the IELTS speaking test.
Cô ấy đang điều chỉnh bài phát biểu của mình cho bài kiểm tra nói IELTS.
He is not tailoring his writing style to the IELTS writing criteria.
Anh ấy không điều chỉnh phong cách viết của mình theo tiêu chí viết IELTS.
Are you tailoring your answers to meet the IELTS requirements?
Bạn có đang điều chỉnh câu trả lời của mình để đáp ứng yêu cầu của IELTS không?
She is tailoring her resume for the job interview.
Cô ấy đang tùy chỉnh sơ yếu lý lịch cho buổi phỏng vấn.
He is not tailoring his speech to suit the audience.
Anh ấy không điều chỉnh bài phát biểu để phù hợp với người nghe.
Dạng động từ của Tailoring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tailor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tailored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tailored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tailors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tailoring |
Họ từ
Thuật ngữ "tailoring" trong tiếng Anh chỉ quá trình may mặc, đặc biệt là việc điều chỉnh trang phục để vừa vặn hơn với cơ thể của người mặc. "Tailoring" thường liên quan đến kỹ thuật may truyền thống, bao gồm cả việc điều chỉnh kích thước và thiết kế. Trong tiếng Anh Anh, "tailoring" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, người sử dụng tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh kỹ thuật thủ công hơn trong bối cảnh này.
Từ "tailoring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "tailler", có nghĩa là "cắt" và bắt nguồn từ tiếng Latin "taliare", mang nghĩa tương tự. Ban đầu, từ này chỉ quá trình cắt may vải thành quần áo. Qua thời gian, nó đã phát triển để chỉ nghệ thuật và thủ công trong việc điều chỉnh và thiết kế trang phục, phản ánh sự phát triển của ngành công nghiệp thời trang và nhu cầu cá nhân hóa trong tiêu dùng hiện đại.
Từ "tailoring" thường xuất hiện trong phần nghe và nói của IELTS, thể hiện sự quan tâm đến lĩnh vực thời trang và sự điều chỉnh. Trong phần đọc và viết, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về các kỹ năng nghề nghiệp và chiến lược cá nhân hóa. Ngoài ra, nó còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến may mặc, thiết kế thời trang và điều chỉnh sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp