Bản dịch của từ Monkey trong tiếng Việt

Monkey

Noun [U/C]

Monkey (Noun)

mˈʌŋkiz
mˈʌŋkiz
01

Số nhiều của khỉ.

Plural of monkey.

Ví dụ

Monkeys are intelligent animals that live in groups in the wild.

Khỉ là động vật thông minh sống thành đàn trong tự nhiên.

The zoo has a variety of monkeys from different species around the world.

Sở thú có nhiều loài khỉ từ các quốc gia trên thế giới.

Researchers study the behavior of monkeys to understand their social interactions.

Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của khỉ để hiểu về tương tác xã hội của chúng.

Dạng danh từ của Monkey (Noun)

SingularPlural

Monkey

Monkeys

Kết hợp từ của Monkey (Noun)

CollocationVí dụ

Monkey swing

Chimpanzee giơ lên

Monkeys swing from tree to tree in the jungle.

Khỉ đu từ cây này sang cây khác trong rừng.

Troop of monkeys

Bầy khỉ

A troop of monkeys groom each other to strengthen social bonds.

Một đội quân khỉ chải nhau để củng cố mối quan hệ xã hội.

Horde of monkeys

Đàn khỉ

A horde of monkeys gathered at the park.

Một bầy khỉ tụ tập tại công viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Monkey cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
[...] One single post on Facebook reporting Vaseline's use of rabbits and for testing purposes may not matter, but with thousands of shares, internet users across the globe have successfully forced this company to abandon animal testing and release those animals to the wild [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020

Idiom with Monkey

Throw a monkey wrench in the works

θɹˈoʊ ə mˈʌŋki ɹˈɛntʃ ɨn ðə wɝˈks

Phá đám/ Gây rối

To cause problems for someone's plans.

Her sudden resignation really threw a monkey wrench in the works.

Sự từ chức đột ngột của cô ấy thực sự gây rắc rối cho kế hoạch.