Bản dịch của từ Adapt trong tiếng Việt

Adapt

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adapt (Verb)

əˈdæpt
əˈdæpt
01

Mô phỏng, phỏng theo, sửa lại cho phù hợp.

Simulate, adapt, and adapt accordingly.

Ví dụ

People adapt to new cultures when moving to a different country.

Mọi người thích nghi với các nền văn hóa mới khi chuyển đến một quốc gia khác.

Teenagers must adapt to the rules of their social group.

Thanh thiếu niên phải thích ứng với các quy tắc của nhóm xã hội của họ.

Adapting to online communication is essential in today's social interactions.

Thích ứng với giao tiếp trực tuyến là điều cần thiết trong các tương tác xã hội ngày nay.

02

Thích nghi, thích ứng với.

Adapt, adapt to.

Ví dụ

She had to adapt to the new social norms quickly.

Cô phải nhanh chóng thích nghi với các chuẩn mực xã hội mới.

Adapting to different cultures is important in a diverse society.

Thích ứng với các nền văn hóa khác nhau là điều quan trọng trong một xã hội đa dạng.

Children easily adapt to social changes in their environment.

Trẻ em dễ dàng thích ứng với những thay đổi xã hội trong môi trường của chúng.

03

Làm (thứ gì đó) phù hợp cho mục đích sử dụng mới; biến đổi.

Make (something) suitable for a new use or purpose; modify.

Ví dụ

She had to adapt to the new work environment quickly.

Cô ấy phải thích nghi với môi trường làm việc mới nhanh chóng.

The company adapted its marketing strategy to reach younger audiences.

Công ty đã điều chỉnh chiến lược tiếp thị để tiếp cận khán giả trẻ hơn.

The school adapted its curriculum to include more technology-based courses.

Trường học đã điều chỉnh chương trình học để bao gồm nhiều khóa học dựa trên công nghệ hơn.

Dạng động từ của Adapt (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Adapt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Adapted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Adapted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Adapts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Adapting

Kết hợp từ của Adapt (Verb)

CollocationVí dụ

Find it hard to adapt

Khó thích nghi

Many teenagers find it hard to adapt to new school environments.

Nhiều thanh thiếu niên thấy khó thích nghi với môi trường học mới.

Specially adapted

Được điều chỉnh đặc biệt

The new playground equipment was specially adapted for disabled children.

Thiết bị sân chơi mới được điều chỉnh đặc biệt cho trẻ em khuyết tật.

The ability to adapt

Khả năng thích nghi

Social skills require the ability to adapt to various situations.

Kỹ năng xã hội đòi hỏi khả năng thích nghi với các tình huống khác nhau.

Find it difficult to adapt

Gặp khó khăn trong việc thích nghi

Many teenagers find it difficult to adapt to new schools.

Nhiều thanh thiếu niên thấy khó khăn khi thích nghi với trường học mới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adapt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 2
[...] There are several measures that teachers and parents could to tackle this issue [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 2
Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Agriculture - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] As a result, farmers can successfully to harsh weather conditions in order to protect their crops [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Agriculture - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 02/03/2019
[...] Furthermore, the roles and responsibilities of jobs are also undergoing changes to to new ways of working and living [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 02/03/2019
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] It cultivates a versatile skill set, enabling students to tackle various challenges and to changing circumstances in the future [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023

Idiom with Adapt

Không có idiom phù hợp