Bản dịch của từ Monkey trong tiếng Việt
Monkey
Monkey (Noun)
Số nhiều của khỉ.
Plural of monkey.
Monkeys are intelligent animals that live in groups in the wild.
Khỉ là động vật thông minh sống thành đàn trong tự nhiên.
The zoo has a variety of monkeys from different species around the world.
Sở thú có nhiều loài khỉ từ các quốc gia trên thế giới.
Researchers study the behavior of monkeys to understand their social interactions.
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của khỉ để hiểu về tương tác xã hội của chúng.
Dạng danh từ của Monkey (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Monkey | Monkeys |
Kết hợp từ của Monkey (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Monkey swing Chimpanzee giơ lên | Monkeys swing from tree to tree in the jungle. Khỉ đu từ cây này sang cây khác trong rừng. |
Troop of monkeys Bầy khỉ | A troop of monkeys groom each other to strengthen social bonds. Một đội quân khỉ chải nhau để củng cố mối quan hệ xã hội. |
Horde of monkeys Đàn khỉ | A horde of monkeys gathered at the park. Một bầy khỉ tụ tập tại công viên. |
Họ từ
Từ "monkey" trong tiếng Anh chỉ chung cho nhóm động vật linh trưởng thuộc họ Cebidae và cercopithecidae, có đặc điểm là sống trong môi trường cây cối, có khả năng di chuyển khéo léo. Trong tiếng Anh Anh, từ "monkey" có thể bao gồm cả khỉ và một số loài thân thuộc khác, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường sử dụng hạn chế hơn, chủ yếu để chỉ các loài khỉ thông thường. Phát âm và ngữ nghĩa giữa hai miền có thể tương đồng nhưng đôi khi cũng có sự khác biệt trong các ngữ cảnh văn hóa và sinh thái.
Từ "monkey" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "monqu ass" (có thể là từ một từ địa phương) và được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Mặc dù nguồn gốc chính xác chưa được xác định rõ ràng, nhưng nó phản ánh sự liên kết giữa con người và loài vượn trong văn hóa dân gian. Thời gian qua, từ này đã phát triển để chỉ chung nhiều loài động vật thuộc bộ linh trưởng, tạo thành một phần trong việc mô tả sự đa dạng sinh học.
Từ "monkey" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở các bài thi Nghe và Nói, nơi mà các chủ đề không thường liên quan đến động vật hoang dã. Trong khi đó, từ này có thể xuất hiện trong bài đọc và viết, thường liên quan đến các cuộc thảo luận về sinh thái học hoặc động vật. Ngoài ra, trong văn hóa phổ thông, "monkey" thường được dùng trong các ngữ cảnh vui vẻ, như trong trò đùa hoặc các câu thành ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp