Bản dịch của từ Tailoring trong tiếng Việt

Tailoring

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tailoring(Noun)

tˈeɪlɚɪŋ
tˈeɪlɚɪŋ
01

Hoạt động may hoặc thay đổi quần áo.

The activity of making or altering clothes.

tailoring
Ví dụ

Tailoring(Verb)

tˈeɪlɚɪŋ
tˈeɪlɚɪŋ
01

Để thực hiện hoặc điều chỉnh (cái gì đó) cho một mục đích cụ thể.

To make or adapt something for a particular purpose.

Ví dụ

Dạng động từ của Tailoring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tailor

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tailored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tailored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tailors

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tailoring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