Bản dịch của từ Simulate trong tiếng Việt
Simulate
Verb

Simulate(Verb)
sˈɪmjʊlˌeɪt
ˈsɪmjəˌɫeɪt
01
Thực hiện một phép tính hoặc thí nghiệm để đánh giá ảnh hưởng của việc thay đổi các tham số.
To perform a calculation or experiment to assess the effect of varying parameters
Ví dụ
02
Bắt chước hình dáng hoặc tính cách của một thứ gì đó
To imitate the appearance or character of something
Ví dụ
