Bản dịch của từ Adapt trong tiếng Việt
Adapt
Adapt (Verb)
Mô phỏng, phỏng theo, sửa lại cho phù hợp.
Simulate, adapt, and adapt accordingly.
People adapt to new cultures when moving to a different country.
Mọi người thích nghi với các nền văn hóa mới khi chuyển đến một quốc gia khác.
Teenagers must adapt to the rules of their social group.
Thanh thiếu niên phải thích ứng với các quy tắc của nhóm xã hội của họ.
Adapting to online communication is essential in today's social interactions.
Thích ứng với giao tiếp trực tuyến là điều cần thiết trong các tương tác xã hội ngày nay.
Thích nghi, thích ứng với.
Adapt, adapt to.
She had to adapt to the new social norms quickly.
Cô phải nhanh chóng thích nghi với các chuẩn mực xã hội mới.
Adapting to different cultures is important in a diverse society.
Thích ứng với các nền văn hóa khác nhau là điều quan trọng trong một xã hội đa dạng.
Children easily adapt to social changes in their environment.
Trẻ em dễ dàng thích ứng với những thay đổi xã hội trong môi trường của chúng.
She had to adapt to the new work environment quickly.
Cô ấy phải thích nghi với môi trường làm việc mới nhanh chóng.
The company adapted its marketing strategy to reach younger audiences.
Công ty đã điều chỉnh chiến lược tiếp thị để tiếp cận khán giả trẻ hơn.
The school adapted its curriculum to include more technology-based courses.
Trường học đã điều chỉnh chương trình học để bao gồm nhiều khóa học dựa trên công nghệ hơn.
Dạng động từ của Adapt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adapt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adapted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adapted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adapts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adapting |
Kết hợp từ của Adapt (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Find it hard to adapt Khó thích nghi | Many teenagers find it hard to adapt to new school environments. Nhiều thanh thiếu niên thấy khó thích nghi với môi trường học mới. |
Specially adapted Được điều chỉnh đặc biệt | The new playground equipment was specially adapted for disabled children. Thiết bị sân chơi mới được điều chỉnh đặc biệt cho trẻ em khuyết tật. |
The ability to adapt Khả năng thích nghi | Social skills require the ability to adapt to various situations. Kỹ năng xã hội đòi hỏi khả năng thích nghi với các tình huống khác nhau. |
Find it difficult to adapt Gặp khó khăn trong việc thích nghi | Many teenagers find it difficult to adapt to new schools. Nhiều thanh thiếu niên thấy khó khăn khi thích nghi với trường học mới. |
Họ từ
Từ "adapt" (động từ) có nghĩa là điều chỉnh hoặc thay đổi để phù hợp với hoàn cảnh hoặc điều kiện mới. Trong tiếng Anh, "adapt" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, một số người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn âm nhẹ hơn ở âm tiết đầu tiên so với người nói tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự phát triển, sinh học hoặc tương tác xã hội.
Từ "adapt" xuất phát từ tiếng Latinh "adaptare", gồm hai phần: "ad-" có nghĩa là "đến" và "aptare" có nghĩa là "làm cho phù hợp". Lịch sử của từ này cho thấy quá trình điều chỉnh và thích nghi với môi trường hoặc tình huống mới. Trong ngữ cảnh hiện tại, "adapt" thường được sử dụng để chỉ hành động thay đổi bản thân hoặc thứ gì đó để phù hợp hơn với yêu cầu hoặc điều kiện mới, thể hiện khả năng linh hoạt và sáng tạo trong các tình huống khác nhau.
Từ "adapt" có tần suất sử dụng cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, nơi thí sinh thường phản ánh về khả năng điều chỉnh trong các tình huống khác nhau. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về sinh thái, tâm lý học và giáo dục, liên quan đến quá trình điều chỉnh cho phù hợp với môi trường hoặc yêu cầu mới. "Adapt" cũng thường được nhắc đến trong thảo luận về sự thay đổi và phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp