Bản dịch của từ Tailoring trong tiếng Việt

Tailoring

Noun [U/C] Verb

Tailoring (Noun)

tˈeɪlɚɪŋ
tˈeɪlɚɪŋ
01

Hoạt động may hoặc thay đổi quần áo.

The activity of making or altering clothes.

Ví dụ

Tailoring is an essential skill for fashion designers.

May mắn là một kỹ năng quan trọng cho các nhà thiết kế thời trang.

She has no interest in learning tailoring techniques.

Cô ấy không hứng thú học các kỹ thuật may vá.

Do you think tailoring courses are helpful for aspiring designers?

Bạn có nghĩ rằng các khóa học may vá hữu ích cho các nhà thiết kế triển vọng không?

Tailoring requires precise measurements and attention to detail.

May đo chính xác và chú ý đến chi tiết.

Not everyone has the skill for tailoring clothes effectively.

Không ai có kỹ năng may đồ hiệu quả.

Tailoring (Verb)

tˈeɪlɚɪŋ
tˈeɪlɚɪŋ
01

Để thực hiện hoặc điều chỉnh (cái gì đó) cho một mục đích cụ thể.

To make or adapt something for a particular purpose.

Ví dụ

She is tailoring her speech for the IELTS speaking test.

Cô ấy đang điều chỉnh bài phát biểu của mình cho bài kiểm tra nói IELTS.

He is not tailoring his writing style to the IELTS writing criteria.

Anh ấy không điều chỉnh phong cách viết của mình theo tiêu chí viết IELTS.

Are you tailoring your answers to meet the IELTS requirements?

Bạn có đang điều chỉnh câu trả lời của mình để đáp ứng yêu cầu của IELTS không?

She is tailoring her resume for the job interview.

Cô ấy đang tùy chỉnh sơ yếu lý lịch cho buổi phỏng vấn.

He is not tailoring his speech to suit the audience.

Anh ấy không điều chỉnh bài phát biểu để phù hợp với người nghe.

Dạng động từ của Tailoring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tailor

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tailored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tailored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tailors

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tailoring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tailoring cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Moreover, several medical facilities nearby offer quality healthcare and support services for senior citizens [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] This approach respects individual differences in interests and aptitudes, promoting personal and academic fulfilment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education
[...] Second, the teaching method in history classroom should be in order to arouse students' interests [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] Additionally, thanks to the internet, people now could their news sources to match their interests, preferences, and values [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023

Idiom with Tailoring

Không có idiom phù hợp