Bản dịch của từ Simulate trong tiếng Việt

Simulate

Verb

Simulate (Verb)

sˈɪmjəlˌeitv
sˈɪmjəlɪt
01

Bắt chước ngoại hình hoặc tính cách của.

Imitate the appearance or character of.

Ví dụ

She decided to simulate happiness to fit in the crowd.

Cô ấy quyết định mô phỏng sự hạnh phúc để hòa mình vào đám đông.

He tried to simulate a British accent during the interview.

Anh ấy cố gắng mô phỏng giọng Anh trong buổi phỏng vấn.

Kết hợp từ của Simulate (Verb)

CollocationVí dụ

Try to simulate

Cố gắng mô phỏng

They try to simulate real-life scenarios in social experiments.

Họ cố gắng mô phỏng các tình huống thực tế trong các thí nghiệm xã hội.

Be designed to simulate

Được thiết kế để mô phỏng

The new virtual reality game is designed to simulate real-life social interactions.

Trò chơi thực tế ảo mới được thiết kế để mô phỏng tương tác xã hội trong đời thực.

Be used to simulate

Được sử dụng để mô phỏng

Virtual reality technology can be used to simulate social interactions.

Công nghệ thực tế ảo có thể được sử dụng để mô phỏng tương tác xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Simulate

Không có idiom phù hợp