Bản dịch của từ Simulate trong tiếng Việt
Simulate
Simulate (Verb)
Bắt chước ngoại hình hoặc tính cách của.
Imitate the appearance or character of.
She decided to simulate happiness to fit in the crowd.
Cô ấy quyết định mô phỏng sự hạnh phúc để hòa mình vào đám đông.
He tried to simulate a British accent during the interview.
Anh ấy cố gắng mô phỏng giọng Anh trong buổi phỏng vấn.
The actor had to simulate fear for the intense scene.
Diễn viên phải mô phỏng sự sợ hãi cho cảnh quay căng thẳng.
Dạng động từ của Simulate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Simulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Simulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Simulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Simulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Simulating |
Kết hợp từ của Simulate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Try to simulate Cố gắng mô phỏng | They try to simulate real-life scenarios in social experiments. Họ cố gắng mô phỏng các tình huống thực tế trong các thí nghiệm xã hội. |
Be designed to simulate Được thiết kế để mô phỏng | The new virtual reality game is designed to simulate real-life social interactions. Trò chơi thực tế ảo mới được thiết kế để mô phỏng tương tác xã hội trong đời thực. |
Be used to simulate Được sử dụng để mô phỏng | Virtual reality technology can be used to simulate social interactions. Công nghệ thực tế ảo có thể được sử dụng để mô phỏng tương tác xã hội. |
Họ từ
Từ "simulate" có nghĩa là mô phỏng hoặc tạo ra một phiên bản giả của một hệ thống, quá trình hoặc tình trạng nào đó, thường để nghiên cứu hoặc phân tích. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "simulate" được sử dụng chung và không có sự khác biệt lớn trong phát âm hay viết. Tuy nhiên, "simulation" có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học máy tính, tâm lý học và kỹ thuật, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong việc hiểu và dự đoán hành vi của các hệ thống phức tạp.
Từ "simulate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "simulatus", là quá khứ phân từ của động từ "simulare", có nghĩa là "mô phỏng" hoặc "giả vờ". Thuật ngữ này đã được du nhập vào tiếng Anh qua tiếng Pháp vào thế kỷ 15. Sự phát triển của từ này phản ánh khả năng tái hiện các tình huống hoặc hiện tượng thực tế trong một môi trường giả lập, phục vụ cho mục đích nghiên cứu, giáo dục hoặc giải trí trong các lĩnh vực như khoa học máy tính, tâm lý học và đào tạo.
Từ "simulate" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu khả năng mô phỏng hoặc hình dung các tình huống lý thuyết hoặc thực tiễn. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong tài liệu khoa học hoặc công nghệ. Bên cạnh đó, "simulate" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như giáo dục, nghiên cứu và phát triển phần mềm, nơi các mô hình hoặc tình huống giả lập được áp dụng để phân tích và dự đoán kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp