Bản dịch của từ Monkey trong tiếng Việt
Monkey
Monkey (Noun)
The monkey swung from tree to tree in the social park.
Con khỉ đu từ cây này sang cây khác trong công viên xã hội.
The monkey did not interact with the other animals at all.
Con khỉ không tương tác với các động vật khác chút nào.
Did you see the monkey playing with its friends yesterday?
Bạn có thấy con khỉ chơi với bạn của nó hôm qua không?
The monkey swung gracefully from tree to tree in the park.
Con khỉ đu đưa một cách duyên dáng từ cây này sang cây khác trong công viên.
The monkey did not sit still during the social event yesterday.
Con khỉ đã không ngồi yên trong sự kiện xã hội hôm qua.
The monkey at the zoo entertained many visitors last Saturday.
Con khỉ ở sở thú đã giải trí cho nhiều du khách vào thứ Bảy.
The monkey did not interact with the other animals in the exhibit.
Con khỉ không tương tác với các động vật khác trong khu trưng bày.
Did the monkey climb the tree during the social event?
Con khỉ có leo lên cây trong sự kiện xã hội không?
The monkey in the zoo entertained many visitors this weekend.
Con khỉ trong sở thú đã giải trí cho nhiều du khách cuối tuần này.
The monkey did not steal food from the picnic table.
Con khỉ không lấy trộm thức ăn từ bàn ăn pic-nic.
Tom acts like a monkey during our social gatherings.
Tom hành động như một con khỉ trong các buổi gặp gỡ xã hội của chúng tôi.
She is not a monkey; she behaves maturely at parties.
Cô ấy không phải là một con khỉ; cô ấy cư xử trưởng thành ở các bữa tiệc.
Is he always such a monkey at social events?
Liệu anh ấy có luôn là một con khỉ trong các sự kiện xã hội không?
Tom acts like a monkey during our social gatherings.
Tom hành xử như một con khỉ trong các buổi gặp gỡ xã hội của chúng tôi.
She does not want to be seen as a monkey at work.
Cô ấy không muốn bị coi là một con khỉ ở nơi làm việc.
Monkey (Verb)
Children often monkey with their parents' phones during family gatherings.
Trẻ em thường nghịch điện thoại của cha mẹ trong các buổi họp gia đình.
He does not monkey with the community rules during events.
Anh ấy không làm loạn quy tắc cộng đồng trong các sự kiện.
Do kids monkey with the food at social events?
Có phải trẻ em nghịch thức ăn trong các sự kiện xã hội không?
Children often monkey with the controls on their parents' devices.
Trẻ em thường nghịch ngợm với các điều khiển trên thiết bị của cha mẹ.
Students should not monkey with the classroom equipment during lessons.
Học sinh không nên nghịch ngợm với thiết bị trong lớp học.
The children monkey around during the social event at school.
Bọn trẻ nghịch ngợm trong sự kiện xã hội tại trường học.
They do not monkey at serious meetings with important clients.
Họ không nghịch ngợm trong các cuộc họp nghiêm túc với khách hàng quan trọng.
Do you think they will monkey at the community gathering tomorrow?
Bạn có nghĩ rằng họ sẽ nghịch ngợm tại buổi gặp gỡ cộng đồng ngày mai không?
Children often monkey around during social events like birthday parties.
Trẻ em thường nghịch ngợm trong các sự kiện xã hội như tiệc sinh nhật.
Adults shouldn't monkey during serious discussions about community issues.
Người lớn không nên nghịch ngợm trong các cuộc thảo luận nghiêm túc về vấn đề cộng đồng.
Many children monkey their favorite cartoon characters during playtime.
Nhiều trẻ em bắt chước các nhân vật hoạt hình yêu thích trong giờ chơi.
Students do not monkey their teachers' accents in class discussions.
Học sinh không bắt chước giọng của giáo viên trong các buổi thảo luận.
Do you think people monkey others' behaviors in social situations?
Bạn có nghĩ rằng mọi người bắt chước hành vi của người khác trong tình huống xã hội không?
Many children monkey their parents during social gatherings.
Nhiều đứa trẻ bắt chước cha mẹ trong các buổi gặp mặt xã hội.
They do not monkey others' behavior at the community events.
Họ không bắt chước hành vi của người khác trong các sự kiện cộng đồng.
Monkey (Adjective)
His monkey behavior during the meeting annoyed everyone present.
Hành vi ngốc nghếch của anh ấy trong cuộc họp làm mọi người khó chịu.
She does not want to appear monkey at the social gathering.
Cô ấy không muốn xuất hiện ngốc nghếch tại buổi gặp mặt xã hội.
Is his monkey attitude affecting the group's dynamics?
Thái độ ngốc nghếch của anh ấy có ảnh hưởng đến động lực nhóm không?
His monkey behavior at the party made everyone laugh loudly.
Hành vi ngớ ngẩn của anh ấy tại bữa tiệc khiến mọi người cười lớn.
She did not act in a monkey way during the interview.
Cô ấy không hành xử ngớ ngẩn trong buổi phỏng vấn.
Giống như một con khỉ về hành vi hoặc bản chất.
Resembling a monkey in behavior or nature
His behavior at the party was quite monkey, causing everyone to laugh.
Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc thật giống khỉ, khiến mọi người cười.
Her monkey actions during discussions are not taken seriously by others.
Những hành động giống khỉ của cô ấy trong các cuộc thảo luận không được coi trọng.
Is his monkey attitude affecting group dynamics in our social club?
Thái độ giống khỉ của anh ấy có ảnh hưởng đến động lực nhóm trong câu lạc bộ không?
His monkey behavior at the party annoyed everyone, especially Sarah.
Hành vi giống khỉ của anh ấy tại bữa tiệc làm mọi người khó chịu, đặc biệt là Sarah.
She does not like his monkey behavior during discussions.
Cô ấy không thích hành vi giống khỉ của anh ấy trong các cuộc thảo luận.
Liên quan đến một con khỉ hoặc những con khỉ.
Relating to a monkey or monkeys
The monkey behavior in groups shows their social skills.
Hành vi của khỉ trong nhóm cho thấy kỹ năng xã hội của chúng.
Monkeys do not live alone; they prefer social interactions.
Khỉ không sống một mình; chúng thích tương tác xã hội.
Are monkey communities important for social learning?
Liệu các cộng đồng khỉ có quan trọng cho việc học xã hội không?
The monkey behavior in social groups is fascinating to study.
Hành vi của loài khỉ trong các nhóm xã hội thật thú vị để nghiên cứu.
Monkeys do not always cooperate well in social settings.
Khỉ không phải lúc nào cũng hợp tác tốt trong môi trường xã hội.
Họ từ
Từ "monkey" trong tiếng Anh chỉ chung cho nhóm động vật linh trưởng thuộc họ Cebidae và cercopithecidae, có đặc điểm là sống trong môi trường cây cối, có khả năng di chuyển khéo léo. Trong tiếng Anh Anh, từ "monkey" có thể bao gồm cả khỉ và một số loài thân thuộc khác, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường sử dụng hạn chế hơn, chủ yếu để chỉ các loài khỉ thông thường. Phát âm và ngữ nghĩa giữa hai miền có thể tương đồng nhưng đôi khi cũng có sự khác biệt trong các ngữ cảnh văn hóa và sinh thái.
Từ "monkey" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "monqu ass" (có thể là từ một từ địa phương) và được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Mặc dù nguồn gốc chính xác chưa được xác định rõ ràng, nhưng nó phản ánh sự liên kết giữa con người và loài vượn trong văn hóa dân gian. Thời gian qua, từ này đã phát triển để chỉ chung nhiều loài động vật thuộc bộ linh trưởng, tạo thành một phần trong việc mô tả sự đa dạng sinh học.
Từ "monkey" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở các bài thi Nghe và Nói, nơi mà các chủ đề không thường liên quan đến động vật hoang dã. Trong khi đó, từ này có thể xuất hiện trong bài đọc và viết, thường liên quan đến các cuộc thảo luận về sinh thái học hoặc động vật. Ngoài ra, trong văn hóa phổ thông, "monkey" thường được dùng trong các ngữ cảnh vui vẻ, như trong trò đùa hoặc các câu thành ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp