Bản dịch của từ Monkey trong tiếng Việt

Monkey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monkey(Noun)

mˈɒŋki
ˈmɑŋki
01

Một loài linh trưởng thường có đuôi dài, nổi tiếng với sự nhanh nhẹn và trí thông minh.

A primate that typically has a long tail known for its agility and intelligence

Ví dụ
02

Một thuật ngữ dùng để chỉ người hành động ngốc nghếch.

A term used to refer to someone who acts foolishly

Ví dụ
03

Một người tinh nghịch hoặc thích đùa giỡn

A mischievous or playful person

Ví dụ