Bản dịch của từ Simulate trong tiếng Việt
Simulate
Simulate (Verb)
Bắt chước ngoại hình hoặc tính cách của.
Imitate the appearance or character of.
She decided to simulate happiness to fit in the crowd.
Cô ấy quyết định mô phỏng sự hạnh phúc để hòa mình vào đám đông.
He tried to simulate a British accent during the interview.
Anh ấy cố gắng mô phỏng giọng Anh trong buổi phỏng vấn.
Kết hợp từ của Simulate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Try to simulate Cố gắng mô phỏng | They try to simulate real-life scenarios in social experiments. Họ cố gắng mô phỏng các tình huống thực tế trong các thí nghiệm xã hội. |
Be designed to simulate Được thiết kế để mô phỏng | The new virtual reality game is designed to simulate real-life social interactions. Trò chơi thực tế ảo mới được thiết kế để mô phỏng tương tác xã hội trong đời thực. |
Be used to simulate Được sử dụng để mô phỏng | Virtual reality technology can be used to simulate social interactions. Công nghệ thực tế ảo có thể được sử dụng để mô phỏng tương tác xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp