Bản dịch của từ Monkey trong tiếng Việt

Monkey

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monkey (Noun)

mˈʌŋki
mˈʌŋki
01

Một loài linh trưởng thường có đuôi dài và nổi tiếng vì sự nhanh nhẹn.

A primate that typically has a long tail and is known for its agility

Ví dụ

The monkey swung from tree to tree in the social park.

Con khỉ đu từ cây này sang cây khác trong công viên xã hội.

The monkey did not interact with the other animals at all.

Con khỉ không tương tác với các động vật khác chút nào.

Did you see the monkey playing with its friends yesterday?

Bạn có thấy con khỉ chơi với bạn của nó hôm qua không?

The monkey swung gracefully from tree to tree in the park.

Con khỉ đu đưa một cách duyên dáng từ cây này sang cây khác trong công viên.

The monkey did not sit still during the social event yesterday.

Con khỉ đã không ngồi yên trong sự kiện xã hội hôm qua.

02

Một thuật ngữ dùng cho một số loài linh trưởng của thế giới cũ và thế giới mới.

A term used for certain species of old world and new world primates

Ví dụ

The monkey at the zoo entertained many visitors last Saturday.

Con khỉ ở sở thú đã giải trí cho nhiều du khách vào thứ Bảy.

The monkey did not interact with the other animals in the exhibit.

Con khỉ không tương tác với các động vật khác trong khu trưng bày.

Did the monkey climb the tree during the social event?

Con khỉ có leo lên cây trong sự kiện xã hội không?

The monkey in the zoo entertained many visitors this weekend.

Con khỉ trong sở thú đã giải trí cho nhiều du khách cuối tuần này.

The monkey did not steal food from the picnic table.

Con khỉ không lấy trộm thức ăn từ bàn ăn pic-nic.

03

Một người có hành vi ngớ ngẩn hoặc vui tươi.

A person who behaves in a silly or playful way

Ví dụ

Tom acts like a monkey during our social gatherings.

Tom hành động như một con khỉ trong các buổi gặp gỡ xã hội của chúng tôi.

She is not a monkey; she behaves maturely at parties.

Cô ấy không phải là một con khỉ; cô ấy cư xử trưởng thành ở các bữa tiệc.

Is he always such a monkey at social events?

Liệu anh ấy có luôn là một con khỉ trong các sự kiện xã hội không?

Tom acts like a monkey during our social gatherings.

Tom hành xử như một con khỉ trong các buổi gặp gỡ xã hội của chúng tôi.

She does not want to be seen as a monkey at work.

Cô ấy không muốn bị coi là một con khỉ ở nơi làm việc.

Monkey (Verb)

mˈʌŋki
mˈʌŋki
01

Can thiệp hoặc làm hỏng thứ gì đó theo cách tinh quái.

To meddle or tamper with something in a mischievous way

Ví dụ

Children often monkey with their parents' phones during family gatherings.

Trẻ em thường nghịch điện thoại của cha mẹ trong các buổi họp gia đình.

He does not monkey with the community rules during events.

Anh ấy không làm loạn quy tắc cộng đồng trong các sự kiện.

Do kids monkey with the food at social events?

Có phải trẻ em nghịch thức ăn trong các sự kiện xã hội không?

Children often monkey with the controls on their parents' devices.

Trẻ em thường nghịch ngợm với các điều khiển trên thiết bị của cha mẹ.

Students should not monkey with the classroom equipment during lessons.

Học sinh không nên nghịch ngợm với thiết bị trong lớp học.

02

Hành động theo cách vui tươi hoặc ngớ ngẩn.

To act in a playful or silly manner

Ví dụ

The children monkey around during the social event at school.

Bọn trẻ nghịch ngợm trong sự kiện xã hội tại trường học.

They do not monkey at serious meetings with important clients.

Họ không nghịch ngợm trong các cuộc họp nghiêm túc với khách hàng quan trọng.

Do you think they will monkey at the community gathering tomorrow?

Bạn có nghĩ rằng họ sẽ nghịch ngợm tại buổi gặp gỡ cộng đồng ngày mai không?

Children often monkey around during social events like birthday parties.

Trẻ em thường nghịch ngợm trong các sự kiện xã hội như tiệc sinh nhật.

