Bản dịch của từ Modernly trong tiếng Việt

Modernly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modernly(Adverb)

mˈɒdənli
ˈmɑː.dɚn.li
01

Một cách hiện đại; theo phong cách hoặc tiêu chuẩn hiện đại

In a modern way; according to modern fashion or standards

Ví dụ
02

Bằng cách sử dụng kỹ thuật, công nghệ hoặc ý tưởng hiện đại

Using modern techniques, technology, or ideas

Ví dụ