Bản dịch của từ Simulate trong tiếng Việt

Simulate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Simulate(Verb)

sˈɪmjʊlˌeɪt
ˈsɪmjəˌɫeɪt
01

Thực hiện một phép tính hoặc thí nghiệm để đánh giá ảnh hưởng của việc thay đổi các tham số.

To perform a calculation or experiment to assess the effect of varying parameters

Ví dụ
02

Bắt chước hình dáng hoặc tính cách của một thứ gì đó

To imitate the appearance or character of something

Ví dụ
03

Để tạo ra một bản mô phỏng hoặc hình mẫu của một cái gì đó với mục đích nghiên cứu hoặc phân tích.

To create a representation or model of something for the purpose of studying or analyzing it

Ví dụ