Adults shouldn't monkey during serious discussions about community issues.

Người lớn không nên nghịch ngợm trong các cuộc thảo luận nghiêm túc về vấn đề cộng đồng.

03

Bắt chước hoặc bắt chước ai đó.

To mimic or imitate someone

Ví dụ

Many children monkey their favorite cartoon characters during playtime.

Nhiều trẻ em bắt chước các nhân vật hoạt hình yêu thích trong giờ chơi.

Students do not monkey their teachers' accents in class discussions.

Học sinh không bắt chước giọng của giáo viên trong các buổi thảo luận.

Do you think people monkey others' behaviors in social situations?

Bạn có nghĩ rằng mọi người bắt chước hành vi của người khác trong tình huống xã hội không?

Many children monkey their parents during social gatherings.

Nhiều đứa trẻ bắt chước cha mẹ trong các buổi gặp mặt xã hội.

They do not monkey others' behavior at the community events.

Họ không bắt chước hành vi của người khác trong các sự kiện cộng đồng.

Monkey (Adjective)

01

Ngớ ngẩn hoặc ngốc nghếch, giống như một con khỉ.

Silly or foolish like a monkey

Ví dụ

His monkey behavior during the meeting annoyed everyone present.

Hành vi ngốc nghếch của anh ấy trong cuộc họp làm mọi người khó chịu.

She does not want to appear monkey at the social gathering.

Cô ấy không muốn xuất hiện ngốc nghếch tại buổi gặp mặt xã hội.

Is his monkey attitude affecting the group's dynamics?

Thái độ ngốc nghếch của anh ấy có ảnh hưởng đến động lực nhóm không?

His monkey behavior at the party made everyone laugh loudly.

Hành vi ngớ ngẩn của anh ấy tại bữa tiệc khiến mọi người cười lớn.

She did not act in a monkey way during the interview.

Cô ấy không hành xử ngớ ngẩn trong buổi phỏng vấn.

02

Giống như một con khỉ về hành vi hoặc bản chất.

Resembling a monkey in behavior or nature

Ví dụ

His behavior at the party was quite monkey, causing everyone to laugh.

Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc thật giống khỉ, khiến mọi người cười.

Her monkey actions during discussions are not taken seriously by others.

Những hành động giống khỉ của cô ấy trong các cuộc thảo luận không được coi trọng.

Is his monkey attitude affecting group dynamics in our social club?

Thái độ giống khỉ của anh ấy có ảnh hưởng đến động lực nhóm trong câu lạc bộ không?

His monkey behavior at the party annoyed everyone, especially Sarah.

Hành vi giống khỉ của anh ấy tại bữa tiệc làm mọi người khó chịu, đặc biệt là Sarah.

She does not like his monkey behavior during discussions.

Cô ấy không thích hành vi giống khỉ của anh ấy trong các cuộc thảo luận.

03

Liên quan đến một con khỉ hoặc những con khỉ.

Relating to a monkey or monkeys

Ví dụ

The monkey behavior in groups shows their social skills.

Hành vi của khỉ trong nhóm cho thấy kỹ năng xã hội của chúng.

Monkeys do not live alone; they prefer social interactions.

Khỉ không sống một mình; chúng thích tương tác xã hội.

Are monkey communities important for social learning?

Liệu các cộng đồng khỉ có quan trọng cho việc học xã hội không?

The monkey behavior in social groups is fascinating to study.

Hành vi của loài khỉ trong các nhóm xã hội thật thú vị để nghiên cứu.

Monkeys do not always cooperate well in social settings.

Khỉ không phải lúc nào cũng hợp tác tốt trong môi trường xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Monkey cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
[...] One single post on Facebook reporting Vaseline's use of rabbits and for testing purposes may not matter, but with thousands of shares, internet users across the globe have successfully forced this company to abandon animal testing and release those animals to the wild [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020

Idiom with Monkey

Throw a monkey wrench in the works

θɹˈoʊ ə mˈʌŋki ɹˈɛntʃ ɨn ðə wɝˈks

Phá đám/ Gây rối

To cause problems for someone's plans.

Her sudden resignation really threw a monkey wrench in the works.

Sự từ chức đột ngột của cô ấy thực sự gây rắc rối cho kế hoạch.